10/05/2018, 11:41
Từ vựng mới lạ về African Animals - Động vật Châu Phi
Ắt hẳn các bạn đọc đã quá quen thuộc với những từ vững về động vật gần gũi như: chó, mèo, heo, chuột, khỉ,...Hôm nay, xin giới thiệu với bạn những từ vựng mới lạ của những loài động vật thiên nhiên hoang dã. Mời các bạn cùng tham khảo. zebra /'zeb.rə/: ngựa vằn ...
Ắt hẳn các bạn đọc đã quá quen thuộc với những từ vững về động vật gần gũi như: chó, mèo, heo, chuột, khỉ,...Hôm nay, xin giới thiệu với bạn những từ vựng mới lạ của những loài động vật thiên nhiên hoang dã. Mời các bạn cùng tham khảo.
My An
Nguon: TA123

zebra /'zeb.rə/: ngựa vằn


giraffe /dʒɪˈrɑːf/: hưu cao cổ


rhinoceros /raɪˈnɒs.ər.əs/: tê giác


lion /ˈlaɪ.ən/: sư tử đực


lioness /ˈlaɪənes/: sư tử cái

cheetah /ˈtʃiː.tə /: báo đốm Cheetah

leopard /ˈlep.əd /: báo


cheetah /ˈtʃiː.tə /: báo đốm Cheetah

leopard /ˈlep.əd /: báo

hyena /haɪˈiː.nə /: linh cẩu


camel /ˈkæm.əl/: lạc đà


gnu /nuː/: linh dương đầu bò


gorilla /gəˈrɪl.ə/: vượn người Gôrilla


antelope /ˈæn.təl.oʊp/: linh dương


gazelle /gəˈzel/: linh dương Gazen

hippopotamus /hɪp.əˈpɒt.ə.məs/: hà mã

hippopotamus /hɪp.əˈpɒt.ə.məs/: hà mã
My An
Nguon: TA123