Từ vựng tiếng Anh chủ đề giao thông
Bạn được người nước ngoài hỏi đường nhưng bạn không biết trả lời họ thế nào vì không có vốn từ vựng về giao thông? Vậy bạn nên đọc bài viết này nhé. Từ vựng tiếng Anh về giao thông Bạn là người yêu thích du lịch, thích đi trải nghiệm đến những vùng đất mới? Trong những chuyến ...
Bạn được người nước ngoài hỏi đường nhưng bạn không biết trả lời họ thế nào vì không có vốn từ vựng về giao thông? Vậy bạn nên đọc bài viết này nhé.
Từ vựng tiếng Anh về giao thông
Bạn là người yêu thích du lịch, thích đi trải nghiệm đến những vùng đất mới? Trong những chuyến du lịch đó, chắc hẳn bạn sẽ gặp phải khó khăn trong việc tìm hiểu đường đi ở một nơi xa lạ, và cách duy nhất là hỏi người dân bản địa. Nhưng rào cản ngôn ngữ sẽ ngăn cản bạn nếu như bạn không biết giao tiếp bằng vì người dân bản địa đâu hiểu được tiếng mẹ đẻ của bạn. Hay khi bạn muốn giúp một người nước ngoài tìm đường đi nhưng bạn lại lúng túng không biết hướng dẫn họ như thế nào vì vốn từ vựng tiếng Anh yếu. Bạn cần phải trau dồi thêm vốn tiếng Anh thôi.
Vậy thì hôm nay diendantienganh.com sẽ mang đến cho bạn bài viết thú vị và bổ ích, giúp bạn bổ sung thêm vào kho từ vựng của mình một chủ đề mới nhé.
Tiếng Anh rất quan trọng trong cuộc sống (Nguồn: phuthuyphatam)
Một số phương tiện di chuyển trong tiếng Anh (Nguồn: Toomva)
Một số từ vựng chủ đề giao thông phổ biến:
Từ vựng |
Nghĩa |
traffic |
giao thông |
road |
đường |
car hire |
thuê xe |
vehicle |
phương tiện |
petrol station |
trạm bơm xăng |
road sign |
biển chỉ đường |
fork |
ngã ba |
roadside |
lề đường |
ring road |
đường vành đai |
turning |
chỗ rẽ, ngã rẽ |
one-way street |
đường một chiều |
roundabout |
bùng binh |
pedestrian crossing |
vạch sang đường |
motorway |
xa lộ |
T-junction |
ngã ba |
Theo Anhngunewlight