To bubble, to buck

To bubble /ˈbʌb(ə)l/: nổi bọt, sôi tăm (nước)… Cách sử dụng To bubble : 1. To bubble over (with sth): Nói về sự tràn đầy niềm vui, lạc quan yêu đời… của một ai đó. Ví dụ: They were bubbling over with excitement. ...

To bubble /ˈbʌb(ə)l/: nổi bọt, sôi tăm (nước)…

Cách sử dụng To bubble:

1. To bubble over (with sth): Nói về sự tràn đầy niềm vui, lạc quan yêu đời… của một ai đó.

Ví dụ:

They were bubbling over with excitement.

(Họ đang tràn đầy phấn khởi).

2. To bubble under; to bubble under sth: Nói về một chuyện nào đó hoàn thành sớm hơn dự định nhưng lại không hoàn thành trọn vẹn như mong đợi.

Ví dụ:

This is our list of songs bubbling under.

(Đây là danh sách những bài hát mà chúng tôi chưa kịp hoàn thành trọn vẹn).

3. To bubble up:

- Nói về hiện tượng chất lỏng sôi tăm lên và nổi bong bóng trên bề mặt.

to bubble, to buck

Ví dụ:

Water bubbled up from the pool.

(Nước trong hồ đang nổi bọt khí lên).

- Nói về những cảm xúc trong con người chợt bùng phát lên và có thể cảm nhận được rõ ràng.

Ví dụ:

I could feel the anger bubbling up insde me.

(Tôi có thể cảm thấy cơn giận trong mình đang bùng lên).

Laughter came bubbling up.

(Một tràng cười bất chợt vang lên).

To buck /bʌk/: làm gấp rút, vui vẻ, phấn khởi…

Cách sử dụng To buck:

1. To buck for sth: Cố gắng làm một việc nào đó theo một cách quyết tâm để chiến thắng hoặc đạt được thứ mình muốn, đặc biệt là để đạt được một vị trí quan trọng nào đó.

Ví dụ:

He was bucking for a Cabinet post on the Nixon administration.

(Anh ta đang cố gắng giành lấy một vị trí trong Nội các của chính phủ Tổng thống Nixon).

2. To buck up: Dùng để nói một ai phải nhanh hơn trong khi làm việc nào đó.

Ví dụ:

Buck up! We’ll be late.

(Nhanh lên nào! Chúng ta sẽ bị trễ đấy).

Synonym (Từ đồng nghĩa): To buck up = to hurry up.

3. To buck up; to buck sb up: Trở nên vui vẻ hoặc làm cho người nào đó cảm thấy vui mừng hơn.

Ví dụ:

Buck up! There’s no school tomorrow!

(Vui lên đi! Ngày mai chúng ta được nghỉ học mà!).

The kid bucked up when I said he could go with me.

(Cậu bé bỗng trở nên vui vẻ hẳn lên khi tôi đồng ý cho cậu ấy đi theo tôi).

A day out will buck you up.

(Đi dã ngoại một ngày sẽ làm cho bạn cảm thấy tốt hơn).

Synonym (Từ đồng nghĩa): To buck up; to buck sb up = to cheer up; to cheer sb/yourself up.

Idiom (Thành ngữ):

Buck your ideas up: Bắt đầu cư xử một cách đúng đắn hơn để làm việc có hiệu quả hơn.

Để hiểu rõ hơn về To bubble; to buck vui lòng liên hệ 

Nguồn: http://saigonvina.edu.vn
0