Từ vựng tiếng Anh về các tính từ miêu tả tính cách, tính chất - Phần 4

Phần cuối cùng của chủ đề từ vựng về tính cách, tính chất rồi đây. Phần 4 1. Selfish: Ích kỷ Ex: People are basically selfish. Ant: unselfish, selfless Selfish là ích kỉ (nguồn: ubdavid) 2. Mad: Thần kinh Ex: Her ...

Phần cuối cùng của chủ đề từ vựng về tính cách, tính chất rồi đây. 

Phần 4


1. Selfish: Ích kỷ

Ex: People are basically selfish.

Ant: unselfish, selfless


Selfish là ích kỉ (nguồn: ubdavid)

2. Mad: Thần kinh

Ex: Her colleagues thought her quite mad.

3. Disagreeable: Khó chịu

Syn: unpleasant

Ex: He’s a disagreeable bad-tempered man when shouting at his daughter.

4. Cruel: Độc ác

Ex: I can’t stand people who are cruel to animals.

Ant: kind

5. Gruff: Thô lỗ

Ex: At first, I think Moa is a gruff person, but I’m all wrong.

6. Insolent: Láo xược

Ex: Kelly is insolent when yelling at her teacher.

7. Haughty: Kiêu căng

Syn: arrogant

Ex: She threw him a haughty look.


Haughty là kiêu căng (nguồn: theantisocialmedia)

8. Boastful: Khoe khoang

Ex: I tried to emphasize my good points without sounding boastful.

9. Modest: Khiêm tốn

Ex: He was a quiet, modest man

Ant: Immodest

10. Erudite: Uyên bác

Ex: The professor was entertaining as well as erudite

11. Poised: Điềm tĩnh

Syn: assured

Ex: He is a remarkably poised young man

12. Charming: quyến rũ

Ex: He was certainly charming, but he was also ruthless and ambitious.

13. Ruthless: tàn nhẫn

Ex: He’s a violent, ruthless man who will stop at nothing.

14. Laid-back: vô tư

Ex: She has a laid-back attitude to life.   

15. Unreliable: không trông cậy được

Ex: He’s totally unreliable as a source of information.

Ant: Reliable

16. Extravagant: hoang phí

Ex: I felt very extravagant spending $500 on a dress.

17. Indecisive: thiếu quyết đoán

Ex: Jonh is a weak and indecisive management.

Ant: decisive

18. Just: công bằng

Syn: fair

Ex: The law must be seen to be just.

19. Romantic: lãng mạn

Ex: You're so romantic when giving her a bunch of flowers on your date.

20. Childish: trẻ con

Syn: immature

Ex: Don't be so childish, you're not a child anymore.

 
Trên đây là cách tính từ tiếng Anh mà bạn cần biết để miêu tả tính cách hay tính chất của ai đó hoặc của một vật, một  sự việc nào đó. Nếu bạn biết thêm những từ vựng tiếng Anh thú vị khác, hãy đừng ngần ngại chia sẻ nhé. Chúc các bạn học tập thật tốt!

 
>>  
>> 
 
Nguồn: memrise
0