10/05/2018, 22:34
Khối A gồm những ngành nào ở Hà Nội, danh sách trường đại học tuyển sinh khối A và điểm chuẩn
Nếu bạn ở Hà Nội hoặc các tỉnh khu vực Bắc bộ rất có thể sẽ nhu cầu tuyển sinh vào khối A các trường đại học ở Hà Nội với nhiều thuận lợi trong học tập cũng như công việc sau này và thắc mắc rằng những ngành nào xét tuyển khối A và điểm chuẩn của các ngành đó ra sao thì có thể tham khảo danh ...
Nếu bạn ở Hà Nội hoặc các tỉnh khu vực Bắc bộ rất có thể sẽ nhu cầu tuyển sinh vào khối A các trường đại học ở Hà Nội với nhiều thuận lợi trong học tập cũng như công việc sau này và thắc mắc rằng những ngành nào xét tuyển khối A và điểm chuẩn của các ngành đó ra sao thì có thể tham khảo danh sách dưới đây là những ngành của các trường có xét tuyển khối A00, A01 hoặc các khối A khác trong tổ hợp các môn tuyển sinh. Lưu ý đây là điểm chuẩn của năm 2016 nhé, điểm chuẩn 2017 sẽ được cập nhật sau. Những ô bỏ trống là mình chưa cập nhật có điểm chuẩn bạn có thể tìm kiếm cụ thể từng trường xem sao
Tên Trường | Ngành | Khối xét tuỷen | Điểm chuẩn 2016 |
Đại Học Kinh Tế – Đại Học Quốc Gia Hà Nội | Quản trị kinh doanh | A00; A01; C15; D01 | ---- |
Đại Học Kinh Tế – Đại Học Quốc Gia Hà Nội | Kinh tế quốc tế | A00; A01; C15; D01 | ---- |
Đại Học Kinh Tế – Đại Học Quốc Gia Hà Nội | Kế toán | A00; A01; C15; D01 | ---- |
Đại Học Kinh Tế – Đại Học Quốc Gia Hà Nội | Tài chính – Ngân hàng | A00; A01; C15; D01 | ---- |
Đại Học Kinh Tế – Đại Học Quốc Gia Hà Nội | Kinh tế phát triển* | A00; A01; C15; D01 | ---- |
Đại Học Kinh Tế – Đại Học Quốc Gia Hà Nội | Kinh tế | A00; A01; C15; D01 | ---- |
Khoa Luật – Đại Học Quốc Gia Hà Nội | Luật kinh doanh* | A00; D01; D02; D03 | ---- |
Đại Học Khoa Học Tự Nhiên – Đại Học Quốc Gia Hà Nội | Hóa dược | A00; B00; C02; D07 | ---- |
Đại Học Khoa Học Tự Nhiên – Đại Học Quốc Gia Hà Nội | Máy tính và khoa học thông tin | A00; A01; D07; D08 | ---- |
Đại Học Khoa Học Tự Nhiên – Đại Học Quốc Gia Hà Nội | Công nghệ kỹ thuật hóa học | A00; B00; C02; D07 | ---- |
Đại Học Khoa Học Tự Nhiên – Đại Học Quốc Gia Hà Nội | Toán - Tin ứng dụng (Thí điểm) | A00; A01; D07; D08 | ---- |
Đại Học Khoa Học Tự Nhiên – Đại Học Quốc Gia Hà Nội | Công nghệ sinh học | A00; B00; B03; D08 | ---- |
Đại Học Khoa Học Tự Nhiên – Đại Học Quốc Gia Hà Nội | Toán học | A00; A01; D07; D08 | ---- |
Đại Học Khoa Học Tự Nhiên – Đại Học Quốc Gia Hà Nội | Hóa học | A00; B00; C02; D07 | ---- |
Đại Học Khoa Học Tự Nhiên – Đại Học Quốc Gia Hà Nội | Toán cơ | A00; A01; D07; D08 | ---- |
Đại Học Khoa Học Tự Nhiên – Đại Học Quốc Gia Hà Nội | Quản lý đất đai | A00; A01; B00; C04 | ---- |
Đại Học Khoa Học Tự Nhiên – Đại Học Quốc Gia Hà Nội | Quản lý tài nguyên và môi trường | A00; A01; D01; D90 | ---- |
Đại Học Khoa Học Tự Nhiên – Đại Học Quốc Gia Hà Nội | Công nghệ kỹ thuật môi trường | A00; A01; B00; D90 | ---- |
Đại Học Khoa Học Tự Nhiên – Đại Học Quốc Gia Hà Nội | Sinh học | A00; B00; B03; D08 | ---- |
Đại Học Khoa Học Tự Nhiên – Đại Học Quốc Gia Hà Nội | Công nghệ hạt nhân* | A00; A01; A02; C01 | ---- |
Đại Học Khoa Học Tự Nhiên – Đại Học Quốc Gia Hà Nội | Vật lý học | A00; A01; A02; C01 | ---- |
Đại Học Khoa Học Tự Nhiên – Đại Học Quốc Gia Hà Nội | Khoa học môi trường | A00; A01; B00; D90 | ---- |
Đại Học Khoa Học Tự Nhiên – Đại Học Quốc Gia Hà Nội | Địa chất học | A00; A01; D01; D90 | ---- |
Đại Học Khoa Học Tự Nhiên – Đại Học Quốc Gia Hà Nội | Khoa học vật liệu | A00; A01; A02; C01 | ---- |
Đại Học Khoa Học Tự Nhiên – Đại Học Quốc Gia Hà Nội | Kỹ thuật địa chất | A00; A01; D01; D90 | ---- |
Đại Học Khoa Học Tự Nhiên – Đại Học Quốc Gia Hà Nội | Khoa học đất | A00; A01; B00; D90 | ---- |
Đại Học Khoa Học Tự Nhiên – Đại Học Quốc Gia Hà Nội | Hải dương học | A00; A01; A14; D10 | ---- |
Đại Học Khoa Học Tự Nhiên – Đại Học Quốc Gia Hà Nội | Thủy văn | A00; A01; A14; D10 | ---- |
Đại Học Khoa Học Tự Nhiên – Đại Học Quốc Gia Hà Nội | Khí tượng học | A00; A01; A14; D10 | ---- |
Đại Học Khoa Học Tự Nhiên – Đại Học Quốc Gia Hà Nội | Địa lý tự nhiên | A00; A01; B00; C04 | ---- |
Đại Học Khoa Học Tự Nhiên – Đại Học Quốc Gia Hà Nội | Công nghệ kỹ thuật hoá học- CLC | A00; B00; C02; D07 | ---- |
Đại Học Khoa Học Tự Nhiên – Đại Học Quốc Gia Hà Nội | Công nghệ sinh học- CLC | A00; B00; B03; D08 | ---- |
Đại Học Giáo Dục - Đại học Quốc Gia Hà Nội | Sư phạm Toán học | A00; A16; D90; D91; D92; D93; D94; D95 | ---- |
Đại Học Giáo Dục - Đại học Quốc Gia Hà Nội | Sư phạm Hóa học | A00; C02; D07; D21; D22; D23; D24; D25 | ---- |
Đại Học Giáo Dục - Đại học Quốc Gia Hà Nội | Sư phạm Vật lý | A00; A01; C01; D26; D27; D28; D29; D30 | ---- |
Khoa Quốc Tế – Đại Học Quốc Gia Hà Nội | Kinh doanh quốc tế | A00; A01; D01; D02; D03; D04; D05; D06; D72; D73; D74; D75; D76; D77 | ---- |
Khoa Quốc Tế – Đại Học Quốc Gia Hà Nội | Kế toán, phân tích và kiểm toán* | A00; A01; D01; D02; D03; D04; D05; D06; D72; D73; D74; D75; D76; D77 | ---- |
Khoa Quốc Tế – Đại Học Quốc Gia Hà Nội | Hệ thống thông tin quản lý | A00; A01; D01; D02; D03; D04; D05; D06; D72; D73; D74; D75; D76; D77 | ---- |
Đại Học Khoa Học Xã Hội và Nhân Văn – Đại Học Quốc Gia Hà Nội | Quan hệ công chúng. | A00; C00; D01; D02; D03; D04; D05; D06; D78; D79; D80; D81; D82; D83 | ---- |
Đại Học Khoa Học Xã Hội và Nhân Văn – Đại Học Quốc Gia Hà Nội | Quản trị khách sạn | A00; C00; D01; D02; D03; D04; D05; D06; D78; D79; D80; D81; D82; D83 | ---- |
Đại Học Khoa Học Xã Hội và Nhân Văn – Đại Học Quốc Gia Hà Nội | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | A00; C00; D01; D02; D03; D04; D05; D06; D78; D79; D80; D81; D82; D83 | ---- |
Đại Học Khoa Học Xã Hội và Nhân Văn – Đại Học Quốc Gia Hà Nội | Báo chí | A00; C00; D01; D02; D03; D04; D05; D06; D78; D79; D80; D81; D82; D83 | ---- |
Đại Học Khoa Học Xã Hội và Nhân Văn – Đại Học Quốc Gia Hà Nội | Tâm lý học | A00; C00; D01; D02; D03; D04; D05; D06; D78; D79; D80; D81; D82; D83 | ---- |
Đại Học Khoa Học Xã Hội và Nhân Văn – Đại Học Quốc Gia Hà Nội | Đông phương học | A00; C00; D01; D02; D03; D04; D05; D06; D78; D79; D80; D81; D82; D83 | ---- |
Đại Học Khoa Học Xã Hội và Nhân Văn – Đại Học Quốc Gia Hà Nội | Quốc tế học | A00; C00; D01; D02; D03; D04; D05; D06; D78; D79; D80; D81; D82; D83 | ---- |
Đại Học Khoa Học Xã Hội và Nhân Văn – Đại Học Quốc Gia Hà Nội | Công tác xã hội | A00; C00; D01; D02; D03; D04; D05; D06; D78; D79; D80; D81; D82; D83 | ---- |
Đại Học Khoa Học Xã Hội và Nhân Văn – Đại Học Quốc Gia Hà Nội | Quản trị văn phòng | A00; C00; D01; D02; D03; D04; D05; D06; D78; D79; D80; D81; D82; D83 | ---- |
Đại Học Khoa Học Xã Hội và Nhân Văn – Đại Học Quốc Gia Hà Nội | Khoa học quản lý | A00; C00; D01; D02; D03; D04; D05; D06; D78; D79; D80; D81; D82; D83 | ---- |
Đại Học Khoa Học Xã Hội và Nhân Văn – Đại Học Quốc Gia Hà Nội | Xã hội học | A00; C00; D01; D02; D03; D04; D05; D06; D78; D79; D80; D81; D82; D83 | ---- |
Đại Học Khoa Học Xã Hội và Nhân Văn – Đại Học Quốc Gia Hà Nội | Văn học | A00; C00; D01; D02; D03; D04; D05; D06; D78; D79; D80; D81; D82; D83 | ---- |
Đại Học Khoa Học Xã Hội và Nhân Văn – Đại Học Quốc Gia Hà Nội | Ngôn ngữ học | A00; C00; D01; D02; D03; D04; D05; D06; D78; D79; D80; D81; D82; D83 | ---- |
Đại Học Khoa Học Xã Hội và Nhân Văn – Đại Học Quốc Gia Hà Nội | Lưu trữ học | A00; C00; D01; D02; D03; D04; D05; D06; D78; D79; D80; D81; D82; D83 | ---- |
Đại Học Khoa Học Xã Hội và Nhân Văn – Đại Học Quốc Gia Hà Nội | Khoa học thư viện | A00; C00; D01; D02; D03; D04; D05; D06; D78; D79; D80; D81; D82; D83 | ---- |
Đại Học Khoa Học Xã Hội và Nhân Văn – Đại Học Quốc Gia Hà Nội | Thông tin học | A00; C00; D01; D02; D03; D04; D05; D06; D78; D79; D80; D81; D82; D83 | ---- |
Đại Học Khoa Học Xã Hội và Nhân Văn – Đại Học Quốc Gia Hà Nội | Nhân học | A00; C00; D01; D02; D03; D04; D05; D06; D78; D79; D80; D81; D82; D83 | ---- |
Đại Học Khoa Học Xã Hội và Nhân Văn – Đại Học Quốc Gia Hà Nội | Chính trị học | A00; C00; D01; D02; D03; D04; D05; D06; D78; D79; D80; D81; D82; D83 | ---- |
Đại Học Khoa Học Xã Hội và Nhân Văn – Đại Học Quốc Gia Hà Nội | Lịch sử | A00; C00; D01; D02; D03; D04; D05; D06; D78; D79; D80; D81; D82; D83 | ---- |
Đại Học Khoa Học Xã Hội và Nhân Văn – Đại Học Quốc Gia Hà Nội | Tôn giáo học ((Ngành đào tạo thí điểm)) | A00; C00; D01; D02; D03; D04; D05; D06; D78; D79; D80; D81; D82; D83 | ---- |
Đại Học Khoa Học Xã Hội và Nhân Văn – Đại Học Quốc Gia Hà Nội | Triết học | A00; C00; D01; D02; D03; D04; D05; D06; D78; D79; D80; D81; D82; D83 | ---- |
Đại Học Khoa Học Xã Hội và Nhân Văn – Đại Học Quốc Gia Hà Nội | Việt Nam học | A00; C00; D01; D02; D03; D04; D05; D06; D78; D79; D80; D81; D82; D83 | ---- |
Đại Học Khoa Học Xã Hội và Nhân Văn – Đại Học Quốc Gia Hà Nội | Hán Nôm | A00; C00; D01; D02; D03; D04; D05; D06; D78; D79; D80; D81; D82; D83 | ---- |
Học Viện Kĩ Thuật Quân Sự - Hệ Quân sự | Nữ miền Bắc | A00 | 28.25 |
Học Viện Kĩ Thuật Quân Sự - Hệ Quân sự | Nữ miền Nam | A00 | 27 |
Học Viện Kĩ Thuật Quân Sự - Hệ Quân sự | Nam miền Bắc | A00 | 26.5 |
Học Viện Kĩ Thuật Quân Sự - Hệ Quân sự | Nam miền Nam | A00 | 24 |
Đại Học Dược Hà Nội | Dược học | A00 | 26.75 |
Đại Học Phòng Cháy Chữa Cháy ( Phía Bắc ) | Phòng cháy chữa cháy (Nữ phía Bắc) | A00 | 27.5 |
Đại Học Phòng Cháy Chữa Cháy ( Phía Bắc ) | Phòng cháy chữa cháy (Nữ phía Nam) | A00 | 26.5 |
Đại Học Phòng Cháy Chữa Cháy ( Phía Bắc ) | Phòng cháy chữa cháy (Nam phía Bắc) | A00 | 25.25 |
Đại Học Phòng Cháy Chữa Cháy ( Phía Bắc ) | Phòng cháy chữa cháy (Nam phía Nam) | A00 | 23.75 |
Học Viện Quân Y - Hệ Dân sự | Y đa khoa (Bác sĩ đa khoa Dân sự) | A00; B00 | 26 |
Học Viện Quân Y - Hệ Dân sự | Dược học | A00 | 25.5 |
Học Viện Quân Y - Hệ Quân sự | Bác sĩ đa khoa nữ miền Bắc | A00 | 28.75 |
Học Viện Quân Y - Hệ Quân sự | Bác sĩ đa khoa nam miền Bắc | A00 | 26.5 |
Học Viện Quân Y - Hệ Quân sự | Bác sĩ đa khoa nữ miền Nam | A00 | 25.5 |
Học Viện Quân Y - Hệ Quân sự | Bác sĩ đa khoa nam miền Nam | A00 | 21.25 |
Đại Học Luật Hà Nội | Luật kinh tế | A00 | ---- |
Đại Học Luật Hà Nội | Luật | A00 | ---- |
Học Viện Ngoại Giao | Kinh tế quốc tế | A00 | 25 |
Học Viện Y Dược Học Cổ Truyền Việt Nam | Dược học | A00 | 24 |
Trường Sĩ Quan Lục Quân 1 - Đại học Trần Quốc Tuấn | Chỉ huy tham mưu Lục quân | A00; A01 | 24 |
Học Viện Khoa Học Quân Sự - Hệ Quân sự | Trinh sát kỹ thuật phía Bắc | A00 | 25.75 |
Học Viện Khoa Học Quân Sự - Hệ Quân sự | Trinh sát kỹ thuật phía Nam | A00 | 23.75 |
Học Viện Hậu Cần - Hệ Quân sự | Hậu cần quân sự miền Bắc | A00 | 26.25 |
Học Viện Hậu Cần - Hệ Quân sự | Hậu cần quân sự miền Nam | A00 | 23.5 |
Học Viện Công Nghệ Bưu Chính Viễn Thông ( Phía Bắc ) | Công nghệ thông tin | A00; A01 | 23.75 |
Học Viện Công Nghệ Bưu Chính Viễn Thông ( Phía Bắc ) | An toàn thông tin* | A00; A01 | 23 |
Học Viện Công Nghệ Bưu Chính Viễn Thông ( Phía Bắc ) | Công nghệ đa phương tiện | A00; A01; D01 | 22.5 |
Học Viện Công Nghệ Bưu Chính Viễn Thông ( Phía Bắc ) | Truyền thông đa phương tiện | A00; A01; D01 | 22.25 |
Học Viện Công Nghệ Bưu Chính Viễn Thông ( Phía Bắc ) | Kỹ thuật điện tử, truyền thông | A00; A01 | 22 |
Học Viện Công Nghệ Bưu Chính Viễn Thông ( Phía Bắc ) | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | A00; A01 | 21.75 |
Học Viện Công Nghệ Bưu Chính Viễn Thông ( Phía Bắc ) | Marketing | A00; A01; D01 | 21.5 |
Học Viện Công Nghệ Bưu Chính Viễn Thông ( Phía Bắc ) | Kế toán | A00; A01; D01 | 21.25 |
Học Viện Công Nghệ Bưu Chính Viễn Thông ( Phía Bắc ) | Quản trị kinh doanh | A00; A01; D01 | 21 |
Trường Sĩ Quan Pháo Binh | Chỉ huy tham mưu pháo binh phía Bắc | A00 | 24 |
Trường Sĩ Quan Pháo Binh | Chỉ huy tham mưu pháo binh phía Nam | A00 | 22 |
Đại Học Công Nghiệp Hà Nội | Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử | A00; A01 | 23 |
Đại Học Công Nghiệp Hà Nội | Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa | A00; A01 | 22.75 |
Đại Học Công Nghiệp Hà Nội | Công nghệ may | A00; A01; D01 | 21.65 |
Đại Học Công Nghiệp Hà Nội | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | A00; A01 | 21.55 |
Đại Học Công Nghiệp Hà Nội | Công nghệ kỹ thuật cơ khí | A00; A01 | 21.5 |
Đại Học Công Nghiệp Hà Nội | Công nghệ kỹ thuật ô tô | A00; A01 | 21.3 |
Đại Học Công Nghiệp Hà Nội | Công nghệ kỹ thuật nhiệt | A00; A01 | 21.1 |
Đại Học Công Nghiệp Hà Nội | Công nghệ thông tin | A00; A01 | 21.05 |
Đại Học Công Nghiệp Hà Nội | Kỹ thuật phần mềm | A00; A01 | 20.9 |
Đại Học Công Nghiệp Hà Nội | Thiết kế thời trang | A00; A01; D01 | 20.9 |
Đại Học Công Nghiệp Hà Nội | Công nghệ kỹ thuật hóa học | A00; B00; D07 | 20.3 |
Đại Học Công Nghiệp Hà Nội | Công nghệ kỹ thuật điện tử, truyền thông | A00; A01 | 20.3 |
Đại Học Công Nghiệp Hà Nội | Kế toán | A00; A01; D01 | 20.3 |
Đại Học Công Nghiệp Hà Nội | Khoa học máy tính | A00;A01 | 19.9 |
Đại Học Công Nghiệp Hà Nội | Hệ thống thông tin | A00; A01 | 19.73 |
Đại Học Công Nghiệp Hà Nội | Công nghệ kỹ thuật môi trường | A00; B00; D07 | 19.7 |
Đại Học Công Nghiệp Hà Nội | Quản trị kinh doanh | A00; A01; D01 | 19.43 |
Đại Học Công Nghiệp Hà Nội | Tài chính – Ngân hàng | A00; A01; D01 | 19.2 |
Đại Học Công Nghiệp Hà Nội | Marketing | A00; A01; D01 | 19.13 |
Đại Học Công Nghiệp Hà Nội | Quản trị nhân lực | A00; A01; D01 | 18.83 |
Đại Học Công Nghiệp Hà Nội | Quản trị văn phòng | A00; A01; D01 | 18.5 |
Đại Học Công Nghiệp Hà Nội | Kiểm toán | A00; A01; D01 | 17.9 |
Đại Học Công Nghiệp Hà Nội | Truyền thông và mạng máy tính | A00; A01 | 17.1 |
Đại Học Công Nghiệp Hà Nội | Công nghệ kỹ thuật máy tính | A00; A01 | 17.05 |
Đại Học Công Nghiệp Hà Nội | Quản lý kinh doanh (LK với ĐH York St John) | A00; A01; D01 | 16.08 |
Đại Học Công Nghiệp Hà Nội | Khoa học máy tính (LK với ĐH Frostburg ) | A00; A01 | ---- |
Đại Học Công Nghiệp Hà Nội | Quản trị kinh doanh chất lượng cao | A00; A01; D01 | ---- |
Đại Học Y Tế Công Cộng | Xét nghiệm Y học dự phòng* | A00; B00; D08 | ---- |
Đại Học Y Tế Công Cộng | Y tế công cộng | A00; B00; D01 | ---- |
Trường Sĩ Quan Phòng Hóa | Chỉ huy kỹ thuật hóa học phía Bắc | A00 | 24.5 |
Trường Sĩ Quan Phòng Hóa | Chỉ huy kỹ thuật hóa học phía Nam | A00 | 21.25 |
Đại Học Thăng Long | Nhóm ngành Toán - Tin học | A00; A01 | ---- |
Đại Học Thăng Long | Nhóm ngành Kinh tế - Quản lý | A00; A01; D01; D03 | ---- |
Trường Sĩ Quan Đặc Công | Chỉ huy tham mưu Đặc công phía Bắc | A00 | ---- |
Trường Sĩ Quan Đặc Công | Chỉ huy tham mưu Đặc công phía Nam | A00 | ---- |
Đại Học Kinh Tế Quốc Dân | Kế toán | A00; A01; D01; D07 | 25.5 |
Đại Học Kinh Tế Quốc Dân | Kinh tế quốc tế | A00; A01; D01; D07 | 25.44 |
Đại Học Kinh Tế Quốc Dân | Kinh doanh quốc tế | A00; A01; D01; D07 | 24.81 |
Đại Học Kinh Tế Quốc Dân | Marketing | A00; A01; D01; D07 | 24.09 |
Đại Học Kinh Tế Quốc Dân | Quản trị kinh doanh | A00; A01; D01; D07 | 24.06 |
Đại Học Kinh Tế Quốc Dân | Tài chính – Ngân hàng | A00; A01; D01; D07 | 24.03 |
Đại Học Kinh Tế Quốc Dân | Kinh doanh thương mại | A00; A01; D01; D07 | 23.76 |
Đại Học Kinh Tế Quốc Dân | Quản trị khách sạn | A00; A01; D01; D07 | 23.34 |
Đại Học Kinh Tế Quốc Dân | Quản trị nhân lực | A00; A01; D01; D07 | 23.31 |
Đại Học Kinh Tế Quốc Dân | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | A00; A01; D01; D07 | 23.1 |
Đại Học Kinh Tế Quốc Dân | Quản trị kinh doanh học bằng tiếng Anh (E-BBA) | A00; A01; D01; D07 | 23.07 |
Đại Học Kinh Tế Quốc Dân | Kinh tế phát triển* | A00; A01; B00; D01 | 23.01 |
Đại Học Kinh Tế Quốc Dân | Khoa học máy tính | A00; A01; D01; D07 | 22.95 |
Đại Học Kinh Tế Quốc Dân | Luật | A00; A01; D01; D07 | 22.92 |
Đại Học Kinh Tế Quốc Dân | Hệ thống thông tin quản lý | A00; A01; D01; D07 | 22.35 |
Đại Học Kinh Tế Quốc Dân | Bất động sản | A00; A01; D01; D07 | 22.05 |
Đại Học Kinh Tế Quốc Dân | Bảo hiểm | A00; A01; D01; D07 | 21.75 |
Đại Học Kinh Tế Quốc Dân | Kinh tế nông nghiệp | A00; A01; B00; D01 | 21.51 |
Đại Học Kinh Tế Quốc Dân | Thống kê kinh tế | A00; A01; D01; D07 | 21.45 |
Đại Học Kinh Tế Quốc Dân | Kinh tế tài nguyên | A00; A01; B00; D01 | 21 |
Đại Học Kinh Tế Quốc Dân | Toán ứng dụng trong kinh tế | A00; A01; D01; D07 | 20.64 |
Đại Học Kinh Tế Quốc Dân | Quản lý công và chính sách học bằng tiếng Anh (E-PMP) | A00; A01; D01; D07 | 20.55 |
Đại Học Dầu Khí Việt Nam | Ngành Dầu khí | A00 | 21 |
Đại học Thủ Đô Hà Nội | Sư phạm Toán học (Trong ngân sách) | A00; A01; D07; D90 | 29.25 |
Đại học Thủ Đô Hà Nội | Sư phạm Vật lý. | A00; A01; A02; D90 | 24.25 |
Đại học Thủ Đô Hà Nội | Sư phạm Hóa học. | A00; B00; D07; D90 | 20 |
Đại học Thủ Đô Hà Nội | Sư phạm Toán học (theo nhu cầu xã hội) | A00; A01; D07; D90 | 20 |
Đại học Thủ Đô Hà Nội | Sư phạm Tin học. | A00; A01; D01; D90 | 12 |
Đại học Thủ Đô Hà Nội | Công nghệ thông tin | A00; A01; D01; D90 | ---- |
Đại học Thủ Đô Hà Nội | Sư phạm Vật lý | A00; A01; A02; D90 | ---- |
Đại học Thủ Đô Hà Nội | Sư phạm Toán học | A00; A01; D07; D90 | ---- |
Viện Đại Học Mở Hà Nội | Công nghệ kỹ thuật điện tử. truyền thông | A00; A01; C01 | 20 |
Viện Đại Học Mở Hà Nội | Luật kinh tế | A00 | 19.5 |
Viện Đại Học Mở Hà Nội | Kế toán | A00 | 19.5 |
Viện Đại Học Mở Hà Nội | Quàn trị kinh doanh | A00 | 19 |
Viện Đại Học Mở Hà Nội | Công nghệ thông tin | A00 | 18 |
Viện Đại Học Mở Hà Nội | Tài chính – Ngân hàng | A00 | 18 |
Viện Đại Học Mở Hà Nội | Luật quốc tế | A00 | 17.25 |
Viện Đại Học Mở Hà Nội | Luật | A00 | 16 |
Viện Đại Học Mở Hà Nội | Công nghệ sinh học | A00 | 15 |
Học Viên Chính Sách và Phát Triển | Kinh tế quốc tế | A00; A01; D01; D07 | 20.46 |
Học Viên Chính Sách và Phát Triển | Tài chính – Ngân hàng | A00; A01; D01; D07 | 19.68 |
Học Viên Chính Sách và Phát Triển | Kinh tế | A00; A01; C01; D01 | 19.5 |
Học Viên Chính Sách và Phát Triển | Quản trị kinh doanh | A00; A01; C01; D01 | 19.44 |
Học Viên Chính Sách và Phát Triển | Quản lý nhà nước | A00; A01; C02 | 19.05 |
Học Viện Hành Chính Quốc Gia ( phía Bắc ) | Quản lí nhà nước | A00;A01 | 19.5 |
Học Viện Phòng Không – Không Quân | Kỹ thuật hàng không phía Bắc | A00 | 25 |
Học Viện Phòng Không – Không Quân | Chỉ huy tham mưu Phòng không phía Bắc | A00 | 23.5 |
Học Viện Phòng Không – Không Quân | Kỹ thuật hàng không phía Nam | A00 | 21.25 |
Học Viện Phòng Không – Không Quân | Chỉ huy tham mưu Phòng không phía Nam | A00 | 19.5 |
Đại Học Giao Thông Vận Tải ( Cơ sở Phía Bắc ) | Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa | A00 | 22.71 |
Đại Học Giao Thông Vận Tải ( Cơ sở Phía Bắc ) | Công nghệ thông tin | A00 | 22.5 |
Đại Học Giao Thông Vận Tải ( Cơ sở Phía Bắc ) | Kỹ thuật điện, điện tử | A00 | 21.99 |
Đại Học Giao Thông Vận Tải ( Cơ sở Phía Bắc ) | Kinh tế xây dựng | A00 | 21.9 |
Đại Học Giao Thông Vận Tải ( Cơ sở Phía Bắc ) | Kế toán | A00; A01 | 21.6 |
Đại Học Giao Thông Vận Tải ( Cơ sở Phía Bắc ) | Kinh tế | A00 | 21.39 |
Đại Học Giao Thông Vận Tải ( Cơ sở Phía Bắc ) | Kỹ thuật điện tử, truyền thông | A00 | 21.3 |
Đại Học Giao Thông Vận Tải ( Cơ sở Phía Bắc ) | Kỹ thuật cơ khí | A00 | 20.91 |
Đại Học Giao Thông Vận Tải ( Cơ sở Phía Bắc ) | Quản trị kinh doanh | A00 | 20.49 |
Đại Học Giao Thông Vận Tải ( Cơ sở Phía Bắc ) | Kinh tế vận tải | A00 | 20.4 |
Đại Học Giao Thông Vận Tải ( Cơ sở Phía Bắc ) | Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông | A00 | 20.16 |
Đại Học Giao Thông Vận Tải ( Cơ sở Phía Bắc ) | Công nghệ kỹ thuật giao thông | A00 | 20.01 |
Đại Học Giao Thông Vận Tải ( Cơ sở Phía Bắc ) | Kỹ thuật xây dựng | A00 | 19.86 |
Đại Học Giao Thông Vận Tải ( Cơ sở Phía Bắc ) | Kỹ thuật môi trường | A00 | 19.8 |
Đại Học Giao Thông Vận Tải ( Cơ sở Phía Bắc ) | Khai thác vận tải | A00 | 19.59 |
Đại Học Giao Thông Vận Tải ( Cơ sở Phía Bắc ) | Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông (Chương trình chất lượng cao Cầu - Đường bộ Việt – Anh) | A00 | 19.29 |
Đại Học Giao Thông Vận Tải ( Cơ sở Phía Bắc ) | Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông (Chương trình tiên tiến) | A00 | 19.26 |
Đại Học Giao Thông Vận Tải ( Cơ sở Phía Bắc ) | Kế toán (Chương trình chất lượng cao Kế toán tổng hợp Việt - Anh) | A00 | 18.96 |
Đại Học Giao Thông Vận Tải ( Cơ sở Phía Bắc ) | Kỹ thuật xây dựng (Chương trình chất lượng cao Vật liệu và Công nghệ Việt - Pháp) | A00 | 17.55 |
Đại Học Giao Thông Vận Tải ( Cơ sở Phía Bắc ) | Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông (Chương trình chất lượng cao Cầu - Đường bộ Việt - Pháp) | A00 | 17.4 |
Đại Học Giao Thông Vận Tải ( Cơ sở Phía Bắc ) | Kinh tế xây dựng (Chương trình chất lượng cao Kinh tế xây dựng công trình Giao thông Việt - Anh) | A00 | 16.95 |
Đại Học Giao Thông Vận Tải ( Cơ sở Phía Bắc ) | Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông (Chương trình chất lượng cao Công trình giao thông Đô thị Việt - Nhật) | A00 | 16.89 |
Đại Học Lao Động – Xã Hội ( Cơ sở Hà Nội ) | Công tác xã hội | A00; A01; D01 | 18.25 |
Đại Học Lao Động – Xã Hội ( Cơ sở Hà Nội ) | Kế toán | A00; A01; D01 | 18 |
Đại Học Lao Động – Xã Hội ( Cơ sở Hà Nội ) | Quản trị kinh doanh | A00; A01; D01 | 17 |
Đại Học Lao Động – Xã Hội ( Cơ sở Hà Nội ) | Quản trị nhân lực | A00; A01; D01 | 16.25 |
Đại Học Lao Động – Xã Hội ( Cơ sở Hà Nội ) | Bảo hiểm | A00; A01; D01 | 15 |
Đại Học Ngoại Thương ( Cơ sở phía Bắc ) | Luật | A00 | 26.45 |
Đại Học Ngoại Thương ( Cơ sở phía Bắc ) | Kinh tế quốc tế | A00 | 26.45 |
Đại Học Ngoại Thương ( Cơ sở phía Bắc ) | Kinh tế | A00 | 26.45 |
Đại Học Ngoại Thương ( Cơ sở phía Bắc ) | Kinh doanh quốc tế | A00 | 26.35 |
Đại Học Ngoại Thương ( Cơ sở phía Bắc ) | Quản trị kinh doanh | A00 | 26.35 |
Đại Học Ngoại Thương ( Cơ sở phía Bắc ) | Tài chính - Ngân hàng | A00 | 25.8 |
Đại Học Ngoại Thương ( Cơ sở phía Bắc ) | Kế toán | A00 | 25.8 |
Đại Học Ngoại Thương ( Cơ sở phía Bắc ) | Kinh doanh quốc tế (tại Quảng Ninh) | A00; A01; D01 | 18 |
Đại Học Ngoại Thương ( Cơ sở phía Bắc ) | Kế toán (tại Quảng Ninh) | A00; A01; D01 | 18 |
Học Viện Kĩ Thuật Quân Sự - Hệ Dân sự | Công nghệ thông tin | A00; A01 | 23.5 |
Học Viện Kĩ Thuật Quân Sự - Hệ Dân sự | Kỹ thuật phần mềm | A00; A01 | 22.5 |
Học Viện Kĩ Thuật Quân Sự - Hệ Dân sự | Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa | A00; A01 | 21.25 |
Học Viện Kĩ Thuật Quân Sự - Hệ Dân sự | Kỹ thuật điện, điện tử | A00; A01 | 20 |
Học Viện Kĩ Thuật Quân Sự - Hệ Dân sự | Kỹ thuật cơ - điện tử | A00 | 19.75 |
Học Viện Kĩ Thuật Quân Sự - Hệ Dân sự | Kỹ thuật xây dựng | A00; A01 | 17.5 |
Học Viện Tài Chính | Kế toán | A00; A01 | 24 |
Học Viện Tài Chính | Quản trị kinh doanh | A00; A01; D01 | 23 |
Học Viện Tài Chính | Tài chính – Ngân hàng | A00; A01 | 19.5 |
Học Viện Tài Chính | Hệ thống thông tin quản lý | A00; A01 | 17.5 |
Đại Học Sư Phạm Hà Nội | SP Toán học | A00 | 24.75 |
Đại Học Sư Phạm Hà Nội | SP Toán học (dạy Toán bằng tiếng Anh) | A00 | 24 |
Đại Học Sư Phạm Hà Nội | SP Hoá học | A00 | 23 |
Đại Học Sư Phạm Hà Nội | SP Vật lý | A00 | 22.75 |
Đại Học Sư Phạm Hà Nội | SP Vật lý (dạy Vật lý bằng tiếng Anh) | A00 | 22.5 |
Đại Học Sư Phạm Hà Nội | Quản lí giáo dục | A00 | 21.5 |
Đại Học Sư Phạm Hà Nội | Toán học | A00 | 20.5 |
Đại Học Sư Phạm Hà Nội | Chính trị học (Triết học Mác - Lenin) | A00 | 20.5 |
Đại Học Sư Phạm Hà Nội | Sinh học | A00 | 20 |
Đại Học Sư Phạm Hà Nội | Giáo dục Quốc phòng – An ninh | A00 | 19.75 |
Đại Học Sư Phạm Hà Nội | SP Tin học | A00 | 18.25 |
Đại Học Sư Phạm Hà Nội | SP Sinh học | A00 | 18 |
Đại Học Sư Phạm Hà Nội | SP Tin học (dạy Tin bằng tiếng Anh) | A00 | 17 |
Đại Học Sư Phạm Hà Nội |
Có thể bạn quan tâm
0
|