09/05/2018, 08:37
Từ vựng Tiếng Anh 10 Unit 11: National Parks
Unit 11: National Parks - Từ vựng về động thực vật hoang dã và bảo vệ thiên nhiên Từ vựng Phát âm Nghĩa abandon (v) /əˈbændən/ từ bỏ butterfly (n) /ˈbʌtəflaɪ/ bướm contamination (n) /kənˌtæmɪˈneɪʃn/ sự ô nhiễm endanger (v) ...
Unit 11: National Parks
- Từ vựng về động thực vật hoang dã và bảo vệ thiên nhiên
Từ vựng | Phát âm | Nghĩa |
abandon (v) | /əˈbændən/ | từ bỏ |
butterfly (n) | /ˈbʌtəflaɪ/ | bướm |
contamination (n) | /kənˌtæmɪˈneɪʃn/ | sự ô nhiễm |
endanger (v) | /ɪnˈdeɪndʒə(r)/ | gây nguy hiểm |
ethnic minority | /ˌeθnɪk maɪˈnɒrəti/ | dân tộc thiểu số |
explore (v) | /ɪkˈsplɔː(r)/ | thăm dò |
fauna | /ˈfɔːnə/ | hệ động vật |
fine (n) | /faɪn/ | tiền phạt |
flora | /ˈflɔːrə/ | hệ thực vật |
orphan (v) | /ˈɔːfn/ | (khiến cho) mồ côi |
rainforest (n) | /ˈreɪnfɒrɪst/ | rừng mưa nhiệt đới |
sub-tropical (adj) | /ˌsʌbˈtrɒpɪkl/ | cận nhiệt đới |
temperate (adj) | /ˈtempərət/ | v |
wilderness (n) | /ˈwɪldənəs/ | vùng hoang dã, bãi hoang |
Các bài Giải bài tập Tiếng Anh 10 | Để học tốt Tiếng Anh 10 Unit 11