10/05/2018, 12:50
Từ vựng tiếng Anh chủ đề âm nhạc phần 2
Chúng ta cùng tìm hiểu thêm một số từ vựng chủ đề âm nhạc ở phần 2 này nhé Tập hợp các từ vựng tiếng Anh chủ đề âm nhạc Âm nhạc chính là liều thuốc tinh thần cho con người. Nó đến với con người một cách tự nhiên, xoa dịu vết thương lòng của con người, giúp tâm hồn họ mạnh ...
Chúng ta cùng tìm hiểu thêm một số từ vựng chủ đề âm nhạc ở phần 2 này nhé
Tập hợp các từ vựng tiếng Anh chủ đề âm nhạc
Âm nhạc chính là liều thuốc tinh thần cho con người. Nó đến với con người một cách tự nhiên, xoa dịu vết thương lòng của con người, giúp tâm hồn họ mạnh mẽ hơn. Cùng điểm qua một số về âm nhạc để cảm nhận rõ ràng hơn nét đẹp của loại hình nghệ thuật này nhé!
Từ vựng tiếng Anh chủ đề âm nhạc (Nguồn: L’EST RESPUBLICAIN)
1. Thuật ngữ âm nhạc
- Beat: nhịp trống
- Duet: biểu diễn đôi/ song ca
- Harmony: hòa âm
- In tune: đúng tông
- Lyrics: lời bài hát
- Melody: giai điệu
- Note: nốt nhạc
- Duet: biểu diễn đôi/ song ca
- Harmony: hòa âm
- In tune: đúng tông
- Lyrics: lời bài hát
- Melody: giai điệu
- Note: nốt nhạc
Note là nốt nhạc (Nguồn: The Odyssey)
- Rhythm: nhịp điệu
- Scale: gam
- Solo: solo/ đơn ca
- Out of tune: lệch tông
- Tune: giai điệu
- Scale: gam
- Solo: solo/ đơn ca
- Out of tune: lệch tông
- Tune: giai điệu
2. Thiết bị phát nhạc
- Amp (viết tắt của amplifier): bộ khuếch đại âm thanh
- CD: nghĩa là CD
- CD player: máy chạy CD
- Headphones: tai nghe
- Hi-fi hoặc hi-fi system: hi-fi
- Instrument: nhạc cụ
- CD: nghĩa là CD
- CD player: máy chạy CD
- Headphones: tai nghe
- Hi-fi hoặc hi-fi system: hi-fi
- Instrument: nhạc cụ
Instrument là nhạc cụ (Nguồn: Việt Thương Music)
- Mic (viết tắt của microphone): micrô
- MP3 player: máy phát nhạc MP3
- Music stand: giá để bản nhạc
- Record player: máy thu âm
- Speakers: loa
- Stereo hoặc stereo system: dàn âm thanh nổi
Trên đây là những từ vựng chủ đề âm nhạc trong tiếng Anh rất thú vị. Lưu lại để sử dụng khi cần thiết nhé!
- MP3 player: máy phát nhạc MP3
- Music stand: giá để bản nhạc
- Record player: máy thu âm
- Speakers: loa
- Stereo hoặc stereo system: dàn âm thanh nổi
Trên đây là những từ vựng chủ đề âm nhạc trong tiếng Anh rất thú vị. Lưu lại để sử dụng khi cần thiết nhé!
Nguồn SpeakLanguages