Từ vựng Unit 13 SGK Tiếng Anh lớp 4 Mới tập 2
Từ vựng Unit 13 SGK Tiếng Anh lớp 4 Mới tập 2 - Từ vựng về các món ăn, đồ uống. ...
Từ vựng Unit 13 SGK Tiếng Anh lớp 4 Mới tập 2
- Từ vựng về các món ăn, đồ uống.
beef (n) thịt bò [bi:f]
Ex: He would like the beef. Anh ấy thích thịt bò.
bread (n) bánh mì [bred]
Ex: Mary eats some bread for breakfast.
Mary ăn một ít bánh mì cho buổi điểm tâm.
chicken (n) thịt gà ['tʃikin]
Ex: She likes to eat chicken. Cô ấy thích ăn gà.
fish (n) cá [fiʃ]
Ex: My favourite food is fish. Món ăn yêu thích của tôi là cá.
leaf (n) lá cây [li:f]
Ex: A leaf is on the table. Một chiếc lả trên bàn.
lemonade (n) nước chanh [lemə'neid]
Ex: My father likes lemonade. Cha tôi thích nước chanh.
milk (n) sữa [milk]
Ex: Milk is my favourite drink. Sữa là thức uống mà tôi thích.
noodles (n) mì ăn liền [’nu:dl]
Ex: I love noodles. Con thích mì ăn liền.
orange juice (n) nước cam ['ɔrinʤ ʤu:s]
Ex: The orange juice is sweet. Nước cam đó ngọt.
pork (n) thịt heo, thịt lợn [po:k]
Ex: I like eating pork. Tôi thích ăn thịt heo.
rice (n) gạo, lúa, cơm [rais]
Ex: The hens are eating the rice in the garden.
Những con gà mải đang ăn lúa trong vườn.
My mother is cooking rice in the kitchen.
Mẹ của tôi đang nấu cơm trong nhà bếp.
vegetables (n) rau [ ‘vedʤitəbl]
Ex: Would you like some vegetables? Bạn có muốn một ít rau không?
water (n) nước [‘wɔ:tə]
Ex: I’d like to drink water. Tôi muốn uống nước.
food (n) đồ ăn, thức ăn [fu:d]
Ex: She takes a food. Cô ấy mang theo đồ ăn.
drink (n) thức uống, đồ uống [drig]
Ex: He drinks milk. Cậu ấy uống sữa.
hamburger (n) bánh mì kẹp thịt, bánh ham-bơ- ['hæmbə:gə]
Ex: Would you like hamburger?
Bạn có thích ăn bánh mì kẹp thịt không?
fruit juice (n) nước ép trái cây [fru:t dju:s]
Ex: What kind of fruit juice do you like? Bạn thích loại nước ép trải cây nào? mineral water (n) nước khoáng [‘minərəl ‘wɔ:tə]
Ex: I like to drink the mineral water. Tôi thích uống nước khoảng.
hungry (n) đói [‘hʌɳgri]
Ex: I am hungry now. Bây giờ tôi đói.
thirsty (n) khát [’ θə:sti]
Ex: My father is thirty. Bô của tôi khát.
favourite (n) sở thích, ưa chuộng [‘feivərit]
Ex: They're my favourite food and drink.
Chúng là đồ ăn và thức uống mà tôi thích nhất.
coffee (n) cà phê [‘kɔfi]
Ex: He drinks coffee in the morning. Anh ấy uống cà phê vào buổi sáng.
tea (n) trà [ti:]
Ex: I drink a tea. Tồi uống trà.