10/05/2018, 22:28

Thi khối A được 20 điểm nên chọn học trường nào, ngành nào

Thi khối A A1 A2 được 20 điểm THPT Quốc Gia nên chọn học trường nào, ngành nào 2016 tốt nhất Nếu bạn thi được 20 điểm khối A trong kỳ thi THPT Quốc Gia 2016 thì bạn có thể chọn rất nhiều trường và ngành khác nhau, duwois đây là một số danh sách ngành và trường điểm chuẩn từ 17 tới 21 điểm để các ...

Thi khối A A1 A2 được 20 điểm THPT Quốc Gia nên chọn học trường nào, ngành nào 2016 tốt nhất

Nếu bạn thi được 20 điểm khối A trong kỳ thi THPT Quốc Gia 2016 thì bạn có thể chọn rất nhiều trường và ngành khác nhau, duwois đây là một số danh sách ngành và trường điểm chuẩn từ 17 tới 21 điểm để các bạn tham khảo, tuy nhiên dữ liệu này không đầy đủ còn rất nhiều trường đại học khác nhau không có trong danh sách này

Xem thêm:
Mã Trường Tên Trường Ngành học Khối xét tuyển CHỉ tiêu 2015 Điểm chuẩn 2015 Chỉ tiêu 2016
KTA Đại học Kiến trúc Hà Nội Công nghệ kỹ thuật vật liệu xây dựng A00 50 18 50
KTA Đại học Kiến trúc Hà Nội Xây dựng dân dụng và công nghiệp A00 450 20.25 450
KTA Đại học Kiến trúc Hà Nội Xây dựng công trình ngầm đô thị A00 50 18.5 50
KTA Đại học Kiến trúc Hà Nội Kỹ thuật hạ tầng đô thị A00 100 18.25 100
KTA Đại học Kiến trúc Hà Nội Kinh tế xây dựng A00 150 20 150
KTA Đại học Kiến trúc Hà Nội Quản lý xây dựng A00 150 18.75 150
GHA Đại học Giao thông Vận tải Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông A00 1013 21 888
GHA Đại học Giao thông Vận tải Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông A01 337 18 297
GHA Đại học Giao thông Vận tải Công nghệ thông tin A01 50 21 50
GHA Đại học Giao thông Vận tải Kỹ thuật cơ khí A00 428 21 428
GHA Đại học Giao thông Vận tải Kỹ thuật cơ khí A01 142 18.25 142
GHA Đại học Giao thông Vận tải Kỹ thuật điện tử, truyền thông A01 31 20.25 31
GHA Đại học Giao thông Vận tải Kỹ thuật điện điện tử A01 31 20 31
GHA Đại học Giao thông Vận tải Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa A01 30 20 30
GHA Đại học Giao thông Vận tải Quản trị kinh doanh A00 83 21 83
GHA Đại học Giao thông Vận tải Quản trị kinh doanh A01 27 19.5 27
GHA Đại học Giao thông Vận tải Kinh tế A01 15 19.75 15
GHA Đại học Giao thông Vận tải Kinh tế xây dựng A01 30 20.75 20
GHA Đại học Giao thông Vận tải Kế toán A01 30 20.25 24
GHA Đại học Giao thông Vận tải Khai thác vận tải A00 90 20.5 90
GHA Đại học Giao thông Vận tải Khai thác vận tải A01 30 17.75 30
GHA Đại học Giao thông Vận tải Kinh tế vận tải A00 90 21 90
GHA Đại học Giao thông Vận tải Kinh tế vận tải A01 30 19.75 30
GHA Đại học Giao thông Vận tải Kỹ thuật môi trường A00 38 20.5 38
GHA Đại học Giao thông Vận tải Kỹ thuật môi trường A01 12 18 12
GHA Đại học Giao thông Vận tải Công nghệ kỹ thuật giao thông A00 38 20.75 38
GHA Đại học Giao thông Vận tải Công nghệ kỹ thuật giao thông A01 12 17.75 12
GHA Đại học Giao thông Vận tải Kỹ thuật xây dựng A00 195 20.75 180
GHA Đại học Giao thông Vận tải Kỹ thuật xây dựng A01 65 17.75 60
MHN Viện Đại học Mở Hà Nội Công nghệ thông tin D01, A01 18
MHN Viện Đại học Mở Hà Nội Công nghệ thông tin A00 17.75
MHN Viện Đại học Mở Hà Nội Kế toán D01, A01, A00 18.5
MHN Viện Đại học Mở Hà Nội Quản trị kinh doanh A01, A00 18.25
MHN Viện Đại học Mở Hà Nội Quản trị du lịch, khách sạn A01, A00 21
MHN Viện Đại học Mở Hà Nội Hướng dẫn du lịch A01, A00 19
MHN Viện Đại học Mở Hà Nội Tài chính - Ngân hàng A00 18.5
MHN Viện Đại học Mở Hà Nội Luật kinh tế D01, A00 19.25
MHN Viện Đại học Mở Hà Nội Luật quốc tế A00 18
DHD Khoa Du lịch - Đại học Huế Kinh tế A00, A01, D01, D10 50 17.5 50
DHD Khoa Du lịch - Đại học Huế Quản trị kinh doanh A00, A01, D01, D10 250 18 200
DHD Khoa Du lịch - Đại học Huế Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành A00, A01, C00, D10 300 19.25 300
DHK Đại học Kinh tế - Đại học Huế Kinh tế A00, A01, D01, C01 260 19 280
DHK Đại học Kinh tế - Đại học Huế Quản trị kinh doanh A00, A01, D01, C01 250 20.75 260
DHK Đại học Kinh tế - Đại học Huế Marketing A00, A01, D01, C01 80 19.5 80
DHK Đại học Kinh tế - Đại học Huế Kinh doanh thương mại A00, A01, D01, C01 150 19.25 170
DHK Đại học Kinh tế - Đại học Huế Tài chính - Ngân hàng A00, A01, D01, D03 150 19.5 150
DHK Đại học Kinh tế - Đại học Huế Kiểm toán A00, A01, D01, C01 150 20.75 160
DHK Đại học Kinh tế - Đại học Huế Quản trị nhân lực A00, A01, D01, C01 70 18.75 70
DHK Đại học Kinh tế - Đại học Huế Hệ thống thông tin quản lý A00, A01, D01, C01 150 18 150
DHK Đại học Kinh tế - Đại học Huế Kinh tế nông nghiệp A00, A01, D01, C01 150 17.25 150
DHK Đại học Kinh tế - Đại học Huế Quản trị kinh doanh (liên thông) A00, A01, D01, C01 10 20.75 10
DHL Đại học Nông lâm - Đại học Huế Công nghệ kỹ thuật cơ khí A00, A01 18.75 60
DHL Đại học Nông lâm - Đại học Huế Kỹ thuật cơ - điện tử A00, A01 18.75 50
DHL Đại học Nông lâm - Đại học Huế Công nghệ thực phẩm A00, B00 20.25 150
DHL Đại học Nông lâm - Đại học Huế Công nghệ sau thu hoạch A00, B00 18.25 50
DHL Đại học Nông lâm - Đại học Huế Nông học A00, B00 17.25 50
DHL Đại học Nông lâm - Đại học Huế Bảo vệ thực vật A00, B00 17.25 100
DHL Đại học Nông lâm - Đại học Huế Chăn nuôi A00, B00 19 160
DHL Đại học Nông lâm - Đại học Huế Thú y A00, B00 19.75 200
DHL Đại học Nông lâm - Đại học Huế Nuôi trồng thủy sản A00, B00 17.75 220
DHL Đại học Nông lâm - Đại học Huế Quản lý nguồn lợi thủy sản A00, B00 17.25 50
DHL Đại học Nông lâm - Đại học Huế Chăn nuôi (liên thông) A00, B00 19
DHL Đại học Nông lâm - Đại học Huế Nuôi trồng thủy sản (liên thông) A00, B00 17.75
DHS Đại học Sư phạm - Đại học Huế Sư phạm Vật lý A00, A01 150 19.08 120
DHT Đại học Khoa học - Đại học Huế Công nghệ sinh học A00, B00, D08 80 19.75 100
DHT Đại học Khoa học - Đại học Huế Khoa học môi trường A00, B00, D07 70 18.5 100
DHT Đại học Khoa học - Đại học Huế Công nghệ kỹ thuật điện tử, truyền thông A00, A01 70 18.75 100
DHT Đại học Khoa học - Đại học Huế Quản lý tài nguyên và môi trường A00, B00, D08 80 17.25 100
DHT Đại học Khoa học - Đại học Huế Toán học A00, A01 18.5 60
DHT Đại học Khoa học - Đại học Huế Toán ứng dụng A00, 101 20.42 60
HVN Học viện Nông nghiệp Việt Nam Chăn nuôi A00, A01, B00, D01 17.75
HVN Học viện Nông nghiệp Việt Nam Công nghệ rau - hoa - quả và cảnh quan A00, A01, B00, D01 17.5
HVN Học viện Nông nghiệp Việt Nam Thú y A00, A01, B00, D01 20
DNV Đại học Nội vụ Hà Nội Quản lí văn hóa D01, C00, A01, C03 150 21 140
DNV Đại học Nội vụ Hà Nội Lưu trữ học D01, C00, A01 250 20.25 180
DNV Đại học Nội vụ Hà Nội Khoa học thư viện D01, C00, A01, C03 100 19.5 120
DDL Đại học Điện lực Quản trị doanh nghiệp A00, A01, D01, D07 17.25 70
DDL Đại học Điện lực Kế toán doanh nghiệp A00, A01, D01, D07 17.5 100
DDL Đại học Điện lực Công nghệ phần mềm A00, A01, D01, D07 20.25 55
DDL Đại học Điện lực Công nghệ chế tạo máy A00, A01, D07 17.25 40
DDL Đại học Điện lực Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử A00, A01, D07 20 50
DDL Đại học Điện lực Nhiệt điện A00, A01, D07 19 50
DDL Đại học Điện lực Điện lạnh A00, A01, D07 18.25 35
DDL Đại học Điện lực Điện công nghiệp và dân dụng A00, A01, D07 20.25 70
DDL Đại học Điện lực Điện hạt nhân A00, A01, D07 20 35
DDL Đại học Điện lực Kỹ thuật điện tử A00, A01, D07 18.25 40
DDL Đại học Điện lực Công nghệ tự động A00, A01, D07 18 80
DDL Đại học Điện lực Tự động hóa và điều khiển thiết bị điện công nghiệp A00, A01, D07 20.75 55
SPH Đại học Sư phạm Hà Nội Quản lí giáo dục A00 15 21 35
SPH Đại học Sư phạm Hà Nội SP Tin học A01 10 17.75
SPH Đại học Sư phạm Hà Nội SP Kĩ thuật công nghiệp A00 50 17.25
SPH Đại học Sư phạm Hà Nội Chính trị học A00 24 19.25
SPH Đại học Sư phạm Hà Nội Sinh học A00 20 19.5
SPH Đại học Sư phạm Hà Nội Toán học A01 10 19.75
DTS Đại học Sư phạm Thái Nguyên Sư phạm Tin học A00, A01 60 17.25 60
DTS Đại học Sư phạm Thái Nguyên Sư phạm Vật lý A00, A01, C01 80 20.25 80
DTS Đại học Sư phạm Thái Nguyên Sư phạm Hóa học A00,D07 120 20.25 120
DTS Đại học Sư phạm Thái Nguyên Sư phạm Sinh học A00, D07, B00, D08 120 18.75 120
SP2 Đại học Sư phạm Hà Nội 2 Giáo dục Quốc phòng - An ninh D01, A00, C00 70 20.25
MBS Đại học mở TP HCM Kinh tế A00, A01, D01 100 21 150
MBS Đại học mở TP HCM Quản trị kinh doanh A00, A01, D01 400 21 360
MBS Đại học mở TP HCM Tài chính ngân hàng A00, A01, D01 300 20.75 250
MBS Đại học mở TP HCM Kế toán A00, A01, D01 300 20.75 300
MBS Đại học mở TP HCM Hệ thống thông tin quản lý A00, A01, D01 100 20 100
MBS Đại học mở TP HCM Công nghệ Sinh học A00, A01, B00, D01 200 18 250
MBS Đại học mở TP HCM CNKT Công trình xây dựng A00, A01, D01 200 18.75 150
MBS Đại học mở TP HCM Quản lý xây dựng A00, A01, D01 100 18.75 100
SPS Đại học Sư phạm TP HCM SP Tin học A00, A01 90 21 90
SPS Đại học Sư phạm TP HCM GD Chính trị C00, A01 80 20.75 80
SPS Đại học Sư phạm TP HCM GDQP - AN A00, A01, C00, D01 80 20.5 80
SPS Đại học Sư phạm TP HCM Công nghệ thông tin A00, A01 150 20.25 150
QSQ Đại học Quốc tế - Đại học Quốc gia TP HCM Công nghệ Sinh học A00, A01, B00 20.5 150
QSQ Đại học Quốc tế - Đại học Quốc gia TP HCM Công nghệ thông tin A00, A01 20.5 100
QSQ Đại học Quốc tế - Đại học Quốc gia TP HCM Công nghệ thực phẩm A00, A01, B00 20 75
QSQ Đại học Quốc tế - Đại học Quốc gia TP HCM Hóa sinh A00, A01, B00 21 55
QSQ Đại học Quốc tế - Đại học Quốc gia TP HCM Kỹ thuật điện tử, truyền thông A00, A01 18 55
QSQ Đại học Quốc tế - Đại học Quốc gia TP HCM Kỹ thuật điều khiển & Tự động hóa A00, A01 18.75 45
QSQ Đại học Quốc tế - Đại học Quốc gia TP HCM Kỹ thuật Hệ thống công nghiệp A00, A01, D01 19.25 75
QSQ Đại học Quốc tế - Đại học Quốc gia TP HCM Quản lý nguồn lợi thủy sản A00, A01, B00, D01 17.5 30
QSQ Đại học Quốc tế - Đại học Quốc gia TP HCM Toán ứng dụng A00, A01 20 40
DLX Đại học Lao động - Xã hội Kế toán A00, A01, D01 700 18.25 700
DLX Đại học Lao động - Xã hội Công tác xã hội A00, A01, D01 400 17.75 450
DLX Đại học Lao động - Xã hội Quản trị nhân lực A00, A01 650 17.25 680
DLX Đại học Lao động - Xã hội Quản trị Kinh doanh A00, A01, D01 300 17.25 350
MDA Đại học Mỏ - Địa chất Kỹ thuật dầu khí A00 260 17.75 230
MDA Đại học Mỏ - Địa chất Kỹ thuật dầu khí A01 260 17.25 230
MDA Đại học Mỏ - Địa chất Kỹ thuật địa vật lý A00 60 17.75 60
MDA Đại học Mỏ - Địa chất Kỹ thuật địa vật lý A01 60 17.25 60
MDA Đại học Mỏ - Địa chất Công nghệ kỹ thuật hóa học A00 100 18 100
MDA Đại học Mỏ - Địa chất Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa A00, A01 110 17.5 180
MDA Đại học Mỏ - Địa chất Công nghệ kỹ thuật hóa học A00 40 17.75
LDA Đại học Công đoàn Quan hệ lao động A00, A01, D01 100 17.75
LDA Đại học Công đoàn Bảo hộ lao động A00, A01 150 18
LDA Đại học Công đoàn Quản trị Kinh doanh A00, A01, D01 350 19.75
LDA Đại học Công đoàn Quản trị nhân lực A00, A01, D01 200 19.5
LDA Đại học Công đoàn Kế toán A00, A01, D01 350 20.5
LDA Đại học Công đoàn Tài chính Ngân hàng A00, A01, D01 350 20
LDA Đại học Công đoàn Luật A01 200 18.75
DCN Đại học Công nghiệp Hà Nội Công nghệ kỹ thuật ô tô A00, A01 21 360
DCN Đại học Công nghiệp Hà Nội Công nghệ kỹ thuật điện tử, truyền thông A00, A01 20.5 490
DCN Đại học Công nghiệp Hà Nội Khoa học máy tính A00, A01 19.5 140
DCN Đại học Công nghiệp Hà Nội Kế toán A00, A01, D01 20.25 720
DCN Đại học Công nghiệp Hà Nội Công nghệ kỹ thuật nhiệt A00, A01 19.5 160
DCN Đại học Công nghiệp Hà Nội Quản trị kinh doanh A00, A01, D01 19.75 780
DCN Đại học Công nghiệp Hà Nội Công nghệ kỹ thuật hóa học A00, B00, D07 20.25 280
DCN Đại học Công nghiệp Hà Nội Hệ thống thông tin A00, A01 19.25 140
DCN Đại học Công nghiệp Hà Nội Tài chính ngân hàng A00, A01, D01 19.25 210
DCN Đại học Công nghiệp Hà Nội Quản trị kinh doanh A00, A01, D01 18.5 780
DCN Đại học Công nghiệp Hà Nội Kỹ thuật phần mềm A00, A01 20 240
DCN Đại học Công nghiệp Hà Nội Công nghệ kỹ thuật hóa học A00, B00, D07 18.25 280
DCN Đại học Công nghiệp Hà Nội Công nghệ Kỹ thuật Môi trường A00, B00, D07 18.75 80
DCN Đại học Công nghiệp Hà Nội Quản trị văn phòng A00, A01, D01 18 200
DCN Đại học Công nghiệp Hà Nội Quản trị nhân lực A00, A01, D01 18.75 200
DCN Đại học Công nghiệp Hà Nội Kiểm toán A00, A01, D01 19
DCN Đại học Công nghiệp Hà Nội Thiết kế thời trang A00, A01, D01 19.5 50
TLA Đại học Thủy lợi Cấp thoát nước A00, A01 70 18.25 120
TLA Đại học Thủy lợi Kinh tế A00, A01 100 20.25 100
TLA Đại học Thủy lợi Quản trị kinh doanh A00, A01 100 20 120
TLA Đại học Thủy lợi Kế toán A00, A01 190 20 210
TLA Đại học Thủy lợi Thủy văn A00, A01 140 17.5 70
TLA Đại học Thủy lợi Công nghệ thông tin A00, A01 210 20 210
TLA Đại học Thủy lợi Công nghệ kỹ thuật xây dựng A00, A01 140 18.75 120
TLA Đại học Thủy lợi Kỹ thuật cơ khí A00, A01 140 19.25 210
TLA Đại học Thủy lợi Kỹ thuật điện, điện tử A00, A01 70 20 140
TLA Đại học Thủy lợi Kỹ thuật môi trường A00, A01 140 19 140
TLA Đại học Thủy lợi Kỹ thuật trắc địa - bản đồ A00, A01 70 17.5 50
TLA Đại học Thủy lợi Kỹ thuật công trình xây dựng A00, A01 210 20.5 290
TLA Đại học Thủy lợi Kỹ thuật công trình thủy A00, A01 420 19 300
TLA Đại học Thủy lợi Kỹ thuật công trình biển A00, A01 140 17.75 70
TLA Đại học Thủy lợi Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông A00, A01 140 19.75 190
TLA Đại học Thủy lợi Kỹ thuật cơ sở hạ tầng A00, A01 70 18.25 70
TLA Đại học Thủy lợi Kỹ thuật tài nguyên nước A00, A01 280 18.25 210
TLA Đại học Thủy lợi Quản lý xây dựng A00, A01 140 19 140
TMA Đại học Thương mại Tiếng Pháp thương mại A00 650 21 150
TMA Đại học Thương mại Hệ thống thông tin quản lý A01 200 20.75 200
QSX Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Tp. HCM Triết học A01 100 18.5 100
QSX Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Tp. HCM Địa lý học A01 130 18 120
QSX Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Tp. HCM Xã hội học A00 160 20.25 150
QSX Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Tp. HCM Thông tin học A01, D14, D01 100 18.5 100
QSX Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Tp. HCM Quy hoạch vùng và đô thị A00 80 18.25 80
QSX Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Tp. HCM Quy hoạch vùng và đô thị A01, D01, D014 80 18.75 80
DDK Đại học Bách khoa - ĐH Đà Nẵng Sư phạm kỹ thuật công nghiệp A00, A01 50 21 45
DDK Đại học Bách khoa - ĐH Đà Nẵng Công nghệ kỹ thuật vật liệu xây dựng A00, A01 60 21 60
DDK Đại học Bách khoa - ĐH Đà Nẵng Kỹ thuật công trình thủy A00, A01 60 20.75 65
DDQ Đại học Kinh tế - ĐH Đà Nẵng Kinh tế A00, A01, D01 190 21 250
DDQ Đại học Kinh tế - ĐH Đà Nẵng Quản lý Nhà nước A00, A01, D01 75 20.5 100
DDQ Đại học Kinh tế - ĐH Đà Nẵng Hệ thống thông tin quản lý A00, A01, D01 120 20.75 210
DDQ Đại học Kinh tế - ĐH Đà Nẵng Thống kê A00, A01, D01 40 20.5 60
DDS Đại học Sư phạm - ĐH Đà Nẵng Sư phạm Tin học A00, A01 50 20.25
0