10/05/2018, 11:55
Từ vựng theo chủ đề Leisure Time ( Phần 1)
Peripheral Vision in Sport Xem thêm: Với chủ đề này thì số lượng từ vựng rất là nhiều và dễ nhớ, mình sẽ cung cấp cho bạn một số từ vựng được sử dụng khá phổ biến, cần thiết cho chủ đề lesisure time. Peripheral Vision in Sport. Leisure time 1/ Complicate ...
Peripheral Vision in Sport
Xem thêm:
Với chủ đề này thì số lượng từ vựng rất là nhiều và dễ nhớ, mình sẽ cung cấp cho bạn một số từ vựng được sử dụng khá phổ biến, cần thiết cho chủ đề lesisure time.
Peripheral Vision in Sport.
Leisure time
1/ Complicate (v.) Làm phức tạp, gây rối
2/ Coordinate (n.) Tổ chức, phối hợp
Performance
3/ Demonstrate (v.) Thể hiện, chứng tỏ
4/ Detect (v.) Dò ra, phát hiện
5/ Distracting (sdj.) Xao nhãng, mất tập trung
6/ Performance (n.) Sự biểu diễn, trình diễn
Vocabulary
7/ Maneuver (n.) Chuyển động, vận động
8/ Spectator (n.) Khán giả
9/ Venue (n.) Địa điểm tổ chức
10/ Engage (v.) Tham gia, liên quan đến
Với 10 từ vựng trên bạn có thể dễ dàng áp dụng trong mọi hoàn cảnh từ đối thoại, giao tiếp tiếng Anh hằng ngày, các từ vựng hữu ích trên còn có thể bổ trợ cho bạn trong phần thi Speaking nữa nếu chủ đề của bạn là leisure time.
Xem thêm:
Polly Trần