10/05/2018, 14:09
Những tính từ có thể sử dụng thay thế cho “beautiful”
Nếu bạn muốn miêu tả cái đẹp, ngoài việc sử dụng từ “beautiful” thì bạn có thể tham khảo những từ dưới đây. Những tính từ có thể sử dụng thay thế cho “beautiful” đưới dây sẽ giúp câu văn của bạn trôi chảy hơn nhiều đó. Từ vựng ...
Nếu bạn muốn miêu tả cái đẹp, ngoài việc sử dụng từ “beautiful” thì bạn có thể tham khảo những từ dưới đây. Những tính từ có thể sử dụng thay thế cho “beautiful” đưới dây sẽ giúp câu văn của bạn trôi chảy hơn nhiều đó.
Từ vựng |
Phiên âm |
Diễn giải |
Ý nghĩa |
cute | /kjuːt/ | (especially of something or someone small or young) pleasant and attractive | dễ thương, đáng yêu |
adorable | /əˈdɔː.rə.bəl/ | used to describe people or animals that are easy to love because they are so attractive and often small | nhỏ xinh |
attractive | /əˈtræk.tɪv/ | appealing to look at | lôi cuốn, thu hút |
good-looking | /ˌɡʊdˈlʊk.ɪŋ/ | physically attractive | ngoại hình bắt mắt |
handsome | /ˈhæn.səm/ | physically attractive in a traditional, male way | đẹp trai |
beautiful | /'bjuː.tɪ.fəl/ | pleasing the senses or mind aesthetically | đẹp về ngoại hình hoặc tâm hồn |
gorgeous | /ˈɡɔːdʒəs/ | beautiful, very attractive | đẹp lộng lẫy |
stunning | /ˈstʌnɪŋ/ | extremely impressive or attractive | đẹp ấn tượng, lộng lẫy |
lovely | /ˈlʌvli/ | pleasant or enjoyable; delightful | đáng yêu |
foxy | /ˈfɒk.si/ | sexy | quyến rũ |
pretty | /ˈprɪt.i/ | attractive in a delicate way without being truly beautiful | xinh xắn |
radiant | /ˈreɪ.di.ənt/ | very beautiful | rực rỡ |
exquisite | /'ɛkskwɪzɪt/ | beautiful in a very delicate and refined way | đẹp thanh tú |
sexy | /ˈsɛksi/ | sexually attractive or exciting | quyến rũ |
hot | /hɒt/ | sexually attractive | nóng bỏng |
Với mỗi từ gợi ý trên, cách tốt nhất là bạn nên đặt thành câu hoàn chỉnh nhé. Dựa vào văn cảnh, bạn sẽ học tốt hơn đó.