09/05/2018, 16:15
Từ vựng Tiếng Anh 12 Unit 10
Bảng dưới liệt kê các từ vựng (từ mới) có trong bài học Unit 10. Từ Phân loại Nghĩa bamboo n cây tre bared teeth n răng hở be driven to the verge of … bị đẩy đến bên bờ cửa biologist n nhà sinh vật học deforestation ...
Bảng dưới liệt kê các từ vựng (từ mới) có trong bài học Unit 10.
| Từ | Phân loại | Nghĩa |
| bamboo | n | cây tre |
| bared teeth | n | răng hở |
| be driven to the verge of … | bị đẩy đến bên bờ cửa | |
| biologist | n | nhà sinh vật học |
| deforestation | n | sự phá rừng |
| derive (from) | v | bắt nguồn (từ) |
| enact | v | ban hành |
| gorilla | n | khỉ đột |
| habitat | n | môi trường sống |
| leopard | n | con báo |
| panda | n | gấu trúc |
| parrot | n | con vẹt |
| reserve | n | khu bảo tồn |
| rhinoceros | n | con tê giác |
| sociable | a | dễ gần gũi, hòa đồng |
| urbanization | n | sự đô thị hóa |
| vulnerable | a | dễ bị tổn thương |
| wildlife | n | động vật hoang dã |
| worm | n | sâu, giun |
Các bài soạn | giải bài tập | để học tốt tiếng Anh 12 Unit 10