10/05/2018, 14:09
TỪ VỰNG VỀ THỜI TIẾT (WEATHER)
Hot weather (Thời tiết nóng) Stifling (hot, uncomfortable, hard to breath): ngột ngạt Humid (hot and damp): nóng ẩm Scorching (extremely hot, can be used in positive contexts): nóng như thiêu đốt Boiling (very hot, ...
Hot weather (Thời tiết nóng)
Stifling (hot, uncomfortable, hard to breath): ngột ngạt
Humid (hot and damp): nóng ẩm
Scorching (extremely hot, can be used in positive contexts): nóng như thiêu đốt
Boiling (very hot, usually used in negative contexts): nóng cháy da
Heatwave (a period of very hot temperatures): Thời gian trong ngày có nhiệt độ cao
Wet weather (Thời tiết ẩm ướt)
Damp (mildly wet weather): ẩm ướt
Drizzle (very light rain): mưa phùn
Downpour / pouring down (very heavy rain): mưa xối xả
Torrential rain (extremely heavy rain): mưa như trút nước
Shower (raining for a short duration): mưa rào
Windy weather (Thời tiết có gió)
Breeze (gentle wind, usually used in a positive way): gió nhẹ
Blustery (very windy, usually negative): gió lớn, mạnh
Gale force wind (extremely windy): cơn gió mạnh
whirlwind (a very strong wind in a spinning movement): gió xoáy
Windless (without wind): không có gió
Brisk (cold but pleasantly fresh): lộng gió
Mist and fog (Sương và sương mù)
Haze/hazy (light mist, usually caused by heat): sương mù mỏng (do hơi nóng tạo ra)
Mist/misty (light fog, usually caused by drizzle): sương mù (do mưa phùn tạo ra)
Fog/foggy (quite thick, associated with cold weather): sương mù (dày, do thời tiết lạnh gây ra)
Smog (mixture of fog and pollution): sương mù (gồm cả sương mù lẫn khói bụi)