THUẬT NGỮ TOÁN HỌC (P1)

1. Addition [ə'di∫n] : Phép cộng 2. Subtraction [səb'træk∫n] :Phép trừ 3. Multiplication [,mʌltipli'kei∫n] : Phép nhân 4. Division [di'viʒn] : Phép chia 5. Total ['toutl] : Tổng 6. Arithmetic [ə'riθmətik] : Số học 7. Algebra ['ældʒibrə] : Đại số 8. Geometry ...

1. Addition [ə'di∫n] : Phép cộng 
2. Subtraction [səb'træk∫n] :Phép trừ 
3. Multiplication [,mʌltipli'kei∫n] : Phép nhân 
4. Division [di'viʒn] : Phép chia 
5. Total ['toutl] : Tổng 
6. Arithmetic [ə'riθmətik] : Số học 
7. Algebra ['ældʒibrə] : Đại số 
8. Geometry [dʒi'ɔmitri] : Hình học 
9. Calculus ['kælkjuləs] : Phép tính 
10. Statistics [stə'tistiks] : Thống kê 
11. Integer ['intidʒə] : Số nguyên 
12. Even number : Số chẵn 
13. Odd number : Số lẻ 
14. Prime number : Số nguyên tố 
15. Fraction ['fræk∫n] : Phân số 
16. Decimal ['desiməl] : Thập phân 
17. Decimal point : Dấu thập phân 
18. Percent [pə'sent] : Phần trăm 
19. Percentage [pə'sentidʒ] : Tỉ lệ phần trăm 
20. Theorem ['θiərəm] : Định lý
0