10/05/2018, 11:20
Vocabulary: Football Part 3
Tổng hợp các từ vựng theo chủ để để các bạn có thể dễ dàng tham khảo nè. Thêm nữa, việc học những từ vựng trong cùng một chủ đề một lúc sẽ giúp các bạn nhớ nhanh hơn nữa đó Goal area (n) : vùng cấm địa Goal kick (n) : quả phát bóng ...
Tổng hợp các từ vựng theo chủ để để các bạn có thể dễ dàng tham khảo nè. Thêm nữa, việc học những từ vựng trong cùng một chủ đề một lúc sẽ giúp các bạn nhớ nhanh hơn nữa đó
- Goal area (n) : vùng cấm địa
- Goal kick (n) : quả phát bóng
- Goal line (n) : đường biên kết thúc sân
- Goalkeeper, goalie (n) : thủ môn
- Goalpost (n) : cột khung thành, cột gôn
- Goal scorer (n) : cầu thủ ghi bàn
- Ground (n) : sân bóng
- Half-time (n) : thời gian nghỉ giữa hai hiệp
- Hand ball (n) : chơi bóng bằng tay
- Header (n) : cú đội đầu
- Home (n) : sân nhà
- Hooligan (n) : hô-li-gan
- Injury (n) : vết thương
- Injured player (n) : cầu thủ bị thương
- Injury time (n) : thời gian cộng thêm do cầu thủ bị thương
- Kick (n or v) : cú sút bóng, đá bóng
- Kick-off (n) : quả ra bóng đầu, hoặc bắt đầu trận đấu lại sau khi ghi bàn
- Laws of the Game : luật bóng đá
- League (n) : liên đoàn
- Linesman (n) : trọng tài biên
- Match (n) : trận đấu
- Midfield (n) : khu vực giữa sân
- Midfield line (n) : đường giữa sân
- Midfield player (n) : trung vệ
- National team (n) : đội bóng quốc gia
- Opposing team (n) : đội bóng đối phương
- Own goal (n) : bàn đá phản lưới nhà
- Offside or off-side (n or adv) : lỗi việt vị
- Pass(n) : chuyển bóng
- Penalty area (n) : khu vực phạt đền
- Penalty kick, penalty shot (n): sút phạt đền
- Penalty spot (n) : nữa vòng tròn cách cầu môn 11 mét, khu vực 11 mét
- Possession (n) : kiểm soát bóng
- Red card (n) : thẻ đỏ
- Yellow card (n) : thẻ vàng
- Referee (n) : trọng tài
- Score (v) : ghi bàn
- Score a hat trick : ghi ba bàn thắng trong một trận đấu
- Scorer (n) : cầu thủ ghi bàn
- Scoreboard (n) : bảng tỉ số
- Second half (n) : hiệp hai
- Send a player off (v) : đuổi cầu chơi xấu ra khỏi sân
- Side (n) : một trong hai đội thi đấu
- Sideline (n) : đường dọc biên mỗi bên sân thi đấu
- Spectator (n) : khán giả
- Stadium (n) : sân vận động
- Striker (n) : tiền đạo
- Studs (n) : các chấm dưới đế giày cầu thủ giúp không bị trượt (chúng ta hay gọi: đinh giày)
- Substitute (n) : cầu thủ dự bị
- Supporter (n) : cổ động viên
- Tackle (n) : bắt bóng bằng cách sút hay dừng bóng bằng chân
- Team (n) : đội bóng