10/05/2018, 22:34

Top những trường đào tạo ngành Giáo dục, Sư phạm và điểm chuẩn

Top những trường đào tạo ngành Giáo dục, Sư phạm tiếng anh, sư phạm mầm non và điểm chuẩn ở Hà Nội, TPHCM, Đà Nẵng Sư phạm là ngành mong ước của rất nhiều các bạn trẻ nhất là từ hòi bé mong ước thành thầy giáo, cô giáo để dậy dỗ học sinh. Mặc dù khi lớn lên đa số mọi người đều thay đổi ước mơ ...

Top những trường đào tạo ngành Giáo dục, Sư phạm tiếng anh, sư phạm mầm non và điểm chuẩn ở Hà Nội, TPHCM, Đà Nẵng

Sư phạm là ngành mong ước của rất nhiều các bạn trẻ nhất là từ hòi bé mong ước thành thầy giáo, cô giáo để dậy dỗ học sinh. Mặc dù khi lớn lên đa số mọi người đều thay đổi ước mơ nhưng cũng rất nhiều bạn yêu thích ngành sư phạm. Không nhưng thế khi học các ngành sư phạm bạn còn được hỗ trợ hoặc miễn học phí. Mặc dù thực tế khi học ngành sư phạm ra bạn cũng khó kiếm được việc và lương cũng không quá cao như một số ngành khác nhưng khá ổn định hợp với nữ giới hơn.

Dưới đây là một số trường tuyển sinh các ngành sư phạm và điểm chuẩn trong đó các trường top như đại học sư phạm hà nội, đại học sư phạm TPHCM, đại học sư phạm đà nẵng

Tên Trường Ngành Khối xét tuyển Điểm chuẩn
Đại Học Giáo Dục - Đại học Quốc Gia Hà Nội Sư phạm Toán học A00; A16; D90; D91; D92; D93; D94; D95 95
Đại Học Giáo Dục - Đại học Quốc Gia Hà Nội Sư phạm Ngữ văn C00; C14; D01; D02; D03; D04; D05; D06; D78; D79; D80; D81; D82; D83 83
Đại Học Sư Phạm – Đại Học Đà Nẵng Sư phạm Âm nhạc N00 30.5
Đại Học Sư Phạm – Đại Học Đà Nẵng Sư phạm Vật lý A00; A01 20.75
Đại Học Sư Phạm – Đại Học Đà Nẵng Sư phạm Sinh học B00 20.25
Đại Học Sư Phạm Hà Nội 2 Sư phạm Toán học A00; A01; D01; D84 30
Đại Học Sư Phạm Hà Nội 2 Sư phạm Tiếng Anh A01; D01; D11; D12 29
Đại Học Sư Phạm Hà Nội 2 Giáo dục Tiểu học A00; A01; C04; D01 28.75
Đại Học Sư Phạm Hà Nội 2 Sư phạm Ngữ văn C00; C14; D01; D15 28.5
Đại Học Sư Phạm Hà Nội 2 Sư phạm Vật lý A00; A01; A01; C01 28.5
Đại Học Sư Phạm Hà Nội 2 Sư phạm Hóa học A00; A06; B00; D07 28
Đại Học Sư Phạm Hà Nội 2 Sư phạm Lịch sử C00; C03; C19; D65 27
Đại Học Mỹ Thuật Việt Nam Sư phạm Mỹ thuật H01 26.5
Đại học Thủ Đô Hà Nội Giáo dục Tiểu học ( Trong ngân sach) D01; D72; D96 30
Đại học Thủ Đô Hà Nội Sư phạm Toán học (Trong ngân sách) A00; A01; D07; D90 29.25
Đại học Thủ Đô Hà Nội Sư phạm Ngữ văn. C00; D14; D15; D78 27.5
Đại học Thủ Đô Hà Nội Sư phạm Âm nhạc N00 27
Đại học Thủ Đô Hà Nội Sư phạm Tiếng Anh. D01; D14; D15; D78 25.25
Đại học Thủ Đô Hà Nội Sư phạm Vật lý. A00; A01; A02; D90 24.25
Đại học Thủ Đô Hà Nội Sư phạm Địa lý. A19; C00; D15; D78 22
Đại học Thủ Đô Hà Nội Sư phạm Toán học (theo nhu cầu xã hội) A00; A01; D07; D90 20
Đại học Thủ Đô Hà Nội Sư phạm Vật lý A00; A01; A02; D90 ----
Đại Học Vinh Sư phạm Tiếng Anh D01 25
Đại Học Vinh Sư phạm Hóa học A00; A01; B00 17
Đại Học Vinh Sư phạm Tin học A00; A01; B00 17
Đại Học Vinh Sư phạm Toán học A00; A01; B00 17
Đại Học Vinh Giáo dục Chính trị A00; C00; D01 17
Đại Học Quy Nhơn Sư phạm Tiếng Anh D01 ----
Đại Học Quy Nhơn Sư phạm Toán học A00; A01 ----
Đại Học Quy Nhơn Sư phạm Địa lý A00; C00; D15 ----
Đại Học Ngoại Ngữ – Đại Học Huế Sư phạm Tiếng Pháp D01; D03; D15; D44 20
Đại Học Ngoại Ngữ – Đại Học Đà Nẵng Sư phạm Tiếng Trung Quốc D01; D04; D78; D96 21
Đại Học Đà Lạt Sư phạm Toán học A00; A01; D90 22
Đại Học Đà Lạt Sư phạm Sinh học B00; D08; D90 18
Trường Sĩ Quan Lục Quân 1 - Đại học Trần Quốc Tuấn Giáo dục Quốc phòng - An ninh C00 20.5
Đại Học Tây Nguyên Sư phạm Hóa học A00 20.5
Đại Học Tây Nguyên Giáo dục Chính trị C00 17
Đại Học Tây Nguyên Giáo dục Chính trị C19; D66 ----
Học Viện Quản Lý Giáo Dục Giáo dục học A00; B00; C00; D01 16
Phân Hiệu Đại Học Đà Nẵng tại Kon Tum Sư phạm Toán học A00; A01; A02; D01 15.5
Đại Học Sư Phạm – Đại Học Huế Sư phạm Hóa học A00; B00 24
Đại Học Sư Phạm – Đại Học Huế Sư phạm Ngữ văn C00; D14 21
Đại Học Sư Phạm – Đại Học Huế Giáo dục Mầm non M00, M01 17.25
Đại Học Phú Yên Giáo dục Tiểu học A00; A01; C00; D01 16
Đại Học Phú Yên Sư phạm Ngữ văn C00; D01; D14 15
Đại Học Phú Yên Sư phạm Toán học A00; A01; D01 15
Đại Học Văn Hóa, Thể Thao Và Du Lịch Thanh Hóa Sư phạm Mỹ thuật H00 15
Đại Học Văn Hóa, Thể Thao Và Du Lịch Thanh Hóa Sư phạm Âm nhạc N00 15
Đại Học Sư Phạm Nghệ Thuật Trung Ương Sư phạm Mỹ thuật H00 15
Đại Học Hạ Long Sư phạm Âm nhạc 0 15
Đại Học Hạ Long Giáo dục mầm non 0 ----
Học Viện Nông Nghiệp Việt Nam Sư phạm Kỹ thuật nông nghiệp A00; A01; B00; D01 15
Đại Học Sư Phạm Kỹ Thuật Hưng Yên Sư phạm Kỹ thuật công nghiệp A00; A01; D01; D07 15
Đại Học An Giang Sư phạm Toán học A00; A01 15.5
Đại Học An Giang Sư phạm Âm nhạc. N00 15.25
Đại Học An Giang Sư phạm Mỹ thuật. H00 ----
Đại Học Cần Thơ Sư phạm Hóa học A00; B00 21.25
Đại Học Cần Thơ Sư phạm Địa lý C00 20.5
Đại Học Cần Thơ Giáo dục Tiểu học A00; D01 20.25
Đại Học Cần Thơ Sư phạm Lịch sử C00 19.25
Đại Học Cần Thơ Sư phạm tin học A00; A01 ----
Đại học Thủ Dầu Một Giáo dục Tiểu học A00; A16; C00; D01 18
Đại học Thủ Dầu Một Sư phạm Lịch sử C00; C14; C15; D01 15
Đại học Thủ Dầu Một Giáo dục học C00; C14; C15; D01 15
Đại Học Đồng Nai Sư phạm Lịch sử C00; D14 ----
Đại Học Đồng Nai Sư phạm Tiếng Anh. A01; D01 ----
Đại Học Đồng Nai Sư phạm Âm nhạc. N00; N03 ----
Đại Học Đồng Nai Sư phạm Địa lý. C00; D15 ----
Khoa Ngoại Ngữ – Đại Học Thái Nguyên Sư phạm Tiếng Nga A01; D01; D02; D66 15
Khoa Ngoại Ngữ – Đại Học Thái Nguyên Sư phạm Tiếng Anh. A01; D01; D15; D66 12
Đại Học Đồng Tháp Sư phạm Âm nhạc N00 24
Đại Học Đồng Tháp Sư phạm Tin học A00; A01 19.75
Đại Học Đồng Tháp Sư phạm Ngữ văn C00; C19; D14; D15 16
Đại Học Đồng Tháp Sư phạm Sinh học A02; B00; D08 15.25
Đại Học Đồng Tháp Sư phạm Vật lý A00; A01 15.25
Đại Học Đồng Tháp Sư phạm Lịch sử C00; C19; D14 15
Đại Học Đồng Tháp Sư phạm Mỹ thuật H00 ----
Đại Học Trà Vinh Giáo dục Mầm non M00 ----
Đại Học Trà Vinh Sư phạm Ngữ văn C00; D14 ----
Đại Học Trà Vinh Giáo dục Mầm non M02 ----
Đại Học Trà Vinh Giáo dục Mầm non M01 ----
Đại Học Tây Bắc Sư phạm Lịch sử C00; C03; C19; D14 15
Đại Học Phạm Văn Đồng Sư phạm Âm nhạc. N00 25.25
Đại Học Phạm Văn Đồng Sư phạm Toán học. A00; A01; D90 13.5
Đại Học Phạm Văn Đồng Sư phạm Sinh học. B00; D90 12.75
Đại Học Phạm Văn Đồng Sư phạm Ngữ văn. C00; D78 11
Đại Học Phạm Văn Đồng Sư phạm Tiếng Anh. D01; D72; D96 10.5
Đại Học Phạm Văn Đồng Sư phạm Vật lý. A00; A01; D90 10.25
Đại Học Phạm Văn Đồng Sư phạm Tin học. A00; A01; D01; D72 10
Đại Học Phạm Văn Đồng Sư phạm Địa lý. C00; D78 9.75
Đại Học Phạm Văn Đồng Sư phạm Lịch sử. C00; D78 9.75
Đại Học Phạm Văn Đồng Sư phạm Hóa học. A00; B00; D90 9.5
Đại Học Phạm Văn Đồng Sư phạm Mỹ thuật. H00 ----
Đại Học Hải Phòng Sư phạm Tiếng Anh C00; D01; D14; D15 21.5
Đại Học Hải Phòng Sư phạm Toán học A00; C01; D01 20
Đại Học Hải Phòng Giáo dục Tiểu học A00; B00; C14; C15 18
Đại Học Hải Phòng Sư phạm Ngữ văn A00; B00; C00; D01 17
Đại Học Hải Phòng Giáo dục Mầm non A00; C01; C02; D01 16
Đại Học Hải Phòng Sư phạm Địa lý A01; D01; D14; D15 15
Đại Học Hải Phòng Sư phạm Hóa học C00; D01; D14; D15 15
Đại Học Hải Phòng Sư phạm Vật lý A00; B00; C02; D01 15
Đại Học Hải Phòng Giáo dục Chính trị T00; T01 15
Đại Học Hải Phòng Giáo dục Mầm non. M00; M01; M02 11
Đại Học Hải Phòng Giáo dục Tiểu học. A00; C01; C02; D01 10.5
Đại Học Bách Khoa Hà Nội Sư phạm kỹ thuật gồm các ngành/CTĐT: Sư phạm kỹ thuật công nghiệp A00; A01 7.11
Học Viện Biên Phòng Giáo dục Quốc phòng - An ninh (Đào tạo giáo viên quốc phòng và an ninh) C00 ----
Cao Đẳng Sư Phạm Cao Bằng Giáo dục Tiểu học. A00; A02; C00; D01 14.25
Cao Đẳng Sư Phạm Cao Bằng Giáo dục Mầm non. A02; C00; C03; D01 12
Cao Đẳng Sư Phạm Cao Bằng Sư phạm Tiếng Anh. D01; D09; D14; D15 ----
Cao Đẳng Sư Phạm Cao Bằng Sư phạm Lịch sử. C00; C12; C19; D14 ----
Cao Đẳng Sư Phạm Cao Bằng Sư phạm Ngữ văn. C00; C12; C19; D01 ----
Cao Đẳng Sư Phạm Cao Bằng Sư phạm Sinh học. B00; C02; C08; D08 ----
Cao Đẳng Sư Phạm Cao Bằng Sư phạm Toán học. A00; A01; A02; D01 ----
Cao Đẳng Sư Phạm Vĩnh Phúc Giáo dục Tiểu học ( Sư phạm Tiểu học) A16; C00; C15; D01 11
Cao Đẳng Sư Phạm Vĩnh Phúc Giáo dục Mầm non ( Sư phạm Mầm non) M00 11
Cao Đẳng Sư Phạm Vĩnh Phúc Sư phạm Tiếng Anh. D01; D72; D90 ----
Cao Đẳng Sư Phạm Vĩnh Phúc Sư phạm Âm nhạc. N00 ----
Cao Đẳng Sư Phạm Vĩnh Phúc Sư phạm Địa lý (CT KHXH) C00; C03; C14; C15 ----
Cao Đẳng Sư Phạm Vĩnh Phúc Sư phạm Lịch sử (CT Sử - GDCN) C00; C03; C14; C15 ----
Cao Đẳng Sư Phạm Vĩnh Phúc Sư phạm Vật lý (CT- KTCN) A0; A1; A16; D90 ----
Cao Đẳng Sư Phạm Vĩnh Phúc Sư phạm Tin học ( DT Tin học- KTCN) A0; A1; A16; D90 ----
Cao Đẳng Sư Phạm Vĩnh Phúc Sư phạm Toán học (CT Toán- Lý) A0; A1; A16; D90 ----
Cao Đẳng Bình Định Sư phạm Ngữ văn. 0 ----
Cao Đẳng Bình Định Giáo dục Tiểu học. 0 ----
Cao Đẳng Bình Định Giáo dục Mầm non. 0 ----
Cao Đẳng Cần Thơ Sư phạm Tiếng Anh. 0 ----
Cao Đẳng Cần Thơ Sư phạm Địa lý. 0 ----
Cao Đẳng Cần Thơ Sư phạm Lịch sử. 0 ----
Cao Đẳng Cần Thơ Sư phạm Ngữ văn. 0 ----
Cao Đẳng Cần Thơ Sư phạm Sinh học. 0 ----
Cao Đẳng Cần Thơ Sư phạm Vật lý. 0 ----
Cao Đẳng Cần Thơ Sư phạm Toán học. 0 ----
Cao Đẳng Cần Thơ Giáo dục Tiểu học. 0 ----
Cao Đẳng Cần Thơ Giáo dục Mầm non. 0 ----
Cao Đẳng Sư Phạm Điện Biên Sư phạm Tiếng Anh. A01; D01; D15 ----
Cao Đẳng Sư Phạm Điện Biên Sư phạm Lịch sử. C00; C19; D14 ----
Cao Đẳng Sư Phạm Điện Biên Sư phạm Sinh học. A00; B00; D08 ----
Cao Đẳng Sư Phạm Điện Biên Sư phạm Toán học A00; A01; B00 ----
Cao Đẳng Sư Phạm Điện Biên Giáo dục Tiểu học. A00;C00; C04 ----
Cao Đẳng Sư Phạm Điện Biên Giáo dục Mầm non. M00 ----
Khoa Giáo Dục Thể Chất – Đại Học Huế Giáo dục Quốc phòng - An ninh T00 ----
Đại Học Hoa Lư Sư phạm Ngữ văn C00; D14; D15; D66 15
Đại Học Hoa Lư Sư phạm Sinh học A02; B00; D08 15
Đại Học Hoa Lư Sư phạm Hóa học A00; B00; D07 15
Đại Học Hoa Lư Sư phạm Vật lý A00; A01; A02 15
Đại Học Hoa Lư Sư phạm Toán học A00; A01; D07; D08 15
Đại Học Hoa Lư Giáo dục Chính trị C0; C19; C20; D66 15
Đại Học Hoa Lư Giáo dục Tiểu học A00; A01; C00; D01 15
Đại Học Hoa Lư Giáo dục Mầm non M00 15
Đại Học Hoa Lư Sư phạm Tiếng Anh. A01; D01; D14; D15 ----
Đại Học Hoa Lư Giáo dục Tiểu học. A00; A01; C00; D01 ----
Đại Học Hoa Lư Giáo dục Mầm non. M00 ----
Đại Học Quảng Bình Giáo dục Mầm non M00; NK1 ----
Đại Học Quảng Bình Sư phạm Toán học A00; A01; D07 ----
Đại Học Quảng Bình Giáo dục Mầm non. M00 ----
Đại Học Quảng Bình Sư phạm Ngữ văn C00; D14; D15 ----
Đại Học Quảng Bình Giáo dục Tiểu học. A00; C00; C14; D01 ----
Đại Học Quảng Bình Sư phạm Lịch sử C00; D09; D14 ----
Đại Học Quảng Bình Sư phạm Sinh học A02; B00; B02; D08 ----
Đại Học Quảng Bình Sư phạm Hóa học A00; B00; D07 ----
Đại Học Quảng Bình Sư phạm Vật lý A00; A01; A02 ----
Đại Học Quảng Bình Giáo dục Tiểu học A00; C00; C14; D01 ----
Đại Học Quảng Bình Giáo dục Chính trị C00; C19; C20; D66 ----
Đại Học Quảng Bình Sư phạm Mỹ thuật. H00 ----
Đại Học Quảng Bình Sư phạm Âm nhạc. N00 ----
Đại Học Quảng Bình Sư phạm Địa lý. C00; C20; D01; D10 ----
Đại Học Quảng Bình Sư phạm Sinh học. A02; B00; B02; D08 ----
Đại Học Kỹ Thuật Công Nghiệp – Đại Học Thái Nguyên Sư phạm Kỹ thuật công nghiệp A00; A01; D01; D07 ----
Đại Học Hồng Đức Sư phạm Tiếng Anh A01; D01; D90; D96 17
Đại Học Hồng Đức Sư phạm Ngữ văn C00; C03; C04; D01 17
Đại Học Hồng Đức Sư phạm Toán học A00; A01; A02; D07 17
Đại Học Hồng Đức Giáo dục Mầm non M00 16
Đại Học Hồng Đức Sư phạm Địa lý A00; C00; C04; C20 15
Đại Học Hồng Đức Sư phạm Lịch sử C00; C10; C12; D01 15
Đại Học Hồng Đức Sư phạm Sinh học B00; B03; D08 15
Đại Học Hồng Đức Sư phạm Hóa học A00; B00; D07 15
Đại Học Hồng Đức Sư phạm Vật lý A00; A01; A02; C01 15
Đại Học Hồng Đức Giáo dục Tiểu học A00; C00; D01; M00 15
Đại Học Hồng Đức Sư phạm Tiếng Anh. A01; D01 ----
Đại Học Hồng Đức Giáo dục Tiểu học. A00; D01; M00 ----
Đại Học Hồng Đức Giáo dục Mầm non. M00 ----
Đại học Nguyễn Huệ Giáo dục Quốc phòng - An ninh A00; C00 ----
Trường Sĩ quan Chính trị (hệ dân sự) Giáo dục Quốc phòng - An ninh C00 22.75
Trường Sĩ quan Chính trị (hệ dân sự) Giáo dục Quốc phòng - An ninh A00 21.75
Trường Sĩ quan Chính trị (hệ dân sự) Giáo dục Quốc phòng - An ninh D01 ----
Đại Học Nông Lâm TPHCM Sư phạm Kỹ thuật nông nghiệp A00; A01; B00 18
Đại Học Nông Lâm TPHCM Sư phạm Kỹ thuật nông nghiệp D08 ----
Đại Học Ngoại Ngữ – Đại Học Quốc Gia Hà Nội Sư phạm Tiếng Nhật D01; D06; D78; D90 ----
Đại Học Ngoại Ngữ – Đại Học Quốc Gia Hà Nội Sư phạm Tiếng Trung Quốc D01; D04; D78; D90 ----
Đại Học Ngoại Ngữ – Đại Học Quốc Gia Hà Nội Sư phạm Tiếng Pháp D01; D03; D78; D90 ----
Đại Học Ngoại Ngữ – Đại Học Quốc Gia Hà Nội Sư phạm Tiếng Nga D01; D02; D78; D90 ----
Đại Học Ngoại Ngữ – Đại Học Quốc Gia Hà Nội Sư phạm Tiếng Anh D01; D78; D90 ----
Đại Học Khoa Học Xã Hội và Nhân Văn – Đại Học Quốc Gia TPHCM Giáo dục học C00 19.5
Đại Học Khoa Học Xã Hội và Nhân Văn – Đại Học Quốc Gia TPHCM Giáo dục học D01 17.5
Đại Học Khoa Học Xã Hội và Nhân Văn – Đại Học Quốc Gia TPHCM Giáo dục học B00; C01 ----
Đại Học Sư Phạm TPHCM Sư phạm Toán học A00; A01 33
Đại Học Sư Phạm TPHCM Sư phạm Tiếng Anh D01 32.25
Đại Học Sư Phạm TPHCM Sư phạm Vật lý A00; A01; C01 31.5
Đại Học Sư Phạm TPHCM Sư phạm Hóa học A00; B00; D07 31
Đại Học Sư Phạm TPHCM Sư phạm Ngữ văn C00; C03; D01; D78 30.5
Đại Học Sư Phạm TPHCM Sư phạm Địa lý C00; C04; D10; D15 29
Đại Học Sư Phạm TPHCM Sư phạm Sinh học B00; D08 28
Đại Học Sư Phạm TPHCM Sư phạm Lịch sử C00; D14 26
Đại Học Sư Phạm TPHCM Sư phạm Tiếng Nga D01; D02 25
Đại Học Sư Phạm TPHCM Sư phạm Tiếng Trung Quốc D01; D03 22
Đại Học Sư Phạm TPHCM Sư phạm Tiếng Pháp D01; D03 22
Đại Học Sư Phạm TPHCM Giáo dục Tiểu học A00; A01; D01; D72 21.5
Đại Học Sư Phạm TPHCM Giáo dục Mầm non M00 20
Đại Học Sư Phạm TPHCM Quản lý giáo dục A00; A01; C00; D01 19.5
Đại Học Sư Phạm TPHCM Sư phạm Tin học A00; A01; D90 19
Đại Học Sư Phạm TPHCM Giáo dục Chính trị C00; D01 18.5
Đại Học Sư Phạm TPHCM Giáo dục Đặc biệt D01; M00 18.5
Đại Học Sư Phạm TPHCM Sư phạm Tiếng Trung Quốc D04; D06 ----
Đại Học Sư Phạm TPHCM Sư phạm Tiếng Nga D78; D80 ----
Đại Học Sư Phạm TPHCM Sư phạm Lịch sử C03; D09 ----
Đại Học Sư Phạm TPHCM Giáo dục Quốc phòng - An ninh A00; A01; C00; D01 ----
Đại Học Sư Phạm TPHCM Giáo dục Chính trị C19; D66 ----
Đại Học Sư Phạm TPHCM Giáo dục Đặc biệt C00; D08 ----
Đại Học Hùng Vương Giáo dục Mầm non 0 26
Đại Học Hùng Vương Sư phạm Mỹ thuật 0 24
Đại Học Hùng Vương Sư phạm Âm nhạc 0 24
Đại Học Hùng Vương Sư phạm Tiếng Anh D01; D11; D14; D15 20
Đại Học Hùng Vương Giáo dục Tiểu học A00;C00; C19; D01 16
Đại Học Hùng Vương Sư phạm Lịch sử C00; C03; C19; D14 15
Đại Học Hùng Vương Sư phạm Địa lý C00;C04; C20; D15 15
Đại Học Hùng Vương Sư phạm Sinh học A02; B00; B03; D08 15
Đại Học Hùng Vương Sư phạm Hóa học A00; B00; C02; D07 15
Đại Học Hùng Vương Sư phạm Vật lý A00; A01; B00; C01 15
Đại Học Hùng Vương Sư phạm Ngữ văn C00; C19; D14; D15 15
Đại Học Hùng Vương Sư phạm Toán học A00; A01; B00; D07 15
Đại Học Hùng Vương Giáo dục Tiểu học. A00; C00; C19; D01 10
Đại Học Hùng Vương Giáo dục Mầm non. 0 ----
Đại học Kiên Giang Sư phạm Toán học A00; A01; D01 ----
Đại học Tân Trào Sư phạm Địa lý. A00; A01; C00; C20 ----
Đại học Tân Trào Sư phạm Lịch sử. A08; C00; C19; D01 ----
Đại học Tân Trào Sư phạm Ngữ văn. C00; C19; C20; D01 ----
Đại học Tân Trào Sư phạm Kỹ thuật nông nghiệp. A00; A16; B00; B04 ----
Đại học Tân Trào Sư phạm Sinh học. A00; A16; B00; B04 ----
Đại học Tân Trào Sư phạm Hóa học. A00; A16; B00 ----
Đại học Tân Trào Sư phạm Vật lý. A00; A01; A10; A16 ----
Đại học Tân Trào Sư phạm Tin học. A00; A01; A16; B00 ----
Đại học Tân Trào Sư phạm Toán học. A00; A01; A16; B00 ----
Đại học Tân Trào Giáo dục Công dân. C00; C03; C19; D01 ----
Đại học Tân Trào Giáo dục Tiểu học. A00; C00; C15; D01 ----
Đại học Tân Trào Giáo dục Mầm non. M00 ----
Đại học Tân Trào Sư phạm Sinh học A00; A16; B00; B04 ----
Đại học Tân Trào Sư phạm Toán học A00; A01; A16; B00 ----
Đại học Tân Trào Giáo dục Tiểu học A00; C00; C15; D01 ----
Đại học Tân Trào Giáo dục Mầm non M00 ----
Đại Học Tiền Giang Giáo dục Mầm non. M00; M01 ----
Đại học Khánh Hòa Sư phạm Tiếng Anh. A01; D01; D14; D15 ----
Đại học Khánh Hòa Sư phạm Mỹ thuật. C00; D01; D14; D15 ----
Đại học Khánh Hòa Sư phạm Âm nhạc. C00; D01; D14; D15 ----
Đại học Khánh Hòa Sư phạm Sinh học. A00; A01; B00; D07 ----
Đại học Khánh Hòa Sư phạm Hóa học. A00; A01; B00; D07 ----
Đại học Khánh Hòa Sư phạm Tin học. A00; A01; B00; D07 ----
Đại học Khánh Hòa Giáo dục Tiểu học. A00; B00; C00; D01 ----
Đại học Khánh Hòa Sư phạm Ngữ văn C00; D01; D14; D15 ----
Đại học Khánh Hòa Sư phạm Vật lý A00; A01; B00; D07 ----
Đại học Khánh Hòa Sư phạm Toán học A00; A01; B00; D07 ----
Trường Sĩ Quan Công Binh - Hệ Dân sự - Đại học Ngô Quyền Giáo dục Quốc phòng - An ninh A00; A01; C00 ----
Trường Sĩ Quan Kĩ Thuật Quân Sự - Hệ Dân sự - Đại Học Trần Đại Nghĩa Giáo dục Quốc phòng - An ninh A00; A01; D01 ----

Danh sách các trường tuyển sinh ngành giáo dục, sư phạm trong năm 2017:
Học viện Biên phòng-----Giáo dục Quốc phòng - An ninh-----C00
Đại học Bách Khoa Hà Nội-----Sư phạm kỹ thuật-----A00A01
Đại học Bình Dương-----Giáo dục Thể chất-----B00 ; T00
Trường Đại họ̣c Ngoại ngữ - Đại học Đà Nẵng-----Sư phạm Tiếng Anh-----D01
Trường Đại họ̣c Ngoại ngữ - Đại học Đà Nẵng-----Sư phạm Tiếng Pháp-----D01 ; D03 ; D78 ; D96
Trường Đại họ̣c Ngoại ngữ - Đại học Đà Nẵng-----Sư phạm Tiếng Trung Quốc-----D01 ; D04 ; D78 ; D96
Trường Đại họ̣c Bách khoa - Đại học Đà Nẵng-----Sư phạm Kỹ thuật công nghiệp-----A00 ; A01
Phân hiệu ĐHĐN tại KonTum-----Giáo dục Tiểu học-----B03 ; C00 ; C13 ; D01
Phân hiệu ĐHĐN tại KonTum-----Sư phạm Toán học-----A00 ; A01 ; A02 ; D01
Trường Đại họ̣c Sư phạm - Đại học Đà Nẵng-----Giáo dục Mầm non-----M00
Trường Đại họ̣c Sư phạm - Đại học Đà Nẵng-----Giáo dục Tiểu học-----D01
Trường Đại họ̣c Sư phạm - Đại học Đà Nẵng-----Giáo dục Chính trị-----C00 ; C20
Trường Đại họ̣c Sư phạm - Đại học Đà Nẵng-----Sư phạm Toán học-----A00 ; A01
Trường Đại họ̣c Sư phạm - Đại học Đà Nẵng-----Sư phạm Tin học-----A00 ; A01
Trường Đại họ̣c Sư phạm - Đại học Đà Nẵng-----Sư phạm Vật lý-----A00 ; A01
Trường Đại họ̣c Sư phạm - Đại học Đà Nẵng-----Sư phạm Hóa học-----A00 ; D07
Trường Đại họ̣c Sư phạm - Đại học Đà Nẵng-----Sư phạm Sinh học-----B00
Trường Đại họ̣c Sư phạm - Đại học Đà Nẵng-----Sư phạm Ngữ văn-----C00
Trường Đại họ̣c Sư phạm - Đại học Đà
0