Trật tự từ: các trạng từ đi với động từ
Các trạng từ đi với động từ 1. Một số trạng từ (ví dụ như always, also, probadly ) đi cùng với động từ ở giữa câu. Ví dụ: Helen always drives to work. (Helen luôn lái xe đi làm.) We were feeling very tired and we were also hungry. (Chúng ...
Các trạng từ đi với động từ
1. Một số trạng từ (ví dụ như always, also, probadly) đi cùng với động từ ở giữa câu.
Ví dụ:
Helen always drives to work. (Helen luôn lái xe đi làm.)
We were feeling very tired and we were also hungry. (Chúng tôi cảm thấy rất mệt và chúng tôi cũng đói bụng.)
2. Nghiên cứu những quy tắc sau về vị trí của các trạng từ ở giữa câu. (Chúng chỉ là những quy tắc chung, vì thế có những ngoại lệ.)
- Nếu động từ là một từ (drives/ fell, cooked...), trạng từ thường đứng trước verb:
I cleaned the house and also cooked the dinner. (Tôi đã lau nhà và cũng đã nấu bữa ăn tối.)
Lucy hardly ever watches television and rarely reads newspapers. (Lucy hầu như không bao giờ xem tivi và hiếm khi đọc báo.)
Lưu ý: Những trạng từ này (always/ often/ also...) đứng trước have to...
- Những trạng từ đứng sau am/ is/ are/ was/ were
We were feeling very tired and we were also hungry. (Chúng tôi cảm thấy rất mệt mỏi và chúng tôi cũng đói bụng.)
Why are you always late? You're never on time. (Tại sao bạn luôn đi trễ vậy? Bạn không bao giờ đi đúng giờ cả.)
- Nếu động từ là hai hoặc nhiều từ (ví dụ: can remember/ doesn't eat/ will be cancelled), trạng từ thường đứng sau động từ thứ nhất (can/ doesn't / will...)
You have always been very kind to me. (Anh luôn tử tế với tôi.)
Jack can't cook. He can't even boil an egg. (Jack không biết nấu ăn. Thậm chí anh ta còn không biế luộc trứng.)
3. Chúng ta cũng dùng all và both ở những vị trí sau:
Ví dụ:
We all felt ill after the meal. (Tất cả chúng tôi đều cảm thấy muốn bệnh sau bữa ăn đó.)
We are all going out this evening. (Tối nay tất cả chúng tôi sẽ đi chơi.)
4. Đôi khi chúng ta dùng is/ will/ did... thay vì lặp lại phần của câu. Chú ý vị trí của always/ never... trong những câu này.
Ví dụ:
He always says he won't be late, but he always is. "=He is always late" (Anh ấy luôn nói anh ấy sẽ không đến trễ, nhưng anh ấy luôn trễ.)
I've never done it and I never will. "=I will never do it" (Tôi chưa bao giờ làm việc đó và tôi sẽ không bao giờ làm.)
Lưu ý: Thông thường chúng ta đặt always/ never...trước động từ trong các câu giống như những câu trên.
Chuyên mục "" do giáo viên tổng hợp.