Send out nghĩa là gì?

Send out nghĩa là gửi nhiều bản sao của cùng một tài liệu cho một số lượng lớn người; hoặc cũng có nghĩa phát tán khói hoặc khí thải thoát ra ngoài bầu khí quyển; hoặc là gửi người đến một nơi nào đó với mục đích cụ thể. Ví dụ: We sent out 300 invitations to our gallery opening. (Chúng ...

Send out nghĩa là gửi nhiều bản sao của cùng một tài liệu cho một số lượng lớn người; hoặc cũng có nghĩa phát tán khói hoặc khí thải thoát ra ngoài bầu khí quyển; hoặc là gửi người đến một nơi nào đó với mục đích cụ thể.

Ví dụ:

  • We sent out 300 invitations to our gallery opening. (Chúng tôi đã gửi 300 lời mời đến phòng trưng bày của chúng tôi).
  • The factory sends out toxic gases into the surrounding countryside. (Nhà máy được phép thải các khí độc vào các vùng nông thôn xung quanh).
  • We sent out a search party to look for the missing climbers. (Chúng tôi đã gửi một nhóm tìm kiếm đến tìm kiếm những nhà leo núi mất tích).
  • Frank sends out about 400 Christmas cards every year. (Frank phân phát khoảng 400 thiệp Giáng sinh mỗi năm).
  • Mom sent me out to weed the garden. (Mẹ bảo tôi ra ngoài để dọn cỏ vườn).
0