Venture forth nghĩa là gì?

Venture forth được dùng để chỉ việc tiến lên phía trước, một cách thận trọng hoặc đôi khi là dung cảm. Ví dụ: Tom ventured forth in the midnight. (Tom mạo hiểm vào giữa đêm). I have to venture forth one time. (Tôi phải mạo hiểm một lần). We will venture forth and conquer the ...

Venture forth được dùng để chỉ việc tiến lên phía trước, một cách thận trọng hoặc đôi khi là dung cảm.

Ví dụ:

  • Tom ventured forth in the midnight. (Tom mạo hiểm vào giữa đêm).
  • I have to venture forth one time. (Tôi phải mạo hiểm một lần).
  • We will venture forth and conquer the army. (Chúng tôi sẽ mạo hiểm và chinh phục quân đội)
  • My team will arm ourselves and venture forth against their attack. (Nhóm của tôi sẽ tự tay mình và tiến lên chống lại cuộc tấn công của họ).
  • My mom want me to venture forth one time that I can grow. (Mẹ muốn tôi tiến lên một lần để tôi có thể trưởng thành)
0