Từ vựng mới lạ về African Animals - Động vật Châu Phi

Ắt hẳn các bạn đọc đã quá quen thuộc với những từ vững về động vật gần gũi như: chó, mèo, heo, chuột, khỉ,...Hôm nay, xin giới thiệu với bạn những từ vựng mới lạ của những loài động vật thiên nhiên hoang dã. Mời các bạn cùng tham khảo. zebra /'zeb.rə/: ngựa vằn ...

Ắt hẳn các bạn đọc đã quá quen thuộc với những từ vững về động vật gần gũi như: chó, mèo, heo, chuột, khỉ,...Hôm nay, xin giới thiệu với bạn những từ vựng mới lạ của những loài động vật thiên nhiên hoang dã. Mời các bạn cùng tham khảo.

zebra /'zeb.rə/: ngựa vằn

giraffe  /dʒɪˈrɑːf/: hưu cao cổ

rhinoceros /raɪˈnɒs.ər.əs/: tê giác

lion /ˈlaɪ.ən/: sư tử đực

lioness /ˈlaɪənes/: sư tử cái


cheetah /ˈtʃiː.tə /: báo đốm Cheetah



leopard /ˈlep.əd /: báo


hyena /haɪˈiː.nə /: linh cẩu

camel /ˈkæm.əl/: lạc đà

gnu /nuː/: linh dương đầu bò

gorilla /gəˈrɪl.ə/: vượn người Gôrilla

antelope /ˈæn.təl.oʊp/: linh dương

gazelle /gəˈzel/: linh dương Gazen


hippopotamus /hɪp.əˈpɒt.ə.məs/: hà mã

My An
Nguon: TA123
0