09/05/2018, 08:36
Từ vựng Tiếng Anh 10 Unit 12: Music
Unit 12: Music - Từ vựng về âm nhạc và giải trí Từ vựng Phát âm Nghĩa classical music nhạc cổ điển communicate (v) /kəˈmjuːnɪkeɪt/ giao tiếp compose (v) /kəmˈpəʊz/ sáng tác, soạn nhạc composer (n) /kəmˈpəʊzə(r)/ nhà sáng ...
Unit 12: Music
- Từ vựng về âm nhạc và giải trí
Từ vựng | Phát âm | Nghĩa |
classical music | nhạc cổ điển | |
communicate (v) | /kəˈmjuːnɪkeɪt/ | giao tiếp |
compose (v) | /kəmˈpəʊz/ | sáng tác, soạn nhạc |
composer (n) | /kəmˈpəʊzə(r)/ | nhà sáng tác, soạn nhạc |
convey (v) | /kənˈveɪ/ | vận chuyển, truyền tải |
delight (v) | /dɪˈlaɪt/ | làm cho vui vẻ, dễ chịu |
emotion (n) | /ɪˈməʊʃn/ | tình cảm |
folk music | /ˈfəʊk mjuːzɪk/ | nhạc dân gian |
funeral (n) | /ˈfjuːnərəl/ | đám tang |
gentle (adj) | /ˈdʒentl/ | nhẹ nhàng, dịu êm |
integral part | phần thiết yếu | |
jazz (n) | /dʒæz/ | nhạc jazz |
lull (v) | /lʌl/ | ru (ngủ) |
lyrical (adj) | /ˈlɪrɪkl/ | trữ tình |
mournful (adj) | /ˈmɔːnfl/ | tang thương, buồn thảm |
national anthem | /ˌnæʃnəl ˈænθəm/ | quốc ca |
powerful (adj) | /ˈpaʊəfl/ | mạnh mẽ |
rousing (adj) | /ˈraʊzɪŋ/ | khuấy động, hào hứng, sôi nổi |
serene (adj) | /səˈriːn/ | thanh bình, tĩnh lặng |
solemn (adj) | /ˈsɒləm/ | trang nghiêm |
tone (n) | /təʊn/ | tiếng, giọng, âm thanh |
Các bài Giải bài tập Tiếng Anh 10 | Để học tốt Tiếng Anh 10 Unit 12