10/05/2018, 10:55
Vocabulary: Auto Parts - Bộ phận xe ô tô
Tổng hợp các từ vựng theo chủ để để các bạn có thể dễ dàng tham khảo nè. Thêm nữa, việc học những từ vựng trong cùng một chủ đề một lúc sẽ giúp các bạn nhớ nhanh hơn nữa đó Vocabulary: Auto Parts CÁC BỘ PHẬN ĐIỀU KHIỂN XE accelerator chân ga ...
Tổng hợp các từ vựng theo chủ để để các bạn có thể dễ dàng tham khảo nè. Thêm nữa, việc học những từ vựng trong cùng một chủ đề một lúc sẽ giúp các bạn nhớ nhanh hơn nữa đó
Vocabulary: Auto Parts
Vocabulary: Auto Parts
CÁC BỘ PHẬN ĐIỀU KHIỂN XE
accelerator | chân ga |
brake pedal | chân ga |
clutch pedal | chân côn |
fuel gauge | đồng hồ đo nhiên liệu |
gear stick | cần số |
handbrake | phanh tay |
speedometer | công tơ mét |
steering wheel | bánh lái |
temperature gauge | đồng hồ đo nhiệt độ |
warning light | đèn cảnh báo |
CÁC BỘ PHẬN MÁY MÓC
battery | ắc quy |
brakes | phanh |
clutch | chân côn |
engine | động cơ |
fan belt | dây đai kéo quạt |
exhaust | khí xả |
exhaust pipe | ống xả |
gear box | hộp số |
ignition | đề máy |
radiator | lò sưởi |
spark plug | buji ô tô |
windscreen wiper | cần gạt nước |
windscreen wipers | cần gạt nước (số nhiều) |
CÁC TỪ HỮU ÍCH KHÁC
air conditioning | điều hòa |
automatic | tự động |
central locking | khóa trung tâm |
manual | thủ công |
tax disc | tem biên lai đóng thuế |
sat nav (viết tắt củasatellite navigation) | định vị vệ tinh |
ĐÈN VÀ GƯƠNG
brake light | đèn phanh |
hazard lights | đèn báo sự cố |
headlamp | đèn pha |
headlamps | đèn pha (số nhiều) |
headlights | đèn pha (số nhiều) |
indicator | đèn xi nhan |
indicators | đèn xi nhan (số nhiều) |
rear view mirror | gương chiếu hậu trong |
sidelights | đèn xi nhan |
wing mirror | gương chiếu hậu ngoài |
CÁC BỘ PHẬN KHÁC
aerial | ăng ten |
back seat | ghế sau |
bonnet | nắp thùng xe |
boot | thùng xe |
bumper | hãm xung |
child seat | ghế trẻ em |
cigarette lighter | bật lửa |
dashboard | bảng đồng hồ |
front seat | ghế trước |
fuel tank | bình nhiên liệu |
glove compartment | ngăn chứa những đồ nhỏ |
glovebox | hộp chứa những đồ nhỏ |
heater | lò sưởi |
number plate | biển số xe |
passenger seat | ghế hành khách |
petrol tank | bình xăng |
roof | mui xe |
roof rack | khung chở hành lý trên nóc ô tô |
seatbelt | dây an toàn |
spare wheel | bánh xe dự phòng |
tow bar | thanh sắt lắp sau ô tô để kéo |
tyre | lốp xe |
wheel | bánh xe |
window | cửa sổ xe |
windscreen | kính chắn gió |