Salt away nghĩa là gì?

Salt away được dùng để chỉ việc tiết kiệm một cái gì đó để sử dụng vào thời gian sau. Ví dụ: She salted away more money for retirement. (Cô ấy đã tiết kiệm nhiều tiền cho việc nghỉ hưu). He is salting away more money for buying a new car . (Anh ấy đang tiết kiệm tiền để mua xe ô tô ...

Salt away được dùng để chỉ việc tiết kiệm một cái gì đó để sử dụng vào thời gian sau.

Ví dụ:

  • She salted away more money for retirement. (Cô ấy đã tiết kiệm nhiều tiền cho việc nghỉ hưu).
  • He is salting away more money for buying a new car. (Anh ấy đang tiết kiệm tiền để mua xe ô tô mới).
  • You am making a lot of money but you have to slat it away. (Bạn đang kiếm được rất nhiều tiền nhưng bạn phải tiết kiệm nó).
  • You want to buy many clothes so you can’t salt away more money. (Bạn muốn mua nhiều quần áo nên bạn không thể tiết kiệm được nhiều tiền).
  • My father wants me to salt away more money for studying courses. (Bố muốn tôi tiết kiệm nhiều tiền cho các khóa học).
0