Từ vựng tiếng Anh sân bay
Từ vựng Tiếng anh hữu dụng và phổ biến ở sân bay Trên Máy Bay 1. Pilot /ˈpaɪlət/: phi công 2. Captain /ˈkæptɪn/: cơ trưởng 3. First officer /fɜːst ˈɒfɪsə(r)/: cơ phó 4. Flight attendant /ˈflaɪt ...
Từ vựng Tiếng anh hữu dụng và phổ biến ở sân bay
Trên Máy Bay
1. Pilot /ˈpaɪlət/: phi công
2. Captain /ˈkæptɪn/: cơ trưởng
3. First officer /fɜːst ˈɒfɪsə(r)/: cơ phó
4. Flight attendant /ˈflaɪt ətendənt/: tiếp viên hàng không
5. Air steward /eə(r) ˈstjuːəd/: nam tiếp viên
6. Air stewardess /eə(r) stjuːəˈdes/: nữ tiếp viên
7. Plane /pleɪn/: máy bay
8. Luggage /ˈlʌɡɪdʒ/: hành lý
9. Aisle /aɪl/: lối đi trên máy bay
10. Aisle seat /aɪl siːt/: ghế ngồi ngoài lối đi
11. In-flight meal /ɪn faɪt miːl /: bữa ăn trên chuyến bay
12. Seatbelt /ˈsiːt belt/: dây an toàn
13. Turbulence /ˈtɜːbjələns/: sự hỗn loạn
14. Window seat /ˈwɪndəʊ siːt/: ghế ngồi cửa sổ
15. Economy class /ɪˈkɒnəmi klɑːs /: hạng phổ thường
16. Business class /ˈbɪznəs klɑːs/: hạng doanh nhân/thương gia
17. First class /ˌfɜːst klɑːs /: hạng nhất
Tại sân bay
1. Airlines /ˈeəlaɪn/: hãng hàng không
2. Arrival /əˈraɪvl/: chuyến bay đến
3. Boarding /ˈbɔːdɪŋ /: đang lên máy bay
4. Boarding pass /ˈbɔːdɪŋ pɑːs/: thẻ lên máy bay, được phát sau khi bạn check-in.
5. Boarding time /ˈbɔːdɪŋ taɪm/: giờ lên máy bay
6. Book (a ticket) /bʊk/: đặt (vé)
7. Carry-on /ˈkæri ɒn/: xách tay (hành lý)
8. Check in /ˈtʃek ɪn/ : làm thủ tục lên tàu bay.
9. Customs /ˈkʌstəmz/: hải quan
10. Delay /dɪˈleɪ/: bị trễ, bị hoãn chuyến
11. Departures /dɪˈpɑːtʃə(r)/: chuyến bay đi
12. Conveyor belt /kənˈveɪəˌbelt/: băng chuyền
13. Departure lounge / dɪˈpɑːtʃə(r ) ˈlaʊndʒ/: phòng chờ bay
14. Gate /ɡeɪt/ : cổng
15. Passport /ˈpɑːspɔːt/: hộ chiếu
16: Security /sɪˈkjʊərəti/: an ninh
17.Trolley /ˈtrɒli/: xe đẩy
Bài viết được tổng hợp bởi đội ngũ Giảng viên Tiếng Anh của .