Tire out nghĩa là gì?

Tire out được dùng để chỉ việc hoàn toàn kiệt sức. Ví dụ: I worked all day so I tired out . (Tôi đã làm việc cả ngày nên tôi hoàn toàn kiệt sức). We tired out after we had come back home. (Chúng tôi hoàn toàn kiệt sức sau khi chúng tôi quay lại nhà). When I moved the new college, ...

Tire out được dùng để chỉ việc hoàn toàn kiệt sức.

Ví dụ:

  • I worked all day so I tired out. (Tôi đã làm việc cả ngày nên tôi hoàn toàn kiệt sức).
  • We tired out after we had come back home. (Chúng tôi hoàn toàn kiệt sức sau khi chúng tôi quay lại nhà).
  • When I moved the new college, I absolutely tired out with my study. (Khi tôi chuyển sang trường đại học mới, tôi hoàn toàn kiệt sức với việc học).
  • I really tire out today. (Tôi thực sự kiệt sức ngày hôm nay).
  • She said she tired out. (Cô ấy nói rằng cô ấy đã kiệt sức).
0