Văn hóa Anh qua chủ đề mua sắm
Người Anh rất thích mua sắm! Đây là hoạt động giải trí số một của họ và chiếm khoảng 37% của tổng số tiền chi tiêu ở nước Anh. Ngày cao điểm mua sắm là ngày thứ bảy và chủ nhật. Ở Anh, hầu hết các cửa hàng bán lẻ thường mở cửa 6 hoặc 7 ngày một tuần với thời gian mở cửa: - Thứ hai - ...
Người Anh rất thích mua sắm! Đây là hoạt động giải trí số một của họ và chiếm khoảng 37% của tổng số tiền chi tiêu ở nước Anh. Ngày cao điểm mua sắm là ngày thứ bảy và chủ nhật. Ở Anh, hầu hết các cửa hàng bán lẻ thường mở cửa 6 hoặc 7 ngày một tuần với thời gian mở cửa:
- Thứ hai - Thứ bảy: 9:00 a.m - 5:30 p.m. Một số trung tâm mua sắm mở cửa đến 8.00 p.m hoặc muộn hơn.
- Chủ nhật: 10:00 a.m - 4:00 p.m (hoặc 11:00 a.m - 5:00 p.m). Mua sắm ngày chủ nhật đã trở nên phổ biến những năm gần đây và hầu hết các cửa hàng lớn ở các thị trấn được mở buôn bán. Cửa hàng chỉ được phép bán hàng khoảng 6 tiếng trong ngày chủ nhật.
- Siêu thị có xu hướng mở cửa 7 ngày một tuần với thời gian mở cửa lâu hơn - thường là cho đến 8:00 hoặc 10:00 tối, nhưng vào ngày chủ nhật chỉ được mở từ 10:00 đến 4:00 chiều. Một số các cửa hàng lớn hơn ở thị trấn bây giờ mở cửa 24 giờ.
Mẫu câu thông dụng:
- What time does your store open? ( Cửa hàng ở đây bắt đầu mở cửa từ lúc mấy giờ?)
- How late are you open? (Muộn nhất là mở cửa đến mấy giờ?)
- What's your business hours? (Thời gian mở cửa thế nào?)
- Are you open tomorrow? (Ngày mai ở đây có mở cửa không vậy?)
- Please show me that black suit. (Cho tôi xem bộ com-lê màu đen kia).
- I'm thinking of a dark-color suit. (Tôi muốn xem bộ com-lê tối màu).
- I want to look for an outfit for myself. (Tôi muốn tìm một bộ quần áo cho mình).
- I'd rather have something lighter and a bit thicker. (Tôi muốn chọn mấy cái nhẹ và mỏng hơn một chút).
- Is it like the blouses on the rack there? (Có cái nào giống như cái trên giá ở đó không?)
- I want to buy some durian. (Tôi muốn mua một ít sầu riêng).
- This one looks better. It seems ripe. (Quả này trông ngon đấy. Nó chín mọng hơn).
- I take one to treat myself. (Tôi muốn mua một ít ăn thử đã).
- I'd like to see a tea set, please. (Cho tôi xem bộ ấm pha trà).
- I'm looking for a DVD player. (Tôi đang tìm mua đầu đĩa DVD).
- If this shirt doesn't fit, may I bring it back later? (Nếu chiếc áo này không vừa, tôi có thể đổi lại được không?)
- Can you alter them? (Cô có thể đổi cho tôi cái khác được không?)
- Where's the fitting room? (Phòng thử đồ ở đâu?)
- How much do I have to pay? (Tôi phải thanh toán bao nhiêu tiền?)
- That's rather more than I thought of paying. (Cái này hơi đắt so với tôi nghĩ).
- How much is the suit? (Bộ com-lê này giá bao nhiêu tiền?)
- Oh, I'm afraid I won't be able to afford it. I'd better keep looking. (Ôi, e là tôi không có khả năng mua nó, tôi chỉ xem qua thôi).
Để tìm hiểu thêm về vui lòng liên hệ