09/05/2018, 16:15
Từ vựng Tiếng Anh 12 Unit 12
Bảng dưới liệt kê các từ vựng (từ mới) có trong bài học Unit 12. Từ Phân loại Nghĩa canoeing n môn thể thao đi thuyền cap n mũ lưỡi trai cross bar n thanh ngang, xà ngang eject v đẩy ra, tống ra foul n phạm luật, sai sót ...
Bảng dưới liệt kê các từ vựng (từ mới) có trong bài học Unit 12.
| Từ | Phân loại | Nghĩa |
| canoeing | n | môn thể thao đi thuyền |
| cap | n | mũ lưỡi trai |
| cross bar | n | thanh ngang, xà ngang |
| eject | v | đẩy ra, tống ra |
| foul | n | phạm luật, sai sót |
| net | n | lưới |
| opponent | n | đối thủ, đối phương |
| penalty | n | hình phạt |
| post | n | cột (dọc) |
| referee | n | trọng tài |
| scuba-diving | lặn có bình khí | |
| synchronized swimming | bơi nghệ thuật | |
| tie | n | trận hòa |
| vertical | a | phương thẳng đứng |
| windsurfing | n | môn thể thao lướt ván buồm |
| water polo | n | môn bóng nước |
Các bài soạn | giải bài tập | để học tốt tiếng Anh 12 Unit 12