Tổng hợp về trợ động từ
May - Yêu cầu lịch sự - Cho phép ai làm gì (trang trọng). - Mức độ chắc chắn < 50% - May I borrow your pen? (Cho mình mượn bút nhé?) - You may leave the room. (Anh có thể ra ngoài). ...
May
- Yêu cầu lịch sự
- Cho phép ai làm gì (trang trọng).
- Mức độ chắc chắn < 50%
- May I borrow your pen?
(Cho mình mượn bút nhé?)
- You may leave the room.
(Anh có thể ra ngoài).
- Where's Ha?
She may be at the library.
(Hà đâu? Có lẽ trong thư viện).
- She may have been at the library.
(Có lẽ cô ấy trong thư viện).
Might
- Mức độ chắc chắn <50%.
-Yêu cầu lịch sự (ít gặp).
- Where is Ha?
She might be at the library.
- Might I borrow your pen?
- He might have been at the library.
Should
- Khuyên bảo.
- 90% chắc chắn.
- I should study tonight.
(Tối nay tôi nên học bài).
- She should do well onthe test.(chỉ dùng cho tương lai,không dùng cho hiện tại).
(Hy vọng cô ấy làm bài kiểm tra tốt).
- I should have studied last night, but I didn't.
(Đáng lẽ tôi nên học bài tối qua nhưng tôi lại không).
- She ought to have done well on the test.
Ought to
- Khuyên bảo.
- 90% chắc chắn
- You ought to sutdy tonight.
(Tối nay con nên học bài).
- She ought to do well on the test. (tương lai)
(Hy vọng cô ấy làm bài tốt).
- I ought to have studied last night, but I didn't.
- She ought to have done well on the test.
Had better
Lời khuyên có cảnh báo.
You had better be on time, or we will leave without you.
(Bạn nên đến đúng giờ nếu không mọi người sẽ đi luôn).
Be supposed to
- Hy vọng.
- Hy vọng về sự việc chưa hoàn thành.
Class was supposed to begin at 10:00, but it didn't begin until 10:15.
(Lớp học hy vọng bắt đầu lúc 10 giờ đúng, nhưng phải mãi tới 10h15', nó mới bắt đầu).
Must
- Cực kỳ cần thiết
- Sự cấm đoán (Must not)
- 95% chắc chắn
- I must go to school.
(Tôi phải đi học).
- You must not open that door.
(Cấm con mở cánh cửa đó).
- Thinh isn't in class. He must be sick.
(Thịnh không đi học. Bạn ấy chắc bị ốm).
- Thinh must have been sick yesterday.
(Chắc hôm qua Thịnh bị ốm rồi).
được biên soạn bởi