Từ vựng theo chủ đề Transportation (phần 3)

Tiếp tục ở phần 3 các bạn học theo các chữ cái từ J -> P. mình đã nói rõ cho các bạn hiểu rồi hãy theo dõi nhé! J jackknifing K kilometer (n): km kilometers per hour :km/h (kph) lane (n): đường nhỏ learner's permit : giấy cho phép học left turn : rẽ trái license ...

Tiếp tục ở phần 3 các bạn học theo các chữ cái từ J -> P. mình đã nói rõ cho các bạn hiểu rồi hãy theo dõi nhé!
 
J
jackknifing
K
kilometer (n): km
kilometers per hour :km/h (kph)
lane (n): đường nhỏ
learner's permit : giấy cho phép học
left turn : rẽ trái
license (n): giấy phép
lights (n): đèn
loop (n): vòng
low-beam (n): đền xe dạng chùm 
M
manual transmission : truyền dẫn sử dụng
map (n): bản đồ
mass transit : vận tải công cộng
merge (v): hợp nhất
mile (n): dặm
miles per hour : dặm trên giờ
motor (n): xe máy
motorcycle (n): xe gắn máy
motorway (n): đường cao tốc
N
no parking : không đỗ xe
no stopping : không dừng lại
O
oil (n): dầu
oncoming traffic : ùn tắc 
one-way : một chiều
overpass (v): được băng qua
P
parallel parking : xe đậu song song 
park (n): công viên
parking lot: bãi đậu xe
parking meter : cột bỏ tiền đậu xe
parking spot : nơi đậu xe
parking ticket : vé gửi xe
parkway : lối vào chổ đậu xe
pass (v) : đi qua
pavement (n): vỉa hè 
pedal (n): bàn đạp
pedestrian (n): người đi bộ
pedestrian crossing : đường dành cho người đi bộ
police (n): cảnh sát giao thông 
pot hole (n): ổ gà
0