Khối A gồm những ngành nào ở Hà Nội, danh sách trường đại học tuyển sinh khối A và điểm chuẩn

Nếu bạn ở Hà Nội hoặc các tỉnh khu vực Bắc bộ rất có thể sẽ nhu cầu tuyển sinh vào khối A các trường đại học ở Hà Nội với nhiều thuận lợi trong học tập cũng như công việc sau này và thắc mắc rằng những ngành nào xét tuyển khối A và điểm chuẩn của các ngành đó ra sao thì có thể tham khảo danh ...

Nếu bạn ở Hà Nội hoặc các tỉnh khu vực Bắc bộ rất có thể sẽ nhu cầu tuyển sinh vào khối A các trường đại học ở Hà Nội với nhiều thuận lợi trong học tập cũng như công việc sau này và thắc mắc rằng những ngành nào xét tuyển khối A và điểm chuẩn của các ngành đó ra sao thì có thể tham khảo danh sách dưới đây là những ngành của các trường có xét tuyển khối A00, A01 hoặc các khối A khác trong tổ hợp các môn tuyển sinh. Lưu ý đây là điểm chuẩn của năm 2016 nhé, điểm chuẩn 2017 sẽ được cập nhật sau. Những ô bỏ trống là mình chưa cập nhật có điểm chuẩn bạn có thể tìm kiếm cụ thể từng trường xem sao
Tên Trường Ngành Khối xét tuỷen Điểm chuẩn 2016
Đại Học Kinh Tế – Đại Học Quốc Gia Hà Nội Quản trị kinh doanh A00; A01; C15; D01 ----
Đại Học Kinh Tế – Đại Học Quốc Gia Hà Nội Kinh tế quốc tế A00; A01; C15; D01 ----
Đại Học Kinh Tế – Đại Học Quốc Gia Hà Nội Kế toán A00; A01; C15; D01 ----
Đại Học Kinh Tế – Đại Học Quốc Gia Hà Nội Tài chính – Ngân hàng A00; A01; C15; D01 ----
Đại Học Kinh Tế – Đại Học Quốc Gia Hà Nội Kinh tế phát triển* A00; A01; C15; D01 ----
Đại Học Kinh Tế – Đại Học Quốc Gia Hà Nội Kinh tế A00; A01; C15; D01 ----
Khoa Luật – Đại Học Quốc Gia Hà Nội Luật kinh doanh* A00; D01; D02; D03 ----
Đại Học Khoa Học Tự Nhiên – Đại Học Quốc Gia Hà Nội Hóa dược A00; B00; C02; D07 ----
Đại Học Khoa Học Tự Nhiên – Đại Học Quốc Gia Hà Nội Máy tính và khoa học thông tin A00; A01; D07; D08 ----
Đại Học Khoa Học Tự Nhiên – Đại Học Quốc Gia Hà Nội Công nghệ kỹ thuật hóa học A00; B00; C02; D07 ----
Đại Học Khoa Học Tự Nhiên – Đại Học Quốc Gia Hà Nội Toán - Tin ứng dụng (Thí điểm) A00; A01; D07; D08 ----
Đại Học Khoa Học Tự Nhiên – Đại Học Quốc Gia Hà Nội Công nghệ sinh học A00; B00; B03; D08 ----
Đại Học Khoa Học Tự Nhiên – Đại Học Quốc Gia Hà Nội Toán học A00; A01; D07; D08 ----
Đại Học Khoa Học Tự Nhiên – Đại Học Quốc Gia Hà Nội Hóa học A00; B00; C02; D07 ----
Đại Học Khoa Học Tự Nhiên – Đại Học Quốc Gia Hà Nội Toán cơ A00; A01; D07; D08 ----
Đại Học Khoa Học Tự Nhiên – Đại Học Quốc Gia Hà Nội Quản lý đất đai A00; A01; B00; C04 ----
Đại Học Khoa Học Tự Nhiên – Đại Học Quốc Gia Hà Nội Quản lý tài nguyên và môi trường A00; A01; D01; D90 ----
Đại Học Khoa Học Tự Nhiên – Đại Học Quốc Gia Hà Nội Công nghệ kỹ thuật môi trường A00; A01; B00; D90 ----
Đại Học Khoa Học Tự Nhiên – Đại Học Quốc Gia Hà Nội Sinh học A00; B00; B03; D08 ----
Đại Học Khoa Học Tự Nhiên – Đại Học Quốc Gia Hà Nội Công nghệ hạt nhân* A00; A01; A02; C01 ----
Đại Học Khoa Học Tự Nhiên – Đại Học Quốc Gia Hà Nội Vật lý học A00; A01; A02; C01 ----
Đại Học Khoa Học Tự Nhiên – Đại Học Quốc Gia Hà Nội Khoa học môi trường A00; A01; B00; D90 ----
Đại Học Khoa Học Tự Nhiên – Đại Học Quốc Gia Hà Nội Địa chất học A00; A01; D01; D90 ----
Đại Học Khoa Học Tự Nhiên – Đại Học Quốc Gia Hà Nội Khoa học vật liệu A00; A01; A02; C01 ----
Đại Học Khoa Học Tự Nhiên – Đại Học Quốc Gia Hà Nội Kỹ thuật địa chất A00; A01; D01; D90 ----
Đại Học Khoa Học Tự Nhiên – Đại Học Quốc Gia Hà Nội Khoa học đất A00; A01; B00; D90 ----
Đại Học Khoa Học Tự Nhiên – Đại Học Quốc Gia Hà Nội Hải dương học A00; A01; A14; D10 ----
Đại Học Khoa Học Tự Nhiên – Đại Học Quốc Gia Hà Nội Thủy văn A00; A01; A14; D10 ----
Đại Học Khoa Học Tự Nhiên – Đại Học Quốc Gia Hà Nội Khí tượng học A00; A01; A14; D10 ----
Đại Học Khoa Học Tự Nhiên – Đại Học Quốc Gia Hà Nội Địa lý tự nhiên A00; A01; B00; C04 ----
Đại Học Khoa Học Tự Nhiên – Đại Học Quốc Gia Hà Nội Công nghệ kỹ thuật hoá học- CLC A00; B00; C02; D07 ----
Đại Học Khoa Học Tự Nhiên – Đại Học Quốc Gia Hà Nội Công nghệ sinh học- CLC A00; B00; B03; D08 ----
Đại Học Giáo Dục - Đại học Quốc Gia Hà Nội Sư phạm Toán học A00; A16; D90; D91; D92; D93; D94; D95 ----
Đại Học Giáo Dục - Đại học Quốc Gia Hà Nội Sư phạm Hóa học A00; C02; D07; D21; D22; D23; D24; D25 ----
Đại Học Giáo Dục - Đại học Quốc Gia Hà Nội Sư phạm Vật lý A00; A01; C01; D26; D27; D28; D29; D30 ----
Khoa Quốc Tế – Đại Học Quốc Gia Hà Nội Kinh doanh quốc tế A00; A01; D01; D02; D03; D04; D05; D06; D72; D73; D74; D75; D76; D77 ----
Khoa Quốc Tế – Đại Học Quốc Gia Hà Nội Kế toán, phân tích và kiểm toán* A00; A01; D01; D02; D03; D04; D05; D06; D72; D73; D74; D75; D76; D77 ----
Khoa Quốc Tế – Đại Học Quốc Gia Hà Nội Hệ thống thông tin quản lý A00; A01; D01; D02; D03; D04; D05; D06; D72; D73; D74; D75; D76; D77 ----
Đại Học Khoa Học Xã Hội và Nhân Văn – Đại Học Quốc Gia Hà Nội Quan hệ công chúng. A00; C00; D01; D02; D03; D04; D05; D06; D78; D79; D80; D81; D82; D83 ----
Đại Học Khoa Học Xã Hội và Nhân Văn – Đại Học Quốc Gia Hà Nội Quản trị khách sạn A00; C00; D01; D02; D03; D04; D05; D06; D78; D79; D80; D81; D82; D83 ----
Đại Học Khoa Học Xã Hội và Nhân Văn – Đại Học Quốc Gia Hà Nội Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành A00; C00; D01; D02; D03; D04; D05; D06; D78; D79; D80; D81; D82; D83 ----
Đại Học Khoa Học Xã Hội và Nhân Văn – Đại Học Quốc Gia Hà Nội Báo chí A00; C00; D01; D02; D03; D04; D05; D06; D78; D79; D80; D81; D82; D83 ----
Đại Học Khoa Học Xã Hội và Nhân Văn – Đại Học Quốc Gia Hà Nội Tâm lý học A00; C00; D01; D02; D03; D04; D05; D06; D78; D79; D80; D81; D82; D83 ----
Đại Học Khoa Học Xã Hội và Nhân Văn – Đại Học Quốc Gia Hà Nội Đông phương học A00; C00; D01; D02; D03; D04; D05; D06; D78; D79; D80; D81; D82; D83 ----
Đại Học Khoa Học Xã Hội và Nhân Văn – Đại Học Quốc Gia Hà Nội Quốc tế học A00; C00; D01; D02; D03; D04; D05; D06; D78; D79; D80; D81; D82; D83 ----
Đại Học Khoa Học Xã Hội và Nhân Văn – Đại Học Quốc Gia Hà Nội Công tác xã hội A00; C00; D01; D02; D03; D04; D05; D06; D78; D79; D80; D81; D82; D83 ----
Đại Học Khoa Học Xã Hội và Nhân Văn – Đại Học Quốc Gia Hà Nội Quản trị văn phòng A00; C00; D01; D02; D03; D04; D05; D06; D78; D79; D80; D81; D82; D83 ----
Đại Học Khoa Học Xã Hội và Nhân Văn – Đại Học Quốc Gia Hà Nội Khoa học quản lý A00; C00; D01; D02; D03; D04; D05; D06; D78; D79; D80; D81; D82; D83 ----
Đại Học Khoa Học Xã Hội và Nhân Văn – Đại Học Quốc Gia Hà Nội Xã hội học A00; C00; D01; D02; D03; D04; D05; D06; D78; D79; D80; D81; D82; D83 ----
Đại Học Khoa Học Xã Hội và Nhân Văn – Đại Học Quốc Gia Hà Nội Văn học A00; C00; D01; D02; D03; D04; D05; D06; D78; D79; D80; D81; D82; D83 ----
Đại Học Khoa Học Xã Hội và Nhân Văn – Đại Học Quốc Gia Hà Nội Ngôn ngữ học A00; C00; D01; D02; D03; D04; D05; D06; D78; D79; D80; D81; D82; D83 ----
Đại Học Khoa Học Xã Hội và Nhân Văn – Đại Học Quốc Gia Hà Nội Lưu trữ học A00; C00; D01; D02; D03; D04; D05; D06; D78; D79; D80; D81; D82; D83 ----
Đại Học Khoa Học Xã Hội và Nhân Văn – Đại Học Quốc Gia Hà Nội Khoa học thư viện A00; C00; D01; D02; D03; D04; D05; D06; D78; D79; D80; D81; D82; D83 ----
Đại Học Khoa Học Xã Hội và Nhân Văn – Đại Học Quốc Gia Hà Nội Thông tin học A00; C00; D01; D02; D03; D04; D05; D06; D78; D79; D80; D81; D82; D83 ----
Đại Học Khoa Học Xã Hội và Nhân Văn – Đại Học Quốc Gia Hà Nội Nhân học A00; C00; D01; D02; D03; D04; D05; D06; D78; D79; D80; D81; D82; D83 ----
Đại Học Khoa Học Xã Hội và Nhân Văn – Đại Học Quốc Gia Hà Nội Chính trị học A00; C00; D01; D02; D03; D04; D05; D06; D78; D79; D80; D81; D82; D83 ----
Đại Học Khoa Học Xã Hội và Nhân Văn – Đại Học Quốc Gia Hà Nội Lịch sử A00; C00; D01; D02; D03; D04; D05; D06; D78; D79; D80; D81; D82; D83 ----
Đại Học Khoa Học Xã Hội và Nhân Văn – Đại Học Quốc Gia Hà Nội Tôn giáo học ((Ngành đào tạo thí điểm)) A00; C00; D01; D02; D03; D04; D05; D06; D78; D79; D80; D81; D82; D83 ----
Đại Học Khoa Học Xã Hội và Nhân Văn – Đại Học Quốc Gia Hà Nội Triết học A00; C00; D01; D02; D03; D04; D05; D06; D78; D79; D80; D81; D82; D83 ----
Đại Học Khoa Học Xã Hội và Nhân Văn – Đại Học Quốc Gia Hà Nội Việt Nam học A00; C00; D01; D02; D03; D04; D05; D06; D78; D79; D80; D81; D82; D83 ----
Đại Học Khoa Học Xã Hội và Nhân Văn – Đại Học Quốc Gia Hà Nội Hán Nôm A00; C00; D01; D02; D03; D04; D05; D06; D78; D79; D80; D81; D82; D83 ----
Học Viện Kĩ Thuật Quân Sự - Hệ Quân sự Nữ miền Bắc A00 28.25
Học Viện Kĩ Thuật Quân Sự - Hệ Quân sự Nữ miền Nam A00 27
Học Viện Kĩ Thuật Quân Sự - Hệ Quân sự Nam miền Bắc A00 26.5
Học Viện Kĩ Thuật Quân Sự - Hệ Quân sự Nam miền Nam A00 24
Đại Học Dược Hà Nội Dược học A00 26.75
Đại Học Phòng Cháy Chữa Cháy ( Phía Bắc ) Phòng cháy chữa cháy (Nữ phía Bắc) A00 27.5
Đại Học Phòng Cháy Chữa Cháy ( Phía Bắc ) Phòng cháy chữa cháy (Nữ phía Nam) A00 26.5
Đại Học Phòng Cháy Chữa Cháy ( Phía Bắc ) Phòng cháy chữa cháy (Nam phía Bắc) A00 25.25
Đại Học Phòng Cháy Chữa Cháy ( Phía Bắc ) Phòng cháy chữa cháy (Nam phía Nam) A00 23.75
Học Viện Quân Y - Hệ Dân sự Y đa khoa (Bác sĩ đa khoa Dân sự) A00; B00 26
Học Viện Quân Y - Hệ Dân sự Dược học A00 25.5
Học Viện Quân Y - Hệ Quân sự Bác sĩ đa khoa nữ miền Bắc A00 28.75
Học Viện Quân Y - Hệ Quân sự Bác sĩ đa khoa nam miền Bắc A00 26.5
Học Viện Quân Y - Hệ Quân sự Bác sĩ đa khoa nữ miền Nam A00 25.5
Học Viện Quân Y - Hệ Quân sự Bác sĩ đa khoa nam miền Nam A00 21.25
Đại Học Luật Hà Nội Luật kinh tế A00 ----
Đại Học Luật Hà Nội Luật A00 ----
Học Viện Ngoại Giao Kinh tế quốc tế A00 25
Học Viện Y Dược Học Cổ Truyền Việt Nam Dược học A00 24
Trường Sĩ Quan Lục Quân 1 - Đại học Trần Quốc Tuấn Chỉ huy tham mưu Lục quân A00; A01 24
Học Viện Khoa Học Quân Sự - Hệ Quân sự Trinh sát kỹ thuật phía Bắc A00 25.75
Học Viện Khoa Học Quân Sự - Hệ Quân sự Trinh sát kỹ thuật phía Nam A00 23.75
Học Viện Hậu Cần - Hệ Quân sự Hậu cần quân sự miền Bắc A00 26.25
Học Viện Hậu Cần - Hệ Quân sự Hậu cần quân sự miền Nam A00 23.5
Học Viện Công Nghệ Bưu Chính Viễn Thông ( Phía Bắc ) Công nghệ thông tin A00; A01 23.75
Học Viện Công Nghệ Bưu Chính Viễn Thông ( Phía Bắc ) An toàn thông tin* A00; A01 23
Học Viện Công Nghệ Bưu Chính Viễn Thông ( Phía Bắc ) Công nghệ đa phương tiện A00; A01; D01 22.5
Học Viện Công Nghệ Bưu Chính Viễn Thông ( Phía Bắc ) Truyền thông đa phương tiện A00; A01; D01 22.25
Học Viện Công Nghệ Bưu Chính Viễn Thông ( Phía Bắc ) Kỹ thuật điện tử, truyền thông A00; A01 22
Học Viện Công Nghệ Bưu Chính Viễn Thông ( Phía Bắc ) Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử A00; A01 21.75
Học Viện Công Nghệ Bưu Chính Viễn Thông ( Phía Bắc ) Marketing A00; A01; D01 21.5
Học Viện Công Nghệ Bưu Chính Viễn Thông ( Phía Bắc ) Kế toán A00; A01; D01 21.25
Học Viện Công Nghệ Bưu Chính Viễn Thông ( Phía Bắc ) Quản trị kinh doanh A00; A01; D01 21
Trường Sĩ Quan Pháo Binh Chỉ huy tham mưu pháo binh phía Bắc A00 24
Trường Sĩ Quan Pháo Binh Chỉ huy tham mưu pháo binh phía Nam A00 22
Đại Học Công Nghiệp Hà Nội Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử A00; A01 23
Đại Học Công Nghiệp Hà Nội Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa A00; A01 22.75
Đại Học Công Nghiệp Hà Nội Công nghệ may A00; A01; D01 21.65
Đại Học Công Nghiệp Hà Nội Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử A00; A01 21.55
Đại Học Công Nghiệp Hà Nội Công nghệ kỹ thuật cơ khí A00; A01 21.5
Đại Học Công Nghiệp Hà Nội Công nghệ kỹ thuật ô tô A00; A01 21.3
Đại Học Công Nghiệp Hà Nội Công nghệ kỹ thuật nhiệt A00; A01 21.1
Đại Học Công Nghiệp Hà Nội Công nghệ thông tin A00; A01 21.05
Đại Học Công Nghiệp Hà Nội Kỹ thuật phần mềm A00; A01 20.9
Đại Học Công Nghiệp Hà Nội Thiết kế thời trang A00; A01; D01 20.9
Đại Học Công Nghiệp Hà Nội Công nghệ kỹ thuật hóa học A00; B00; D07 20.3
Đại Học Công Nghiệp Hà Nội Công nghệ kỹ thuật điện tử, truyền thông A00; A01 20.3
Đại Học Công Nghiệp Hà Nội Kế toán A00; A01; D01 20.3
Đại Học Công Nghiệp Hà Nội Khoa học máy tính A00;A01 19.9
Đại Học Công Nghiệp Hà Nội Hệ thống thông tin A00; A01 19.73
Đại Học Công Nghiệp Hà Nội Công nghệ kỹ thuật môi trường A00; B00; D07 19.7
Đại Học Công Nghiệp Hà Nội Quản trị kinh doanh A00; A01; D01 19.43
Đại Học Công Nghiệp Hà Nội Tài chính – Ngân hàng A00; A01; D01 19.2
Đại Học Công Nghiệp Hà Nội Marketing A00; A01; D01 19.13
Đại Học Công Nghiệp Hà Nội Quản trị nhân lực A00; A01; D01 18.83
Đại Học Công Nghiệp Hà Nội Quản trị văn phòng A00; A01; D01 18.5
Đại Học Công Nghiệp Hà Nội Kiểm toán A00; A01; D01 17.9
Đại Học Công Nghiệp Hà Nội Truyền thông và mạng máy tính A00; A01 17.1
Đại Học Công Nghiệp Hà Nội Công nghệ kỹ thuật máy tính A00; A01 17.05
Đại Học Công Nghiệp Hà Nội Quản lý kinh doanh (LK với ĐH York St John) A00; A01; D01 16.08
Đại Học Công Nghiệp Hà Nội Khoa học máy tính (LK với ĐH Frostburg ) A00; A01 ----
Đại Học Công Nghiệp Hà Nội Quản trị kinh doanh chất lượng cao A00; A01; D01 ----
Đại Học Y Tế Công Cộng Xét nghiệm Y học dự phòng* A00; B00; D08 ----
Đại Học Y Tế Công Cộng Y tế công cộng A00; B00; D01 ----
Trường Sĩ Quan Phòng Hóa Chỉ huy kỹ thuật hóa học phía Bắc A00 24.5
Trường Sĩ Quan Phòng Hóa Chỉ huy kỹ thuật hóa học phía Nam A00 21.25
Đại Học Thăng Long Nhóm ngành Toán - Tin học A00; A01 ----
Đại Học Thăng Long Nhóm ngành Kinh tế - Quản lý A00; A01; D01; D03 ----
Trường Sĩ Quan Đặc Công Chỉ huy tham mưu Đặc công phía Bắc A00 ----
Trường Sĩ Quan Đặc Công Chỉ huy tham mưu Đặc công phía Nam A00 ----
Đại Học Kinh Tế Quốc Dân Kế toán A00; A01; D01; D07 25.5
Đại Học Kinh Tế Quốc Dân Kinh tế quốc tế A00; A01; D01; D07 25.44
Đại Học Kinh Tế Quốc Dân Kinh doanh quốc tế A00; A01; D01; D07 24.81
Đại Học Kinh Tế Quốc Dân Marketing A00; A01; D01; D07 24.09
Đại Học Kinh Tế Quốc Dân Quản trị kinh doanh A00; A01; D01; D07 24.06
Đại Học Kinh Tế Quốc Dân Tài chính – Ngân hàng A00; A01; D01; D07 24.03
Đại Học Kinh Tế Quốc Dân Kinh doanh thương mại A00; A01; D01; D07 23.76
Đại Học Kinh Tế Quốc Dân Quản trị khách sạn A00; A01; D01; D07 23.34
Đại Học Kinh Tế Quốc Dân Quản trị nhân lực A00; A01; D01; D07 23.31
Đại Học Kinh Tế Quốc Dân Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành A00; A01; D01; D07 23.1
Đại Học Kinh Tế Quốc Dân Quản trị kinh doanh học bằng tiếng Anh (E-BBA) A00; A01; D01; D07 23.07
Đại Học Kinh Tế Quốc Dân Kinh tế phát triển* A00; A01; B00; D01 23.01
Đại Học Kinh Tế Quốc Dân Khoa học máy tính A00; A01; D01; D07 22.95
Đại Học Kinh Tế Quốc Dân Luật A00; A01; D01; D07 22.92
Đại Học Kinh Tế Quốc Dân Hệ thống thông tin quản lý A00; A01; D01; D07 22.35
Đại Học Kinh Tế Quốc Dân Bất động sản A00; A01; D01; D07 22.05
Đại Học Kinh Tế Quốc Dân Bảo hiểm A00; A01; D01; D07 21.75
Đại Học Kinh Tế Quốc Dân Kinh tế nông nghiệp A00; A01; B00; D01 21.51
Đại Học Kinh Tế Quốc Dân Thống kê kinh tế A00; A01; D01; D07 21.45
Đại Học Kinh Tế Quốc Dân Kinh tế tài nguyên A00; A01; B00; D01 21
Đại Học Kinh Tế Quốc Dân Toán ứng dụng trong kinh tế A00; A01; D01; D07 20.64
Đại Học Kinh Tế Quốc Dân Quản lý công và chính sách học bằng tiếng Anh (E-PMP) A00; A01; D01; D07 20.55
Đại Học Dầu Khí Việt Nam Ngành Dầu khí A00 21
Đại học Thủ Đô Hà Nội Sư phạm Toán học (Trong ngân sách) A00; A01; D07; D90 29.25
Đại học Thủ Đô Hà Nội Sư phạm Vật lý. A00; A01; A02; D90 24.25
Đại học Thủ Đô Hà Nội Sư phạm Hóa học. A00; B00; D07; D90 20
Đại học Thủ Đô Hà Nội Sư phạm Toán học (theo nhu cầu xã hội) A00; A01; D07; D90 20
Đại học Thủ Đô Hà Nội Sư phạm Tin học. A00; A01; D01; D90 12
Đại học Thủ Đô Hà Nội Công nghệ thông tin A00; A01; D01; D90 ----
Đại học Thủ Đô Hà Nội Sư phạm Vật lý A00; A01; A02; D90 ----
Đại học Thủ Đô Hà Nội Sư phạm Toán học A00; A01; D07; D90 ----
Viện Đại Học Mở Hà Nội Công nghệ kỹ thuật điện tử. truyền thông A00; A01; C01 20
Viện Đại Học Mở Hà Nội Luật kinh tế A00 19.5
Viện Đại Học Mở Hà Nội Kế toán A00 19.5
Viện Đại Học Mở Hà Nội Quàn trị kinh doanh A00 19
Viện Đại Học Mở Hà Nội Công nghệ thông tin A00 18
Viện Đại Học Mở Hà Nội Tài chính – Ngân hàng A00 18
Viện Đại Học Mở Hà Nội Luật quốc tế A00 17.25
Viện Đại Học Mở Hà Nội Luật A00 16
Viện Đại Học Mở Hà Nội Công nghệ sinh học A00 15
Học Viên Chính Sách và Phát Triển Kinh tế quốc tế A00; A01; D01; D07 20.46
Học Viên Chính Sách và Phát Triển Tài chính – Ngân hàng A00; A01; D01; D07 19.68
Học Viên Chính Sách và Phát Triển Kinh tế A00; A01; C01; D01 19.5
Học Viên Chính Sách và Phát Triển Quản trị kinh doanh A00; A01; C01; D01 19.44
Học Viên Chính Sách và Phát Triển Quản lý nhà nước A00; A01; C02 19.05
Học Viện Hành Chính Quốc Gia ( phía Bắc ) Quản lí nhà nước A00;A01 19.5
Học Viện Phòng Không – Không Quân Kỹ thuật hàng không phía Bắc A00 25
Học Viện Phòng Không – Không Quân Chỉ huy tham mưu Phòng không phía Bắc A00 23.5
Học Viện Phòng Không – Không Quân Kỹ thuật hàng không phía Nam A00 21.25
Học Viện Phòng Không – Không Quân Chỉ huy tham mưu Phòng không phía Nam A00 19.5
Đại Học Giao Thông Vận Tải ( Cơ sở Phía Bắc ) Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa A00 22.71
Đại Học Giao Thông Vận Tải ( Cơ sở Phía Bắc ) Công nghệ thông tin A00 22.5
Đại Học Giao Thông Vận Tải ( Cơ sở Phía Bắc ) Kỹ thuật điện, điện tử A00 21.99
Đại Học Giao Thông Vận Tải ( Cơ sở Phía Bắc ) Kinh tế xây dựng A00 21.9
Đại Học Giao Thông Vận Tải ( Cơ sở Phía Bắc ) Kế toán A00; A01 21.6
Đại Học Giao Thông Vận Tải ( Cơ sở Phía Bắc ) Kinh tế A00 21.39
Đại Học Giao Thông Vận Tải ( Cơ sở Phía Bắc ) Kỹ thuật điện tử, truyền thông A00 21.3
Đại Học Giao Thông Vận Tải ( Cơ sở Phía Bắc ) Kỹ thuật cơ khí A00 20.91
Đại Học Giao Thông Vận Tải ( Cơ sở Phía Bắc ) Quản trị kinh doanh A00 20.49
Đại Học Giao Thông Vận Tải ( Cơ sở Phía Bắc ) Kinh tế vận tải A00 20.4
Đại Học Giao Thông Vận Tải ( Cơ sở Phía Bắc ) Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông A00 20.16
Đại Học Giao Thông Vận Tải ( Cơ sở Phía Bắc ) Công nghệ kỹ thuật giao thông A00 20.01
Đại Học Giao Thông Vận Tải ( Cơ sở Phía Bắc ) Kỹ thuật xây dựng A00 19.86
Đại Học Giao Thông Vận Tải ( Cơ sở Phía Bắc ) Kỹ thuật môi trường A00 19.8
Đại Học Giao Thông Vận Tải ( Cơ sở Phía Bắc ) Khai thác vận tải A00 19.59
Đại Học Giao Thông Vận Tải ( Cơ sở Phía Bắc ) Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông (Chương trình chất lượng cao Cầu - Đường bộ Việt – Anh) A00 19.29
Đại Học Giao Thông Vận Tải ( Cơ sở Phía Bắc ) Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông (Chương trình tiên tiến) A00 19.26
Đại Học Giao Thông Vận Tải ( Cơ sở Phía Bắc ) Kế toán (Chương trình chất lượng cao Kế toán tổng hợp Việt - Anh) A00 18.96
Đại Học Giao Thông Vận Tải ( Cơ sở Phía Bắc ) Kỹ thuật xây dựng (Chương trình chất lượng cao Vật liệu và Công nghệ Việt - Pháp) A00 17.55
Đại Học Giao Thông Vận Tải ( Cơ sở Phía Bắc ) Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông (Chương trình chất lượng cao Cầu - Đường bộ Việt - Pháp) A00 17.4
Đại Học Giao Thông Vận Tải ( Cơ sở Phía Bắc ) Kinh tế xây dựng (Chương trình chất lượng cao Kinh tế xây dựng công trình Giao thông Việt - Anh) A00 16.95
Đại Học Giao Thông Vận Tải ( Cơ sở Phía Bắc ) Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông (Chương trình chất lượng cao Công trình giao thông Đô thị Việt - Nhật) A00 16.89
Đại Học Lao Động – Xã Hội ( Cơ sở Hà Nội ) Công tác xã hội A00; A01; D01 18.25
Đại Học Lao Động – Xã Hội ( Cơ sở Hà Nội ) Kế toán A00; A01; D01 18
Đại Học Lao Động – Xã Hội ( Cơ sở Hà Nội ) Quản trị kinh doanh A00; A01; D01 17
Đại Học Lao Động – Xã Hội ( Cơ sở Hà Nội ) Quản trị nhân lực A00; A01; D01 16.25
Đại Học Lao Động – Xã Hội ( Cơ sở Hà Nội ) Bảo hiểm A00; A01; D01 15
Đại Học Ngoại Thương ( Cơ sở phía Bắc ) Luật A00 26.45
Đại Học Ngoại Thương ( Cơ sở phía Bắc ) Kinh tế quốc tế A00 26.45
Đại Học Ngoại Thương ( Cơ sở phía Bắc ) Kinh tế A00 26.45
Đại Học Ngoại Thương ( Cơ sở phía Bắc ) Kinh doanh quốc tế A00 26.35
Đại Học Ngoại Thương ( Cơ sở phía Bắc ) Quản trị kinh doanh A00 26.35
Đại Học Ngoại Thương ( Cơ sở phía Bắc ) Tài chính - Ngân hàng A00 25.8
Đại Học Ngoại Thương ( Cơ sở phía Bắc ) Kế toán A00 25.8
Đại Học Ngoại Thương ( Cơ sở phía Bắc ) Kinh doanh quốc tế (tại Quảng Ninh) A00; A01; D01 18
Đại Học Ngoại Thương ( Cơ sở phía Bắc ) Kế toán (tại Quảng Ninh) A00; A01; D01 18
Học Viện Kĩ Thuật Quân Sự - Hệ Dân sự Công nghệ thông tin A00; A01 23.5
Học Viện Kĩ Thuật Quân Sự - Hệ Dân sự Kỹ thuật phần mềm A00; A01 22.5
Học Viện Kĩ Thuật Quân Sự - Hệ Dân sự Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa A00; A01 21.25
Học Viện Kĩ Thuật Quân Sự - Hệ Dân sự Kỹ thuật điện, điện tử A00; A01 20
Học Viện Kĩ Thuật Quân Sự - Hệ Dân sự Kỹ thuật cơ - điện tử A00 19.75
Học Viện Kĩ Thuật Quân Sự - Hệ Dân sự Kỹ thuật xây dựng A00; A01 17.5
Học Viện Tài Chính Kế toán A00; A01 24
Học Viện Tài Chính Quản trị kinh doanh A00; A01; D01 23
Học Viện Tài Chính Tài chính – Ngân hàng A00; A01 19.5
Học Viện Tài Chính Hệ thống thông tin quản lý A00; A01 17.5
Đại Học Sư Phạm Hà Nội SP Toán học A00 24.75
Đại Học Sư Phạm Hà Nội SP Toán học (dạy Toán bằng tiếng Anh) A00 24
Đại Học Sư Phạm Hà Nội SP Hoá học A00 23
Đại Học Sư Phạm Hà Nội SP Vật lý A00 22.75
Đại Học Sư Phạm Hà Nội SP Vật lý (dạy Vật lý bằng tiếng Anh) A00 22.5
Đại Học Sư Phạm Hà Nội Quản lí giáo dục A00 21.5
Đại Học Sư Phạm Hà Nội Toán học A00 20.5
Đại Học Sư Phạm Hà Nội Chính trị học (Triết học Mác - Lenin) A00 20.5
Đại Học Sư Phạm Hà Nội Sinh học A00 20
Đại Học Sư Phạm Hà Nội Giáo dục Quốc phòng – An ninh A00 19.75
Đại Học Sư Phạm Hà Nội SP Tin học A00 18.25
Đại Học Sư Phạm Hà Nội SP Sinh học A00 18
Đại Học Sư Phạm Hà Nội SP Tin học (dạy Tin bằng tiếng Anh) A00 17
Đại Học Sư Phạm Hà Nội
0