14/01/2018, 19:28

Từ vựng tiếng anh lớp 12 Unit 9: Deserts

Từ vựng tiếng anh lớp 12 Unit 9: Deserts Để học tốt Tiếng Anh lớp 12 Unit 9 Từ vựng tiếng anh lớp 12 Unit 9: Deserts Nhằm giúp quý thầy cô giáo có thêm tài liệu để giảng dạy, các em học sinh có thêm ...

Từ vựng tiếng anh lớp 12 Unit 9: Deserts

Từ vựng tiếng anh lớp 12 Unit 9: Deserts

Nhằm giúp quý thầy cô giáo có thêm tài liệu để giảng dạy, các em học sinh có thêm nhiều tài liệu để ôn tập, VnDoc.com đã sưu tầm và tổng hợp tài liệu thành bộ sưu tập Từ vựng Unit 9 Deserts Tiếng Anh 12. Các tài liệu trong bộ sưu tập sẽ cung cấp nghĩa của các từ vựng trong Unit 9 tiếng Anh 12. Qua đó, học sinh có thể tự ôn tập và củng cố vốn từ vựng tiếng Anh đã được học trong chương trình lớp 12. Mời quý thầy cô giáo và các em học sinh tham khảo nhằm nâng cao chất lượng dạy và học môn Tiếng Anh trong chương trình.

Giải bài tập SGK Tiếng Anh lớp 12 Unit 9: Deserts

Bài tập Tiếng Anh lớp 12 Unit 9: Deserts có đáp án - Số 1

Bài tập Tiếng Anh lớp 12 Unit 9: Deserts có đáp án - Số 2

N0

Noun

Adjective

Adverb

Verb

Vietnamese meaning

1

desert

sa mạc

2

dessert

món ăn tráng miệng

3

stretch

to stretch

sự trải dài

4

sand

sandy

cát

5

enormous

enormously

to lớn, khổng lồ, ngon miệng

6

exploration

exploratory

exploratorily

to explore

thám hiểm, khám phá

7

ranges

rặng núi

8

to remain

vẫn cứ, vẫn là

9

mystery

mysterious

sự bí ẩn, sự huyền bí

10

aerial survey

cuộc khảo sát trên không

11

expedition

expeditionary

expeditionarily

sự thám hiểm

12

name

to name

gọi tên, đặt tên

13

route

hành trình, đi theo đường

14

network

mạng lưới

15

hummock

gò, đống

16

grass

cỏ (cỏ tươi) 

17

slope

độ dốc, dốc nghiêng

18

steep

dốc đứng

19

corridor

hành lan, đường rìa.

20

spinifex

cỏ spinifex (có lá nhọn) 

21

dune

đống, đụn

22

separated

to separate

tách biệt nhau

23

shrub land

vùng đất có cây bụi thấp mọc

24

salt

salted

muối 

25

firewood

củi nhóm lửa, củi đốt, củi

26

camel

con lạc đà

27

jackal

chó hoang mạc

28

eucalyptus

cây khuynh diệp

29

cactus

cây xương rồng

30

date palm

cây cọ, cây chà là

31

crocodile

con cá sấu

32

lizard

con thằn lằn

33

goat

con dê

34

rabbit

con thỏ

35

blanket

cái mền, cái chăn

36

extend

to extend

mở rộng (phạm vi) 

37

arid

khô cằn

38

oases

ốc đảo

39

tableland

cao nguyên

40

elevation

độ cao

41

gazelle

linh dương

42

antelope

nai sừng tấm

43

moisture

moist

độ ẩm

44

acacia

cây keo

45

pulse

mạch máu

0