Tổng hợp từ vựng tiếng Anh lớp 8 theo bài học
Kiến thức tiếng Anh lớp 8 theo chương trình sách giáo khoa gồm những kiến thức nào, chủ điểm ngữ pháp nào, nào thường được dùng nhất. Thông thường trong sách giáo khoa, mỗi bài học là một chủ đề khác nhau và cuối sách và tổng hợp từ vựng xuất hiện trong bài học mà các em cần nắm được. Với ...
Kiến thức tiếng Anh lớp 8 theo chương trình sách giáo khoa gồm những kiến thức nào, chủ điểm ngữ pháp nào, nào thường được dùng nhất. Thông thường trong sách giáo khoa, mỗi bài học là một chủ đề khác nhau và cuối sách và tổng hợp từ vựng xuất hiện trong bài học mà các em cần nắm được. Với mong muốn hệ thống lại từ vựng theo chương trình các lớp, trong bài viết này English4u sẽ giới thiệu tới các em những từ vựng tiếng Anh lớp 8 theo bài học cụ thể. Các em có thể tham khảo nhé.
cụ thể
UNIT 1. MY FRIENDS
- public (n): công cộng
- look like: trông giống như
- laugh (v): cười
- photograph (n): bức ảnh
- humorous (a): có tính hài hước
- enough: đủ
- introduce (v): giới thiệu
- blond (a): vàng hoe
- set (v): lặn (mặt trời)
- slim (a): người thanh, mảnh dẻ
- rise (v): mọc (mặt trời)
- straight (a): thẳng
- planet (n): hành tinh
- curly (a): quăn, xoăn
- earth (n): trái đất
- bold (a): hói
- moon (n): mặt trăng
- fair (a): trắng (da), vàng nhạt (tóc)
- silly (a): ngu xuẩn
- cousin (n): anh, chị em họ
- Mercury (n): sao Thủy
- principal (n): người đứng đầu
- Mars (n): sao Hỏa
- lucky (a): may mắn
- grocery (n): cửa hàng tạp hóa
- character (n): tính nết, tính cách
- carry (v): mang, vác
- sociable (a): dễ gần gũi, hòa đồng
- lift (v): nâng lên, giơ lên ...
- extremely (a): cực kì
Những từ vựng tiếng Anh lớp 8 thường dùng nhất
UNIT 2. MAKING ARRANGEMENTS
- rackets (n): vợt (bóng bàn, cầu lông)
- fax machine (n): máy FAX
- fishing rod (n): cần câu
- mobile phone (n): điện thoại di động
- hide and seek (n): trò chơi trốn tìm
- downstairs (n): dưới gác
- upstairs (n): trên gác
- hold on: giữ máy
- perhaps: có lẽ
- tobe on: trình chiếu
- agree (v): đồng ý
- Scotsman (n): người Scotland
- emigrate (v): xuất cảnh, di cư
- deaf-mute (n): tật vừa câm vừa điếc
- transmit (v): truyền, phát tín hiệu
- speech (n): giọng nó, lời nóii
- distance (n): khoảng cách
- led to (v): dẫn đến
- assistant (n): người giúp đỡ, phụ tá
- conduct (v): thực hiện, tiến hành
- divice (n): thiết bị, dụng cụ, máy móc
- message (n): thông điệp, lời nhắn
- exhibition (n): cuộc triểm lãm
- commercial (a): buôn bán, thương mại
- furniture (n): đồ đạc
- delivery (v): giao
- midday (adv): nửa ngày
- customer (n): khách hàng
- stationery (n): đồ dùng văn phòng
- leave the message: để lại lời nhắn
- pick up (v): đón
UNIT 3. AT HOME
- counter (n): quầy hàng, cửa hàng
- chore (n): công việc trong nhà
- beneath (prep, adv): dưới, phía dưới
- yourself: chính bạn
- jar (n): hũ, lọ
- steamer (n): nồi hấp, nồi đun hơi
- flour (n): bột
- saucepan (n): cái chảo
- vase (n): bình hoa
- cooker (n): nồi nấu cơm
- description (n): sự mô tả
- rug (n): thảm, tấm thảm trải sàn
- feed (v): cho ăn
- cushion (n): cái nệm
- empty (v, a): rỗng, làm cho rỗng
- safety (n): sự an toàn
- tidy (a): gọn gàng
- precaution (n): lời cảnh báo
- sweep (v): quét
- chemical (n): hóa chất
- dust (v): phủi bụi, đất
- drug (n): thuốc
- tank (n): bình
- locked (a): được khóa
- garbage (n): rác
- match (n): diêm
- fail (v): thất bại, thua
- fire (n): lửa
- ache (v): làm đau
- destroy (v): phá hủy
- repairman (n): thợ sửa chữa
- injure (v): làm bị thương
- kill (v): giết chết
- cover (n): phủ lên, bao phủ
- electrical socket (n): ổ cắm điện
- myself: chính tôi
- electricity (n): điện
- yourself: chính bạn
- out of children’s reach: xa tầm với của trẻ con
- himself: chính anh ấy
- scissors (n): cái kéo
- herself: chính cô ấy
- bead (n): hạt, vật tròn nhỏ
- ourselves: chính chúng tôi
- folder (n): Ngăn
- themselves: chính họ
- wardrobe (n): tủ đựng quần áo
- yourselves: chính các bạn
- corner (n): góc
- oven (n): lò nướng
UNIT 4. OUR PAST
- used to (v): đã từng
- life (n): cuộc sống
- have to " had to phải
- look after (v): trông nom
- great grandma (n): cụ bà
- electricity (n): điện
- modern (a): hiện đại
- lit (v):(qk của light): đốt, thắp, tình cờ gặp
- folktale (n):chuyện dân gian
- tale (n): chuyện kể, chuyện nói xấu
- conversation (n): cuộc đàm thoại
- moral (a): thuộc về tinh thần
- foolish (a): ngốc nghếch
- greedy (a): tham lam, hám ăn
- unfortunately: không may
- cruel (a): tàn ác
- upset (a): buồn phiền, thất vọng
- broken heart (n): trái tim tan nát
- prince (n): hoàng tử
- fairy (n): nàng tiên
- magically (adv): một cách nhiệm màu
- change (v): thay đổi
- rag (n): giẻ rách
- immediately (adv): ngay lập tức
- fall in love with: phải lòng ai/ yêu thích ai
- marry (v): kết hôn, cưới
- graze (v): gặm cỏ
- nearby (adv): gần đó
- tiger (n):con hổ
- servant (n): nô lệ
- master (n): ông chủ
- wisdom (n): trí khôn
- rope (n): dây thừng
- straw (n): rơm
- stripes (n): sọc vằn
- appear (v): xuất hiện
Unit 5: STUDY HABITS
- report card (n): phiếu báo kết quả học tập
- underline (v): gạch chân
- excellent (a): xuất sắc
- highlight (v): làm nổi bật
- proud of (a): tự hào về
- revision (n): ôn tập, xem lại
- improve (v): cải thiện, nâng cao
- necessary (a): cần thiết
- Spanish (n): tiếng, người Tây Ban Nha
- revise (n): bản in thử lần thứ 2
- pronounciation (n): cách phát âm
- find out (v): nhận ra, tìm ra
- dictionary (n): từ điển
- body (n): phần thân, cơ thể
- sound (n): âm thanh
- heading (n): phần đầu
- try one’s best: cố gắng hết sức
- Lunar New Year: tết âm lịch
- believe (v): tin tưởng
- behave (v): cư xử, đối xử
- promise (v): hứa
- sore throat (n): đau họng
- participation: sự tham gia
- replant (v): trồng lại
- cooperation (n): sự hợp tác
- mend (v): sửa chữa
- satisfactory (a): thảo mãn, hài lòng
- roof (n): mái nhà
- signature (n): chữ ký
- report (v): thông báo
- mother tongue (n): tiếng mẹ đẻ
- piece of paper (n): một mảnh giấy
UNIT 6: THE YOUNG PIONEERS CLUB
- encourage (v): động viên, khuyến khích
- blind (a): mù
- citizenship (n): quyền công dân
- handicapped (a): tàn tật
- businessman (n): thương gia
- enroll (v): đăng kí vào học
- explain (v): giải thích
- application (n): việc nộp đơn
- similar (a): giống nhau
- fill out (v): điền (vào mẫu đơn)
- coeducational (a): giáo dục chung cho cả nam và nữ
- act (v): hành động
- differ (v): khác, phân biệt được ...
- sign (v): kí tên
- Atlantic (n): Đại tây dương
- sex (n): giới tính
- aim (n): mục đích
- interest (n): sở thích
- natural resource (n): năng lượng tự nhiên
- favor (n): ân huệ
- earn (v): kiếm được
- ask for (v): hỏi xin
- possible (a): có thể
- respond (v): trả lời, phản ứng lại
- raise (v): nuôi
- do one’s a favor: ban cho ai một ân huệ
- fund (n): quỹ
- offer (v): trao tặng
- register (v): đăng kí
- assistance (n): người giúp việc
- gardening (n): công việc vườn
- hurt (v): làm đau
- ticket (n): vé
- lost (v): mất
- academic (a): thuộc về học tập
- money (n): tiền
- position (n): vị trí
- broken leg (n): cái chân bị gãy
- recycle (v): tái chế
- flat tire (n): cái lốp xe bị xẹp
- tutor (v,n): (người):dạy phụ đạo
- build (v): xây dựng
- unite (v): đoàn kết
UNIT 7: MY NEIGHBORHOOD
- discuss (v): thảo luận
- wet market (n): chợ cá tươi sống
- situation (n): tình huống
- area (n): vùng, khu vực
- discount (n): sự giảm giá
- pancake (n): bánh bột mì
- facility (n): cơ sở vật chất
- tasty (a): ngon, hợp khẩu vị
- available (a): có sẵn
- parcel (n): gói hàng, bưu kiện
- contact (v): liên hệ, tiếp xúc
- airmail (n): thư gửi bằng đường hàng
- a period of time: một khoảng thời gian
- a point of time: một điểm thời gian
- exhibition (n): cuộc triển lãm
- company (n): công ty
- contest (n): cuộc thi
- air-conditioned (a): có điều hòa nhiệt độ
- fan (n): người hâm mộ
- product (n): sản phẩm
- mall (n): khu thương mại
- serve (v): phục vụ
- convenient (a): tiện lợi, thuận tiện
- especially (adv): đặc biệt
- humid (a): ẩm ướt
- comfort (n): sự thoải mái
- offer (v): trao tặng
- resident (n): cư dân
- concern about (v): lo lắng về
- organize (v): tổ chức
- in order to: để
UNIT 8: COUNTRY LIFE AND CITY LÌE
- urban (n): thuộc về thành thị, TP
- fresh air (n): Không khí trong lành
- government (n): chính phủ
- goods (n): hàng hóa
- migrant (n): dân di cư
- traffic jam (n): tắc nghẽn giao thông
- opportunity (n): cơ hội
- tobe away: đi xa
- create (v): tạo ra
- relative (n): họ hàng, bà con
- adequate (a): đầy đủ
- permanently (adv): vĩnh viễn, mãi mãi
- pressure (n): áp lực
- nothing: không có gì
- event (n): sự kiện
- remote (a):xa xôi
- delay (v): hoãn lại
- refrigerator (n): tủ lạnh
- boat (n): thuyền
- medical facility (n)
- rainforest (n): rừng mưa nhiệt đới
- accessible (a): Có thể sử dụng
- violin (n): vi ô lông
- province (n): tỉnh
- computer (n): máy vi tính
- definitely (a): xác định
- transport (n): giao thông
- opinion (n): quan điểm, ý kiến
- villa (n): biệt thự
- mean (v): có nghĩa
- balcony (n): ban công
- mention (v): đề cập đến
- rural (n): thuộc nông thôn
- plentiful (a): nhiều
- struggle (v): đấu tranh
- typhoon (n): trận bão lớn
- flood (n): lũ lụt
- drought (n): nạn hạn hán
- increase (n): sự gia tăng
- overcrowding (n): đông đúc, đông người