09/05/2018, 16:14
Từ vựng Tiếng Anh 12 Unit 5
Bảng dưới liệt kê các từ vựng (từ mới) có trong bài học Unit 5. Từ Phân loại Nghĩa academically adv học thuật application form n đơn xin học applicant n người xin học blame v đổ lỗi, chịu trách nhiệm daunt v làm nản chí, ...
Bảng dưới liệt kê các từ vựng (từ mới) có trong bài học Unit 5.
| Từ | Phân loại | Nghĩa |
| academically | adv | học thuật |
| application form | n | đơn xin học |
| applicant | n | người xin học |
| blame | v | đổ lỗi, chịu trách nhiệm |
| daunt | v | làm nản chí, làm nản lòng |
| mate | n | bạn bè |
| maximum | n | nhiều nhất, tối đa |
| require | v | yêu cầu |
| scary | adj | sợ hãi |
| undergraduate course | khóa học đại học |
Các bài soạn Tiếng Anh 12 Unit 5: Higher Education