Từ vựng tiếng Anh chủ đề phương pháp nấu ăn

Cùng tìm hiểu các từ vựng tiếng Anh chủ đề phương pháp nấu ăn để sử dụng khi cần thiết nha! Tập hợp những từ vựng tiếng Anh chủ đề phương pháp nấu ăn Phương pháp nấu ăn trong tiếng Việt rất đa dạng, vì thế khi dịch sang tiếng Anh chúng cũng đa dạng không kém. Hãy cùng ...


Cùng tìm hiểu các từ vựng tiếng Anh chủ đề phương pháp nấu ăn để sử dụng khi cần thiết nha!

Tập hợp những từ vựng tiếng Anh chủ đề phương pháp nấu ăn

 
Phương pháp nấu ăn trong tiếng Việt rất đa dạng, vì thế khi dịch sang tiếng Anh chúng cũng đa dạng không kém. Hãy cùng tìm hiểu các tiếng Anh chủ đề phương pháp nấu ăn để áp dụng khi cần thiết nhé!
 
Tu-vung
(Nguồn: Bếp gia đình)
 
- Add: thêm, bỏ một nguyên liệu, gia vị vào chung với các nguyên liệu khác

- Bake: làm chín thức ăn bằng lò; nướng lò, đút lò

- Barbecue: nướng (thịt) bằng vỉ nướng và than

- Beat: động tác trộn nhanh và liên tục, thường dùng cho việc đánh trứng

- Boil: nấu sôi (đối với nước) và luộc (đối với nguyên liệu khác)

- Break: bẻ, làm nguyên liệu vỡ ra thành từng miếng nhỏ

- Broil: làm chín thức ăn bằng nhiệt độ cao; nướng, hun

- Carve: thái thịt thành lát

- Chop: cắt (thường là rau củ) thành từng miếng nhỏ

- Combine: kết hợp 2 hay nhiều nguyên liệu với nhau

- Cook: làm chín thức ăn nói chung

- Crush: (thường dùng cho hành, tỏi) giã, băm nhỏ, nghiền

- Cut: cắt

- Fry: làm chín thức ăn bằng dầu, mỡ; chiên, rán

- Grate: bào nguyên liệu trên một bề mặt nhám để tạo thành những mảnh vụn nhỏ (thường dùng cho phô mai, đá…)

- Grease: trộn với dầu, mỡ hoặc bơ

- Grill: nướng nguyên liệu bằng vỉ (gần giống như barbecue)

- Knead: chỉ động tác ấn nén nguyên liệu xuống để trải mỏng chúng ra, thường dùng cho việc nhào bột

- Mix: trộn lẫn 2 hay nhiều nguyên liệu bằng muỗng hoặc máy trộn

- Measure: đong, đo lượng nguyên liệu cần thiết

- Melt: làm chảy nguyên liệu bằng cách tác động nhiệt độ lớn vào chúng

- Microwave: làm nóng thức ăn bằng lò vi sóng

- Mince: băm hoặc xay nhuyễn (thường dùng cho thịt)

 
Tu-vung
Mince là băm hoặc xay nhuyễn (Nguồn: Yêu nội trợ)
 
- Open: mở nắp hộp hay can

- Peel: lột vỏ, gọt vỏ của trái cây hay rau củ

- Pour: đổ, rót; vận chuyển chất lỏng từ vật chứa này sang vật chứa khác

- Put: đặt một nguyên liệu hay thức ăn nào đó vào một vị trí nhất định

- Roast: quay, làm chín thức ăn bằng lò hoặc trực tiếp bằng lửa

- Sauté: phương pháp làm chín thức ăn bằng cách đặt nhanh chúng vào chảo dầu đang sôi; xào qua, áp chảo

- Scramble: trộn lẫn lòng đỏ và lòng trắng trứng với nhau khi chiên trên chảo nóng, bác trứng

- Slice: cắt nguyên liệu thành lát

- Steam: hấp cách thủy; đặt thức ăn phía trên nước được nấu sôi. Hơi nước sôi bốc lên sẽ giúp làm chín thức ăn

- Stir: khuấy; trộn các nguyên liệu bằng cách đảo muỗng đi theo một quỹ đạo hình tròn

- Stir fry: xào, làm chín thức ăn bằng cách đảo nhanh chúng trên chảo dầu nóng

- Wash: rửa (nguyên liệu)

- Weigh: cân (khối lượng) của vật

Những từ vựng về phương pháp nấu ăn trên đấy sẽ giúp ích cho bạn rất nhiều trong học tập và trong cuộc sống.


Nguồn Academy
0