Vocabulary: Football Part 3

Tổng hợp các từ vựng theo chủ để để các bạn có thể dễ dàng tham khảo nè. Thêm nữa, việc học những từ vựng trong cùng một chủ đề một lúc sẽ giúp các bạn nhớ nhanh hơn nữa đó Goal area (n) : vùng cấm địa Goal kick (n) : quả phát bóng ...



Tổng hợp các từ vựng theo chủ để để các bạn có thể dễ dàng tham khảo nè. Thêm nữa, việc học những từ vựng trong cùng một chủ đề một lúc sẽ giúp các bạn nhớ nhanh hơn nữa đó laughlaugh

 
  1. Goal area (n) : vùng cấm địa
  2. Goal kick (n) : quả phát bóng
  3. Goal line (n) : đường biên kết thúc sân
  4. Goalkeeper, goalie (n) : thủ môn
  5. Goalpost (n) : cột khung thành, cột gôn
  6. Goal scorer (n) : cầu thủ ghi bàn
  7. Ground (n) : sân bóng
  8. Half-time (n) : thời gian nghỉ giữa hai hiệp
  9. Hand ball (n) : chơi bóng bằng tay
  10. Header (n) : cú đội đầu
  11. Home (n) : sân nhà
  12. Hooligan (n) : hô-li-gan
  13. Injury (n) : vết thương
  14. Injured player (n) : cầu thủ bị thương
  15. Injury time (n) : thời gian cộng thêm do cầu thủ bị thương
  16. Kick (n or v) : cú sút bóng, đá bóng
  17. Kick-off (n) : quả ra bóng đầu, hoặc bắt đầu trận đấu lại sau khi ghi bàn
  18. Laws of the Game : luật bóng đá
  19. League (n) : liên đoàn
  20. Linesman (n) : trọng tài biên
  21. Match (n) : trận đấu
  22. Midfield (n) : khu vực giữa sân
  23. Midfield line (n) : đường giữa sân
  24. Midfield player (n) : trung vệ
  25. National team (n) : đội bóng quốc gia
  26. Opposing team (n) : đội bóng đối phương
  27. Own goal (n) : bàn đá phản lưới nhà
  28. Offside or off-side (n or adv) : lỗi việt vị
  29. Pass(n) : chuyển bóng
  30. Penalty area (n) : khu vực phạt đền
  31. Penalty kick, penalty shot (n): sút phạt đền
  32. Penalty spot (n) : nữa vòng tròn cách cầu môn 11 mét, khu vực 11 mét
  33. Possession (n) : kiểm soát bóng
  34. Red card (n) : thẻ đỏ
  35. Yellow card (n) : thẻ vàng
  36. Referee (n) : trọng tài
  37. Score (v) : ghi bàn
  38. Score a hat trick : ghi ba bàn thắng trong một trận đấu
  39. Scorer (n) : cầu thủ ghi bàn
  40. Scoreboard (n) : bảng tỉ số
  41. Second half (n) : hiệp hai
  42. Send a player off (v) : đuổi cầu chơi xấu ra khỏi sân
  43. Side (n) : một trong hai đội thi đấu
  44. Sideline (n) : đường dọc biên mỗi bên sân thi đấu
  45. Spectator (n) : khán giả
  46. Stadium (n) : sân vận động
  47. Striker (n) : tiền đạo
  48. Studs (n) : các chấm dưới đế giày cầu thủ giúp không bị trượt (chúng ta hay gọi: đinh giày)
  49. Substitute (n) : cầu thủ dự bị
  50. Supporter (n) : cổ động viên
  51. Tackle (n) : bắt bóng bằng cách sút hay dừng bóng bằng chân
  52. Team (n) : đội bóng
0