To burst

To burst /bəːst/: nổ, vỡ tung, xông vào. Cách sử dụng : 1. in; into sth: Nói về việc xông vào một căn phòng, một tòa nhà một cách đột ngột và ầm ĩ, làm gián đoạn những người đang ở trong đó. Ví dụ: He apologized for bursting in ...

To burst /bəːst/: nổ, vỡ tung, xông vào.

Cách sử dụng :

1. in; into sth: Nói về việc xông vào một căn phòng, một tòa nhà một cách  đột ngột và ầm ĩ, làm gián đoạn những người đang ở trong đó.

Ví dụ:

He apologized for bursting in on our meeting.

(Anh ta đã xin thứ lỗi về việc đã làm gián đoạn cuộc họp của chúng tôi).

The door suddenly flew open and Mia burst in.

(Cánh cửa đột nhiên mở ra và Mia xông vào).

She ran down the stairs and burst in to the kitchen.

(Cô ta chạy xuống cầu thang và xông thẳng vào nhà bếp).

2. into sth: Dùng để nói về việc có động lực để sản xuất hay làm một việc gì đó một cách đột ngột.

Ví dụ:

The aircraft burst into flames (= suddenly started to burn).

(Phần động cơ của chiếc phi thuyền đã được đốt cháy để khởi động).

I was so relieved I burst into tears (= suddenly started to cry).

(Tôi cảm thấy có động lực để bắt đầu khóc).

The cab’s engine burst into life (= suddenly started to work).

(Phần động cơ của chiếc taxi đã đột ngột hoạt động).

to burst

As the curtain fell, the audience burst into applause (= suddenly started to clap).

(Lúc tấm màn buông xuống, khán giả bất ngờ vỗ tay).

Object (Tân ngữ): tears, flames, laughter, life.

3. on/onto sth: Nói về việc đột ngột xuất hiện ở một nơi nào đó một cách kịch tính hay không bình thường.

Ví dụ:

A major new talent  has burst on/onto the tennis scene.

(Một tài năng mới đột ngột xuất hiện ở hội trường đánh tennis).

Object (Tân ngữ): scene.

4. out: Diễn tả việc nói to một điều gì đó một cách bất ngờ và với cảm xúc mạnh.

Ví dụ:

‘I hate you!’ she burst out.

(Cô ấy hét lên: ‘Tôi ghét bạn!’).

Synonym (Từ đồng nghĩa): exclame.

Outburst (n): Nói về sự biểu lộ cảm xúc một cách đột ngột tăng dần qua cử chỉ và điệu bộ.

An outburst of anger/laugher.

(Một sự tăng dần về độ căm phẫn hay tràng cười).

She apologized for her outburst.

(Cô ấy xin lỗi cho sự giận dữ của cô ấy).

5. out; out of sth: Nói về việc rời khỏi một căn phòng hay một tòa nhà một cách đột ngột hay ầm ĩ.

Ví dụ:

The door opend suddenly and a man burst out of the house.

(Cánh cửa  đột nhiên mở ra và một người đàn ông xông thẳng vào nhà).

6. out doing sth: Nói về việc đột nhiên muốn bắt đầu làm một việc gì đó.

Ví dụ:

We looked at one another and burst out laughing.

(Chúng tôi nhìn vào một người khác và bắt đầu cười phá lên).

Object (Tân ngữ): laughing, crying.

7. through; through sth: Diễn tả việc đi qua một cánh cửa hay một rào chắn một cách mạnh mẽ.

Ví dụ:

The car drove fast up to the road block and burst through.

(Chiếc xe ô tô lướt nhanh qua vật chắn đường và chạy đi).

She burst through the door persued by two men.

(Cô ta chạy nhanh qua cánh cửa thoát khỏi hai người đàn ông đang truy đuổi mình).

The sun burst through the clouds.

(Mặt trời lướt nhanh qua những đám mây).

Để hiểu rõ hơn về xin vui lòng liên hệ

Nguồn: http://saigonvina.edu.vn
0