Association/club/organization

1. Association /ə,səʊʃi'eɪ∫n/ (n): sự kết hợp, hiệp hội, đoàn thể. Ví dụ: Deed of association . (Điều lệ của một công ty trách nhiệm hữu hạn). AAP ( Association of American Publishers). (Hiệp hội các nhà xuất bản ...

1. Association /ə,səʊʃi'eɪ∫n/ (n): sự kết hợp, hiệp hội, đoàn thể.

Ví dụ:

Deed of association.

(Điều lệ của một công ty trách nhiệm hữu hạn).

AAP (Association of American Publishers).

(Hiệp hội các nhà xuất bản Hoa Kỳ).

ACL (Association for computation Linguistics).

(Hiệp hội ngôn ngữ tính toán).

AIA (Aerospace industries association).

(Hiệp hội công nghiệp hàng không vũ trụ).

ASEAN (Association of South-East Nations).

(Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á).

association

'Association' là một hiệp hội để ý đến quyền lợi của những hội viên trong hội.

Ví dụ:

If you buy such an old car, you'd better join the Automobile Association. (not 'organization')

(Nếu bạn mua một chiếc ô tô cổ như thế thì tốt hơn là bạn nên gia nhập Hiệp hội xe ô tô).

- Từ đồng nghĩa: band, bunch, club, organization, company, combination, relationship.

2. Club /'klʌb/ (n): câu lạc bộ, trụ sở hội.

- Hình thái từ: V-ing: clubbing; V-ed: clubbed.

'Club' là một câu lạc bộ bao gồm những người thích một hoạt động cụ thể.

Ví dụ:

I used to be a member of the School Film Club. (not 'Association/organization')

(Tôi đã từng là hội viên câu lạc bộ điện ảnh của trường).

- Từ đồng nghĩa: association, union, organization, group, league.

3. Organization /,ɔ:gənai'zeiʃn/ (n): tổ chức, cơ quan.

Ví dụ:

World organizations: các tổ chức thế giới.

Organization of American States: tổ chức các nước châu Mỹ.

Organization of Industry: tổ chức công nghiệp.

South American Tourism Organization: tổ chức du lịch Nam Mỹ.

Trade Union Organization: tổ chức công đoàn.

- Organization = a business struture: một cơ cấu kinh doanh.

Ví dụ:

As one of the biggest US companies, General Motors is a huge organization.

(Là một trong những công ty Mỹ lớn nhất, General Motors là một tổ chức khổng lồ).

- Từ đồng nghĩa: association, club, assembly, constitution, formation, composition.

Để hiểu rõ hơn về vui lòng liên hệ

Nguồn: http://saigonvina.edu.vn
0