09/05/2018, 08:36
Từ vựng Tiếng Anh 10 Unit 14: The World Cup
Unit 14: The World Cup - Từ vựng về bóng đá và cúp bóng đá quốc tế Từ vựng Phát âm Nghĩa ambassador (n) /æmˈbæsədə(r)/ đại sứ champion (n) /ˈtʃæmpiən/ nhà vô địch, quán quân championship (n) /ˈtʃæmpiənʃɪp/ giải vô địch, chức vô địch ...
Unit 14: The World Cup
- Từ vựng về bóng đá và cúp bóng đá quốc tế
Từ vựng | Phát âm | Nghĩa |
ambassador (n) | /æmˈbæsədə(r)/ | đại sứ |
champion (n) | /ˈtʃæmpiən/ | nhà vô địch, quán quân |
championship (n) | /ˈtʃæmpiənʃɪp/ | giải vô địch, chức vô địch |
committee (n) | /kəˈmɪti/ | ủy ban |
compete (v) | /kəmˈpiːt/ | đua tài, cạnh tranh |
competition (n) | /ˌkɒmpəˈtɪʃn/ | cuộc thi đấu, sự cạnh tranh |
continent (n) | /ˈkɒntɪnənt/ | lục địa, đại lục |
defeat (v) | /dɪˈfiːt/ | đánh thắng, vượt qua |
event (n) | /ɪˈvent/ | sự kiện |
globe (n) | /ɡləʊb/ | quả địa cầu |
goal-scorer (n) | /ˈɡəʊlskɔːrə(r)/ | người ghi bàn |
hero (n) | /ˈhɪərəʊ/ | anh hùng |
host (n) | /həʊst/ | chủ nhà |
passionate (adj) | /ˈpæʃənət/ | nồng nhiệt, sôi nổi, thiết tha |
postpone (v) | /pəˈspəʊn/ | hoãn lại |
professional (adj) | /prəˈfeʃənl/ | chuyên nghiệp |
elimination games | các trận đấu vòng loại | |
runner-up (n) | /ˌrʌnər ˈʌp/ | người về nhì, á quân |
score (n) | /skɔː(r)/ | tỉ số |
title (n) | /ˈtaɪtl/ | danh hiệu |
tournament (n) | /ˈtʊənəmənt/ | vòng/giải thi đấu |
trophy (n) | /ˈtrəʊfi/ | cúp, chiến lợi phẩm |
victory (n) | /ˈvɪktəri/ | chiến thắng |
volunteer (n) | /ˌvɒlənˈtɪə(r)/ | người tình nguyện |
Các bài Giải bài tập Tiếng Anh 10 | Để học tốt Tiếng Anh 10 Unit 14