Tổng hợp từ vựng tiếng Anh 12
Để học tốt 12, các bạn nên học theo từng bài cụ thể đã được phân loại trong sách giáo khoa. Mỗi bài học sẽ đưa ra list từ vựng tiếng Anh cụ thể giúp các bạn nắm rõ được nội dung bài học. Nếu các bạn muốn ôn lại kiến thức đã học thì có thể tham khảo bài viết tổng hợp từ vựng tiếng Anh 12 ...
Để học tốt 12, các bạn nên học theo từng bài cụ thể đã được phân loại trong sách giáo khoa. Mỗi bài học sẽ đưa ra list từ vựng tiếng Anh cụ thể giúp các bạn nắm rõ được nội dung bài học. Nếu các bạn muốn ôn lại kiến thức đã học thì có thể tham khảo bài viết tổng hợp từ vựng tiếng Anh 12 dưới đây nhé.
cơ bản
Unit : HOME LIFE
- shift [∫ift] (n) ca, kíp
- night shif: ca đêm
- biologist [bai'ɔlədʒist] (n) nhà sinh vật học
- project ['prədʒekt] đề án, dự án
- to join hands: nắm tay nhau, cùng nhau
- caring (adj): quan tâm tới người khác chu đáo
- responsibility [ri,spɔnsə'biləti] (n) trách nhiệm
- to take/assume the responsibility to sob for sth: chịu trách nhiệm với ai về điều
gì đó
- household chores (n): việc nhà, việc vặt trong nhà
- to run the household ['haushould] trông nom việc nhà
- to leave home for school: đến trường
- suitable ['sutəbl] (adj) phù hợp
- to rush to (v) xông tới, lao vào
- to be willing (to do sth): sẵn sàng làm cái gì
- to give a hand: giúp một tay
- eel [ il] (n) con lươn
- eel soup: cháo lươn
- attempt [ə'tempt] (n) sự cố gắng
- to win a place at university: thi đỗ vào trường đại học
- to take out the garbage: đổ rác
- mischievous ['mist∫ivəs] (adj): tinh nghịch, tai quái
- mishief ['mist∫if] (n): trò tinh nghịch, trò tinh quái
- obedient (to sb/sth) [ə'bidjənt] (adj): biết vâng lời, ngoan ngõan, dễ bảo
Học từ vựng tiếng Anh lớp 12
Unit 2: CULTURAL DIVERSITY
- culture ['kʌlt∫ə] (n) văn hóa
- cultural (adj) ['kʌlt∫ərəl] (thuộc) văn hóa
- precede [pri'sid] (v) đến trước, đi trước
- to confide in sb [kən'faid] tin tưởng, giao phó
- partnership ['pɑtnə∫ip] sự cộng tác
- determine [di'təmin] (v) quyết định, xác định
- determination (n) [di,təmi'nei∫n] sự xác định
- sacrifice ['sækrifais] (v) hy sinh
- oblige (to do sth) [ə'blaidʒ] (v) bắt buộc, cưỡng bách
- diversity [dai'vəsiti] (n) tính đa dạng
- factor ['fæktə] (n) nhân tố
- to approve [ə'pruv] (v) chấp thuận
- tradition [trə'di∫n] (n) truyền thống
- traditional (a) [trə'di∫ənl] theo truyền thống
- to marry ['mæri] (v) kết hôn, lấy vợ, lấy chồng
- marriage ['mæridʒ] hôn nhân
- to believe in: tin vào
- romantic [roʊ'mæntɪk] lãng mạn
- to be attracted to: bị thu hút
- to fall in love with: phải lòng ai
- On the other hand: mặt khác
- contractual [kən'træktjuəl] (adj) thỏa thuận
- bride (n) [braid] cô dâu
- groom [grum] chú rể
- to be supposed: được cho là
- survey ['səvei] (n) cuộc điều tra
- surveyor (n) nhân viên điều tra
- to conduct ['kɔndʌkt] (v) tiến hành
- respone [ri'spɔns] (n)
- answer (n) câu trả lời
- key value (n) giá trị cơ bản
- concerned (adj) [kən'sɜrnd] quan tâm
- to maintain [mein'tein] (v) giữ, duy trì
- to reject ['ridʒekt] (v) khước từ, từ bỏ
- trust (v) (n) [trʌst] tin cậy
- record ['rekɔd] (n) sổ sách ghi chép
Unit 3: WAYS OF SOCIALISING
- social ['sou∫l] (adj): thuộc xã hội
- society [sə'saiəti] (n): xã hội
- to socialise (v) ['soʊ∫əlaɪz]: xã hội hóa
- to attract sb’s attention (v) [ə'trækt] [ə'ten∫n]: gây (thu hút) sự chú ý của ai
- verbal ['vəbl] (a) bằng lời, hữu ngôn
- non verbal (a) phi ngôn
- informal (adj) [in'fɔml] = friendly: thân mật
- formal (adj) ['fɔrml] trịnh trọng
- informality (n) [ɪnfɔr'mælɪtɪ] sự thân mật
- nod (v) [nɑd] gật đầu
- approach [ə'prout∫] (v) lại gần, đến gần
- communication [kə,mjuni'kei∫n] (n) sự giao tiếp
- to communicate [kə'mjunikeit] (v) giao tiếp
- common (adj) ['kɑmən] thông thường, phổ biến
- to wave (v) [weɪv] vẫy tay
- to raise one’s hands: giơ tay
- signal ['signəl] (n) dấu hiệu
- to be excited (v) [ɪk'saɪtɪd] phấn khích
- to jump up and down [dʒʌmp] nhảy lên
- instance ['instəns] (n) trường hợp
- for instance ví dụ, chẳng hạn
- obvious (adj) ['ɒbviəs] rõ ràng, hiển nhiên
- appropriate [ə'proupriət] (adj) thích hợp
- choice [t∫ɔis] (n) sự lựa chọn
- to choose [ʧuz] (v) lựa chọn ( chose – chosen)
- to pass (v) [pæs] đi ngang qua
- to catch one’s eye [kæʧ] đón mắt của ai
Unit 4: SCHOOL EDUCATION SYSTEM
- to be separated ['sepəreitid] được tách ra
- optional ['ɔp∫ənl] (adj) tự chọn, không bắt buộc
- break [breik] (n) kỳ nghỉ ngắn
- to last [læst] kéo dài
- parallel ['pærəlel] (adj) song song
- category ['kætigəri] (n) loại
- tearaway ['teərəwei] (n) người bốc đồng
- fee [fi] (n) tiền thù lao, lệ phí
- disruptive: gây rối
- tuition fee (n) [tu'ɪ∫n fi]: học phí
- method ['meθəd] (n) phương pháp
- fee - paying (adj) trả học phí
- level [‘levl] (n) mức độ, trình độ
- education level (n) [edʊ'keɪ∫n 'levl] cấp học
- struggle: cuộc đấu tranh
- national curriculum ['næ∫ənl kə'rɪkjʊləm] chương trình giáo dục quốc gia
- to get on: tiến bộ
- to be set: được đặt ra
- to go through: đi qua
- government ['gʌvnmənt] (n) chính phủ
- to go away: bỏ đi
- to be made up: được tạo nên bởi
- pretty [‘priti] (adj) khá
- Design and Technology [dɪ'zaɪn] [tek'nɑlədʒɪ] thiết kế và kỹ thuật
- actually ['æktjuəli] (adv) thực ra
- Information Technology (n) [ɪnfər'meɪ∫n tek'nɑlədʒɪ] công nghệ thông tin
- on the whole: tóm lại
- Physical Education (n) ['fɪzɪkl edʊ'keɪ∫n]: môn giáo dục thể chất
UNIT 5: HIGHER EDUCATION
- challenge ['t∫ælindʒ] thách thức
- challenging (adj) ['ʧælɪndʒɪŋ] kích thích
- blame [bleim] (v) khiển trách
- scary ['skeəri] (adj) frightening (adj) sợ hãi
- mate [meit] bạn bè
- roommate (n) ['rummeit] bạn cùng phòng
- to apply for [ə'plai] nộp đơn
- application form [æplɪ'keɪ∫n fɔrm] (n) tờ đơn
- applicant ['æplikənt] (n) người nộp đơn
- impression [im'pre∫n] (n) ấn tượng
- impressive (adj) [ɪm'presɪv] có ấn tượng
- exciting [ik'saitiη] (adj) hứng thú, lý thú
- excited [ik'saitid] (adj) sôi nổi
- to explain [iks'plein] to sb for sth: giải thích với ai về điều gì
- explanation (n) [eksplə'neɪ∫n] sự giải thích
- to follow ['fɑloʊ] đi theo
- existence [ig'zistəns] (n) sự tồn tại
- suddenly ['sʌdnli] (adv) đột ngột
- to fight back tears: gạt nước mắt
- all the time = always luôn luôn, lúc nào cũng
- degrees Celsius [di’griz ['selsiəs] (n) độ C
- to graduate from ['grædʒuət] tốt nghiệp
Unit 6: FUTURE JOB
- vacancy ['veikənsi] (n) một vị trí, chức vụ còn bỏ trống
- resume [ri'zjum] (n) bản lý lịch
- recommendation [,rekəmen'dei∫n] sự tiến cử, lời giới thiệu
- jot down [dʒɔt daun] (v) ghi lại tóm tắt
- keeness [kinnis] (n) sự say mê, sự nhiệt tình
- be keen on sth/doing sth: say mê
- qualification [,kwɔlifi'kei∫n] (n) văn bằng, bằng cấp