Văn hóa Anh qua chủ đề thời tiết, khí hậu

Thời tiết là chủ đề người Anh thường xuyên nhắc đến, đặc biệt là để mở đầu cho các cuộc nói chuyện. Trên thực tế, khí hậu ở Anh rất đa dạng, từ tuyết rơi đến nắng ấm rực rỡ. Hơn nữa, trời lại rất ít khi nóng quá hay lạnh quá. Khí hậu ở Anh được gọi là khí hậu ôn đới. Điều ...

Thời tiết là chủ đề người Anh thường xuyên nhắc đến, đặc biệt là để mở đầu cho các cuộc nói chuyện.

Trên thực tế, khí hậu ở Anh rất đa dạng, từ tuyết rơi đến nắng ấm rực rỡ. Hơn nữa, trời lại rất ít khi nóng quá hay lạnh quá.

Khí hậu ở Anh được gọi là khí hậu ôn đới. Điều này có nghĩa khí hậu ôn hòa với nhiệt độ không dưới 0oC vào mùa đông và không cao hơn 32oC vào mùa hè.

Tháng bảy và tháng tám thường là những tháng ấm nhất ở Anh nhưng cũng là tháng ẩm ướt nhất. Có lẽ thời điểm thích hợp nhất để đi du lịch ở Anh là tháng năm, tháng sáu, tháng chín và tháng mười. Đây là những tháng thường có nhiệt độ dễ chịu nhất và ít mưa hơn những tháng còn lại trong năm.

van hoa anh qua chu de thoi tiet, khi hau

Mẫu câu thông dụng:

- What is the weather like? (Thời tiết như thế nào?)

- How is the weather like today? (Thời tiết hôm nay thế nào?)

- Do you know the weather forecast for tomorrow? (Anh có biết dự báo thời tiết ngày mai thế nào không?)

- Do you think it will be fine tomorrow? (Anh có nghĩ ngày mai trời đẹp không?)

- I hope the weather forecast is right. (Tôi hy vọng dự báo thời tiết chính xác).

- I hope it'll clear up. (Tôi hy vọng trời sẽ quang đãng).

- The weather is bad, isn't it? (Thời tiết thật tệ phải không?)

- Do you think it'll rain today? (Anh có nghĩ là hôm nay trời sẽ mưa không?)

- It was cloudy in the morning. (Sáng nay trời nhiều mây).

- It's snowing. (Trời đang có tuyết).

- It looks like rain. (Hình như trời sắp mưa).

- The rain will be soon over. (Mưa sắp tạnh rồi).

- The ground is white with snow. (Mặt đất đầy tuyết trắng).

- We have a snowstorm this morning. (Sáng nay có một cơn bão tuyết).

- It's dull today. (Thời tiết hôm nay thật ảm đạm).

- It's freezing cold. (Trời lạnh buốt).

- The wind is rising. (Trời đang nổi gió).

- The weather threatening, isn't it? (Thời tiết đáng sợ nhỉ?)

- The wind is blowing from the South. (Gió đang thổi từ hướng Nam).

- It is very hot. (Trời nóng quá).

- The sky is blue. (Bầu trời rất trong xanh).

- In spring, it's warm and cool. (Vào mùa xuân trời ấm áp và mát mẻ).

- In summer, it is very hot and people feel tired. (Vào mùa hè, trời rất nóng và mọi người đều cảm thấy mệt mỏi).

- It is raining heavily. (Trời đang mưa to).

- It's raining cats and dogs. (Trời đang mưa rào).

Để tìm hiểu thêm về vui lòng liên hệ

Nguồn: http://saigonvina.edu.vn
0