The Zodiac: 12 Cung Hoàng Đạo trong Tiếng Anh

12 chòm sao tạo thành 12 cung trong vòng tròn Hoàng đạo, có nghĩa “Đường đi của mặt trời”. Theo phương Tây, vòng tròn này tên là Zodiac, tiếng Hy Lạp nghĩa là “Vòng tròn của các linh vật.” Ắt hẳn các bạn đã quá quen thuộc với các chòm sao trong 12 cung Hoàng ...

12 chòm sao tạo thành 12 cung trong vòng tròn Hoàng đạo, có nghĩa “Đường đi của mặt trời”. Theo phương Tây, vòng tròn này tên là Zodiac, tiếng Hy Lạp nghĩa là “Vòng tròn của các linh vật.”

Ắt hẳn các bạn đã quá quen thuộc với các chòm sao trong 12 cung Hoàng Đạo, vậy các bạn đã biết tên Tiếng Anh của chúng chưa? Bên cạnh đó, xin giới thiệu với các bạn về tính cách của các cung Hoàng Đạo, mời các bạn cùng xem bên dưới.
 
 
- Capricorn (Ma kết 22/12-19/1)
+ responsible: có trách nhiệm
+ persistent: kiên trì
+ disciplined: có kỉ luật
+ calm: bình tĩnh
+pessimistic: bi quan
+ conservative: bảo thủ
+ shy: nhút nhát

- Aquarius (Bảo Bình 20/1-19/2)
+ inventive: sáng tạo
+ clever: thông minh
+ humanitarian: nhân đạo
+ friendly: thân thiện
+ aloof: xa cách, lạnh lùng
+ unpredictable: khó đoán
+ rebellious: nổi loạn

- Pisces (Song ngư 20/2-20-/3)
+ romantic: lãng mạn
+ devoted: hy sinh
+ compassionate: đồng cảm, từ bi
+ indecisive: hay do dự
+escapist: trốn tránh
+ idealistic: thích lí tưởng hóa

- Aries (Bạch Dương 21/3-20/4)
+ generous: hào phóng
+ enthusiastic: nhiệt tình
+ efficient: làm việc hiệu quả
+ quick-tempered: nóng tính
+ selfish: ích kỉ
+ arrogant: ngạo mạn

- Taurus (Kim ngưu 21/4-20/5)
+ reliable: đáng tin cậy
+stable: ổn định
+ determined : quyết tâm
+ possessive: có tính sở hữu
+ greedy: tham lam
+ materialistic: thực dụng

- Gemini (Song tử 21/5-21/6)
+ witty: hóm hỉnh
+ creative: sáng tạo
+ eloquent: có tài hùng biện
+ curious: tò mò
+ impatient: thiếu kiên nhẫn
+ restless: không ngơi nghỉ
+ tense: căng thẳng

- Cancer (Cự giải 22/6-22/7)
+ intuitive: bản năng, trực giác
+ nurturing: ân cần
+ frugal: giản dị
+ cautious: cẩn thận
+ moody: u sầu, ảm đạm
+self-pitying: tự thương hại
+ jealous: ghen tuông

- Leo (Sư tử 23/7-22/8)
+ confident: tự tin
+ independent: độc lập
+ ambitious: tham vọng
+ bossy: hống hách
+ vain: hão huyền
+ dogmatic: độc đoán

- Virgo (Xử nữ 23/8-22/9)
+ analytical: thích phân tích
+practical: thực tế
+ precise: tỉ mỉ
+ picky: khó tính
+ inflexible: cứng nhắc
+ perfectionist: theo chủ nghĩa hoàn hảo

- Libra (Thiên bình 23/9-22/10)
+ diplomatic: dân chủ
+ easygoing: dễ tính. Dễ chịu
+ sociable: hòa đồng
+ changeable: hay thay đổi
+ unreliable: không đáng tin cậy
+ superficial: hời hợt

- Scorpio (Thiên yết 23/10-21/11)
+ passionate: đam mê
+ resourceful: tháo vát
+ focused: tập trung
+ narcissistic: tự mãn
+ manipulative: tích điều khiển người khác
+ suspicious: hay nghi ngờ

- Sagittarius (Nhân mã 22/11-21/12)
+ optimistic: lạc quan
+ adventurous: thích phiêu lưu
+straightforward: thẳng thắn
+ careless: bất cẩn
+ reckless: không ngơi nghỉ
+ irresponsible: vô trách nhiệm

 
My An
Nguon: TOME
0