10/05/2018, 12:49
Từ vựng tiếng Anh chủ đề nghề bếp phần 1
Cùng điểm qua những từ vựng tiếng Anh chủ đề nghề bếp để hiểu hơn về nghề nghiệp thú vị này nhé! Nghề bếp là một nghề đòi hỏi tính tỉ mỉ và khả năng sáng tạo cao, cũng như sự khéo léo trong từng công đoạn. Đây là một nghề vô cùng thú vị, luôn tạo ra những món ăn ngon phục vụ mọi người. Để ...
Cùng điểm qua những từ vựng tiếng Anh chủ đề nghề bếp để hiểu hơn về nghề nghiệp thú vị này nhé!
Nghề bếp là một nghề đòi hỏi tính tỉ mỉ và khả năng sáng tạo cao, cũng như sự khéo léo trong từng công đoạn. Đây là một nghề vô cùng thú vị, luôn tạo ra những món ăn ngon phục vụ mọi người. Để làm ra những món ăn ngon, người làm bếp cần phải có những dụng cụ và nguyên liệu cần thiết. Cùng tìm hiểu những chủ đề nghề bếp để tìm hiểu thêm về nghề này nha!
Nghề bếp là một nghề rất thú vị (Nguồn: Trung cấp nấu ăn)
1. Đồ dùng trong bếp
- Bottle opener: cái mở chai bia
- Carving knife: dao lạng thịt
- Colander: cái rổ
- Corkscrew: cái mở chai rượu
- Chopping board: thớt
- Chopsticks: đũa
- Dessert spoon: thìa ăn đồ tráng miệng
- Frying pan: chảo rán
- Fork: dĩa
- Grater hoặc Cheese grater: cái nạo
- Knife: dao
- Kitchen foil: giấy bạc gói thức ăn
- Kitchen scales: cân thực phẩm
- Ladle: cái môi múc
- Mixing bowl: bát trộn thức ăn
- Oven gloves: găng tay dùng cho lò sưởi
- Oven cloth: khăn lót lò
- Rolling pin: cái cán bột
- Spoon: thìa
- Soup spoon: thìa ăn súp
- Saucepa: nồi
- Carving knife: dao lạng thịt
- Colander: cái rổ
- Corkscrew: cái mở chai rượu
- Chopping board: thớt
- Chopsticks: đũa
- Dessert spoon: thìa ăn đồ tráng miệng
- Frying pan: chảo rán
- Fork: dĩa
- Grater hoặc Cheese grater: cái nạo
- Knife: dao
- Kitchen foil: giấy bạc gói thức ăn
- Kitchen scales: cân thực phẩm
- Ladle: cái môi múc
- Mixing bowl: bát trộn thức ăn
- Oven gloves: găng tay dùng cho lò sưởi
- Oven cloth: khăn lót lò
- Rolling pin: cái cán bột
- Spoon: thìa
- Soup spoon: thìa ăn súp
- Saucepa: nồi
Saucepa nghĩa là nồi (Nguồn: Soi)
- Sieve: cái rây
- Scouring pad hoặc scourer: miếng rửa bát
- Tongs: cái kẹp
- Tin opener: cái mở hộp
- Tablespoon: thìa to
- Teaspoon: thìa nhỏ
- Tray: cái khay, mâm
- Wooden spoon: thìa gỗ
- Whisk: cái đánh trứng
- Scouring pad hoặc scourer: miếng rửa bát
- Tongs: cái kẹp
- Tin opener: cái mở hộp
- Tablespoon: thìa to
- Teaspoon: thìa nhỏ
- Tray: cái khay, mâm
- Wooden spoon: thìa gỗ
- Whisk: cái đánh trứng
2. Thiết bị phòng bếp
- Cooker: bếp nấu
- Coffee pot: bình pha cà phê
- Dishwasher: máy rửa bát
- Freezer: tủ đá
- Kettle: ấm đun nước
- Oven: lò nướng
- Stove: bếp nấu
- Toaster: lò nướng bánh mì
- Washing machine: máy giặt
Những từ vựng chủ đề nghề bếp trên đây sẽ giúp ích cho bạn rất nhiều trong việc tìm hiểu công việc này, nhất là khi bạn có nhu cầu làm việc cho các nhà hàng nước ngoài.
- Coffee pot: bình pha cà phê
- Dishwasher: máy rửa bát
- Freezer: tủ đá
- Kettle: ấm đun nước
- Oven: lò nướng
- Stove: bếp nấu
- Toaster: lò nướng bánh mì
- Washing machine: máy giặt
Những từ vựng chủ đề nghề bếp trên đây sẽ giúp ích cho bạn rất nhiều trong việc tìm hiểu công việc này, nhất là khi bạn có nhu cầu làm việc cho các nhà hàng nước ngoài.
Nguồn Academy