10/05/2018, 11:20
Vocabulary: Ngành nghề
Tổng hợp các từ vựng theo chủ để để các bạn có thể dễ dàng tham khảo nè. Thêm nữa, việc học những từ vựng trong cùng một chủ đề một lúc sẽ giúp các bạn nhớ nhanh hơn nữa đó accountancy ngành kế toán advertising ngành quảng cáo ...
Tổng hợp các từ vựng theo chủ để để các bạn có thể dễ dàng tham khảo nè. Thêm nữa, việc học những từ vựng trong cùng một chủ đề một lúc sẽ giúp các bạn nhớ nhanh hơn nữa đó
accountancy | ngành kế toán |
advertising | ngành quảng cáo |
agriculture | ngành nông nghiệp |
banking | ngành ngân hàng |
broadcasting | nghề phát thanh truyền hình |
the building trade | ngành xây dựng |
the chemical industry | ngành hóa chất |
the civil service | ngành dân chính |
computing | ngành tin học |
the construction industry | ngành xây dựng |
the drinks industry | ngành sản xuất đồ uống |
engineering | ngành kỹ thuật |
the entertainment industry | ngành công nghiệp giải trí |
farming | ngành nuôi trồng theo trang trại |
financial services | ngành dịch vụ tài chính |
the fishing industry | ngành ngư nghiệp |
healthcare | ngành y tế |
hotel and catering | ngành khách sạn và phục vụ ăn uống |
human resources | mảng nhân sự |
insurance | ngành bảo hiểm |
IT (viết tắt của information technology) | IT (công nghệ thông tin) |
the legal profession | nghề luật |
local government | chính quyền địa phương |
manufacturing | ngành sản xuất |
marketing | ngành marketing |
the medical profession | nghề y |
mining | ngành mỏ |
the motor industry | ngành sản xuất ô tô |
the newspaper industry | ngành báo chí |
the oil industry | ngành dầu khí |
the pharmaceutical industry | ngành dược |
PR (viết tắt của public relations) | ngành PR (quan hệ công chúng) |
publishing | ngành xuất bản |
the retail trade | ngành bán lẻ |
sales | ngành kinh doanh |
the shipping industry | ngành vận chuyển đường thủy |
teaching | ngành giảng dạy |
telecommunications | ngành viễn thông |
television | ngành truyền hình |
the travel industry | ngành du lịch |