10/05/2018, 10:55
Vocabulary: Country and Nationality Part 3: Asia and Australia
Tổng hợp các từ vựng theo chủ để để các bạn có thể dễ dàng tham khảo nè. Thêm nữa, việc học những từ vựng trong cùng một chủ đề một lúc sẽ giúp các bạn nhớ nhanh hơn nữa đó TÂY Á Nước Tính từ Quốc tịch Người dân ...
Tổng hợp các từ vựng theo chủ để để các bạn có thể dễ dàng tham khảo nè. Thêm nữa, việc học những từ vựng trong cùng một chủ đề một lúc sẽ giúp các bạn nhớ nhanh hơn nữa đó
TÂY Á
Nước | Tính từ | Quốc tịch | Người dân |
---|---|---|---|
Georgia nước Georgia |
Georgian thuộc Georgia |
Georgian người Georgia |
Georgian người Georgia |
Iran nước Iran |
Iranian / Persian thuộc Iran/thuộc Ba Tư |
Iranian người Iran |
Iranian người Iran |
Iraq nước Iraq |
Iraqi thuộc Iraq |
Iraqi người Iraq |
Iraqi người Iraq |
Israel nước Israel |
Israeli thuộc Israel |
Israeli người Israel |
Israeli người Israel |
Jordan nước Jordan |
Jordanian thuộc Jordan |
Jordanian người Jordan |
Jordanian người Jordan |
Kuwait nước Kuwait |
Kuwaiti thuộc Kuwait |
Kuwaiti người Kuwait |
Kuwaiti người Kuwait |
Lebanon nước Lebanon |
Lebanese thuộc Lebanon |
Lebanese người Lebanon |
Lebanese người Lebanon |
Palestinian Territories Lãnh thổ Palestin |
Palestinian thuộc Palestin |
Palestinian người Palestin |
Palestinian người Palestin |
Saudi Arabia nước Ả-rập Saudi |
Saudi Arabian thuộc Ả-rập Saudi |
Saudi Arabian người Ả-rập Saudi |
Saudi Arabian người Ả-rập Saudi |
Syria nước Syria |
Syrian thuộc Syria |
Syrian người Syria |
Syrian người Syria |
Turkey nước Thổ Nhĩ Kỳ |
Turkish thuộc Thổ Nhĩ Kỳ |
Turkish người Thổ Nhĩ Kỳ |
Turk người Thổ Nhĩ Kỳ |
Yemen nước Yemen |
Yemeni / Yemenite thuộc Yemen |
Yemeni / Yemenite người Yemen |
Yemeni / Yemenite người Yemen |
NAM VÀ TRUNG Á
Nước | Tính từ | Quốc tịch | Người dân |
---|---|---|---|
Afghanistan nước Afghanistan |
Afghan / Afghani thuộc Afghanistan |
Afghan / Afghani người Afghanistan |
Afghan / Afghani người Afghanistan |
Bangladesh nước Bangladesh |
Bangladeshi thuộc Bangladesh |
Bangladeshi người Bangladesh |
Bangladeshi người Bangladesh |
India nước Ấn Độ |
Indian thuộc Ấn Độ |
Indian người Ấn Độ |
Indian người Ấn Độ |
Kazakhstan nước Kazakhstan |
Kazakh / Kazakhstani thuộc Kazakhstan |
Kazakh / Kazakhstani người Kazakhstan |
Kazakh / Kazakhstani người Kazakhstan |
Nepal nước Nepal |
Nepalese / Nepali thuộc Nepal |
Nepalese / Nepali người Nepal |
Nepalese / Nepali người Nepal |
Pakistan nước Pakistan |
Pakistani thuộc Pakistan |
Pakistani người Pakistan |
Pakistani người Pakistan |
Sri Lanka nước Sri Lanka |
Sri Lankan thuộc Sri Lanka |
Sri Lankan người Sri Lanka |
Sri Lankan người Sri Lanka |
ĐÔNG Á
Nước | Tính từ | Quốc tịch | Người dân |
---|---|---|---|
China nước Trung Quốc |
Chinese thuộc Trung Quốc |
Chinese người Trung Quốc |
Chinese người Trung Quốc |
Japan nước Nhật |
Japanese thuộc Nhật Bản |
Japanese người Nhật |
Japanese người Nhật |
Mongolia nước Mông Cổ |
Mongolian thuộc Mông Cổ |
Mongolian người Mông Cổ |
Mongolian / Mongol người Mông Cổ |
North Korea nước Triều Tiên |
North Korean thuộc Triều Tiên |
North Korean người Triều Tiên |
North Korean người Triều Tiên |
South Korea nước Hàn Quốc |
South Korean thuộc Hàn Quốc |
South Korean người Hàn Quốc |
South Korean người Hàn Quốc |
Taiwan nước Đài Loan |
Taiwanese thuộc Đài Loan |
Taiwanese người Đài Loan |
Taiwanese người Đài Loan |
ĐÔNG NAM Á
Nước | Tính từ | Quốc tịch | Người dân |
---|---|---|---|
Cambodia nước Cam-pu-chia |
Cambodian thuộc Cam-pu-chia |
Cambodian người Cam-pu-chia |
Cambodian người Cam-pu-chia |
Indonesia nước Indonesia |
Indonesian thuộc Indonesia |
Indonesian người Indonesia |
Indonesian người Indonesia |
Laos nước Lào |
Laotian / Lao thuộc Lào |
Laotian / Lao người Lào |
Laotian / Lao người Lào |
Malaysia nước Malaysia |
Malaysian thuộc Malaysia |
Malaysian người Malaysia |
Malaysian người Malaysia |
Myanmar nước Myanmar |
Burmese thuộc Myanmar/Miến Điện |
Burmese người Myanmar/Miến Điện |
Burmese người Myanmar/Miến Điện |
Philippines nước Philippines |
Filipino thuộc về Philippines |
Filipino người Philippines |
Filipino người Philippines |
Singapore nước Singapore |
Singaporean thuộc Singapore |
Singaporean người Singapore |
Singaporean người Singapore |
Thailand nước Thái Lan |
Thai thuộc Thái Lan |
Thai người Thái Lan |
Thai người Thái Lan |
Vietnam nước Việt Nam |
Vietnamese thuộc Việt Nam |
Vietnamese người Việt Nam |
Vietnamese người Việt Nam |
CHÂU ÚC VÀ THÁI BÌNH DƯƠNG
Nước | Tính từ | Quốc tịch | Người dân |
---|---|---|---|
Australia nước Australia |
Australian thuộc Australia |
Australian người Australia |
Australian người Australia |
Fiji nước Fiji |
Fijian thuộc Fiji |
Fijian người Fiji |
Fijian người Fiji |
New Zealand nước New Zealand |
New Zealand thuộc New Zealand |
New Zealand người New Zealand |
New Zealander người New Zealand |