10/05/2018, 22:28

Thi 15, 16 điểm khối A nên chọn học ngành nào, trường nào

Nếu bạn thi được khoảng trên dưới 16 điểm thì cũng có rất nhiều trường đại học để bạn lựa chọn nhưng thường là các trường ít nổi tiếng và mức học phí cũng có thể kha khá. Tuy nhiên học đại học thì chủ yếu vẫn do bạn thân là chính, thầy cô, trường lớp bạn bè cũng chỉ là nền tảng. Nếu bạn đang phân ...

Nếu bạn thi được khoảng trên dưới 16 điểm thì cũng có rất nhiều trường đại học để bạn lựa chọn nhưng thường là các trường ít nổi tiếng và mức học phí cũng có thể kha khá. Tuy nhiên học đại học thì chủ yếu vẫn do bạn thân là chính, thầy cô, trường lớp bạn bè cũng chỉ là nền tảng.

Nếu bạn đang phân vân ko biết chọn ngành gì để học đại học thì có thể tham khảo một số trường và ngành dưới đây. Tuy nhiên không phải tất cả các trường nhé, một số trường không có trong danh sách vẫn ở trong khoảng điểm 15 16

0
Mã Trường Tên Trường Ngành học Khối xét tuyển Điểm chuẩn 2015 Chỉ tiêu 2016
KTA Đại học Kiến trúc Hà Nội Cấp thoát nước A00 15.75 150
KTA Đại học Kiến trúc Hà Nội Kỹ thuật môi trường đô thị A00 15.25 50
DHK Đại học Kinh tế - Đại học Huế Tài chính - Ngân hàng (liên kết) A00, A01, D01, D03 16 50
DHL Đại học Nông lâm - Đại học Huế Công thôn A00, A01 15 30
DHL Đại học Nông lâm - Đại học Huế Kỹ thuật cơ sở hạ tầng A00, A01 16 50
DHL Đại học Nông lâm - Đại học Huế Khoa học đất A00, B00 15 30
DHL Đại học Nông lâm - Đại học Huế Công nghệ rau hoa quả và cảnh quan A00, B00 16 50
DHL Đại học Nông lâm - Đại học Huế Công nghệ chế biến lâm sản A00, A01 15.25 45
DHL Đại học Nông lâm - Đại học Huế Lâm nghiệp đô thị A00, B00 15 45
DHL Đại học Nông lâm - Đại học Huế Quản lý tài nguyên rừng A00, B00 16 100
DHL Đại học Nông lâm - Đại học Huế Khuyến nông A00, B00 15.75 50
DHL Đại học Nông lâm - Đại học Huế Công thôn (liên thông) A00, A01 15
DHQ Phân hiệu Đại học Huế tại Quảng Trị Công nghệ kỹ thuật môi trường A00, A01, B00, D07 15 50
DHQ Phân hiệu Đại học Huế tại Quảng Trị Kỹ thuật công trình xây dựng A00, A01, D07 15 50
DHQ Phân hiệu Đại học Huế tại Quảng Trị Kỹ thuật điện, điện tử A00, A01, D07 15 50
DHQ Phân hiệu Đại học Huế tại Quảng Trị Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành A00, A01, C00, D01 15
DHQ Phân hiệu Đại học Huế tại Quảng Trị Quản trị kinh doanh A00, A01, D01 C01 15
DHQ Phân hiệu Đại học Huế tại Quảng Trị Kỹ thuật trắc địa - Bản đồ A00, A01 15
DHS Đại học Sư phạm - Đại học Huế Sư phạm Kỹ thuật công nghiệp A00, A01 15 30
DHT Đại học Khoa học - Đại học Huế Triết học A00, C00, D01 15 60
DHT Đại học Khoa học - Đại học Huế Sinh học A00, B00, D08 15 80
DHT Đại học Khoa học - Đại học Huế Vật lý học A00, A01 15 70
DHT Đại học Khoa học - Đại học Huế Địa lý tự nhiên A00, B00, D10 15 60
DHT Đại học Khoa học - Đại học Huế Kỹ thuật địa chất A00, D07 15 100
DHT Đại học Khoa học - Đại học Huế Kỹ thuật trắc địa - Bản đồ A00, A01 15 45
DHT Đại học Khoa học - Đại học Huế Địa chất học A00, D07 15 45
HVN Học viện Nông nghiệp Việt Nam Bảo vệ thực vật A00, A01, B00, D01 15
HVN Học viện Nông nghiệp Việt Nam Công nghệ sau thu hoạch A00, A01, B00, D01 15
HVN Học viện Nông nghiệp Việt Nam Công thôn A00, A01, D01, C01 15
HVN Học viện Nông nghiệp Việt Nam Khoa học cây trồng A00, A01, B00, D01 15
HVN Học viện Nông nghiệp Việt Nam Khoa học cây trồng tiên tiến A00, A01, B00, D01 15
HVN Học viện Nông nghiệp Việt Nam Khoa học đất A00, A01, B00, D01 15
HVN Học viện Nông nghiệp Việt Nam Khoa học môi trường A00, A01, B00, D01 16
HVN Học viện Nông nghiệp Việt Nam Kinh doanh nông nghiệp A00, A01, B00, D01 15
HVN Học viện Nông nghiệp Việt Nam Kinh tế A00, A01, B00, D01 15
HVN Học viện Nông nghiệp Việt Nam Kinh tế nông nghiệp A00, A01, D01, D07 15
HVN Học viện Nông nghiệp Việt Nam Kỹ thuật cơ khí A00, A01, D01, C01 15
HVN Học viện Nông nghiệp Việt Nam Kỹ thuật điện, điện tử A00, A01, D01, C01 15
HVN Học viện Nông nghiệp Việt Nam Nông nghiệp A00, A01, B00, D01 15
HVN Học viện Nông nghiệp Việt Nam Nuôi trồng thủy sản A00, A01, B00, D01 15
HVN Học viện Nông nghiệp Việt Nam Phát triển nông thôn A00, A01, B00, D01 15
HVN Học viện Nông nghiệp Việt Nam Quản lí đất đai A00, A01, B00, D01 15
HVN Học viện Nông nghiệp Việt Nam Quản trị kinh doanh A00, A01, B00, D01 16
HVN Học viện Nông nghiệp Việt Nam Quản trị kinh doanh nông nghiệp tiên tiến A00, A01, B00, D01 15
HVN Học viện Nông nghiệp Việt Nam Sư phạm kỹ thuật nông nghiệp A00, A01, B00, D01 15
DDL Đại học Điện lực Quản trị du lịch khách sạn A00, A01, D01, D07 16 65
DDL Đại học Điện lực Quản trị doanh nghiệp chât lượng cao A00, A01, D01, D07 16 40
DDL Đại học Điện lực Tài chính ngân hàng A00, A01, D01, D07 16 50
DDL Đại học Điện lực Tài chính ngân hàng chất lượng cao A00, A01, D01, D07 16 40
DDL Đại học Điện lực Kế toán tài chính và kiểm soát A00, A01, D01, D07 16 50
DDL Đại học Điện lực Kế toán doanh nghiệp chất lượng cao A00, A01, D01, D07 16 40
DDL Đại học Điện lực Thương mại điện tử A00, A01, D01, D07 16 35
DDL Đại học Điện lực Quản trị an ninh mạng A00, A01, D01, D07 16 40
DDL Đại học Điện lực Xây dựng công trình điện A00, A01, D07 16 35
DDL Đại học Điện lực Xây dựng dân dụng và công nghiệp A00, A01, D07 16 35
DDL Đại học Điện lực Quản lý dự án và công trình điện A00, A01, D07 16 35
DDL Đại học Điện lực Công nghệ chế tạo thiết bị điện A00, A01, D07 16 35
DDL Đại học Điện lực Năng lượng tái tạo A00, A01, D07 16 35
DDL Đại học Điện lực Điện công nghiệp và dân dụng chất lượng cao A00, A01, D07 16 40
DDL Đại học Điện lực Thiết bị điện tử y tế A00, A01, D07 16 40
DDL Đại học Điện lực Điện tử viễn thông chất lượng cao A00, A01, D07 16 40
DDL Đại học Điện lực Công nghệ tự động chất lượng cao A00, A01, D07 16 40
DDL Đại học Điện lực Quản lý năng lượng A00, A01, D07 16 110
DDL Đại học Điện lực Quản lý môi trường công nghiệp và đô thị A00, A01,D01, D07 16 65
DDL Đại học Điện lực Quản lý năng lượng chất lượng cao A00, A01, D07 16 40
SPH Đại học Sư phạm Hà Nội SP Kĩ thuật công nghiệp A01 16
QSQ Đại học Quốc tế - Đại học Quốc gia TP HCM Các chương trình liên kết A00, A01, B00, D01 15 780
MDA Đại học Mỏ - Địa chất Công nghệ kỹ thuật hóa học A01 16 100
MDA Đại học Mỏ - Địa chất Kỹ thuật địa chất A00, A01 15 350
MDA Đại học Mỏ - Địa chất Kỹ thuật Trắc địa - Bản đồ A00, A01 15 300
MDA Đại học Mỏ - Địa chất Quản lý đất đai A00, A01, D01, B00 15 100
MDA Đại học Mỏ - Địa chất Kỹ thuật mỏ A00, A01 15 220
MDA Đại học Mỏ - Địa chất Kỹ thuật tuyển khoáng A00, A01 15 160
MDA Đại học Mỏ - Địa chất Công nghệ thông tin A00, A01 15 480
MDA Đại học Mỏ - Địa chất Kỹ thuật cơ khí A00 15.25 190
MDA Đại học Mỏ - Địa chất Kỹ thuật cơ khí A01 15 190
MDA Đại học Mỏ - Địa chất Kỹ thuật công trình xây dựng A00, A01 15 350
MDA Đại học Mỏ - Địa chất Kỹ thuật môi trường A00, A01, B00 15 250
MDA Đại học Mỏ - Địa chất Quản trị kinh doanh A00, A01, D01 15 210
MDA Đại học Mỏ - Địa chất Kế toán A00 15 260
MDA Đại học Mỏ - Địa chất Công nghệ kỹ thuật hóa học A01 15
MDA Đại học Mỏ - Địa chất Kỹ thuật điện, điện tử A00, A01 15 240
MDA Đại học Mỏ - Địa chất Kỹ thuật mỏ A00, A01 15 220
MDA Đại học Mỏ - Địa chất Kỹ thuật mỏ A00, A01 15 40
MDA Đại học Mỏ - Địa chất Quản trị kinh doanh A00, A01, D01 15 40
MDA Đại học Mỏ - Địa chất Kế toán A00, A01, D01 15 40
MDA Đại học Mỏ - Địa chất Kỹ thuật dầu khí A00, A01 15 50
MDA Đại học Mỏ - Địa chất Công nghệ kỹ thuật hóa học A00, A01 15 50
MDA Đại học Mỏ - Địa chất Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa A00, A01 15 40
MDA Đại học Mỏ - Địa chất Kỹ thuật điện, điện tử A00, A01 15 40
MDA Đại học Mỏ - Địa chất Kỹ thuật mỏ A00, A01 15 50
LDA Đại học Công đoàn Xã hội học A01 15.25
LDA Đại học Công đoàn Công tác xã hội A01 15.25
TLS Đại học Thủy lợi Cấp thoát nước A00, A01 15 70
TLS Đại học Thủy lợi Công nghệ kỹ thuật xây dựng A00, A01 15 70
TLS Đại học Thủy lợi Kỹ thuật công trình xây dựng A00, A01 15 140
TLS Đại học Thủy lợi Kỹ thuật công trình thủy A00, A01 15 140
TLS Đại học Thủy lợi Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông A00, A01 15 90
TLS Đại học Thủy lợi Kỹ thuật tài nguyên nước A00, A01 15 70
DDP Phân hiệu Kon Tum - Đại học Đà Nẵng Quản trị kinh doanh A00, A01, D01 15 20
DDP Phân hiệu Kon Tum - Đại học Đà Nẵng Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành A00, A01, D01 15 20
DDP Phân hiệu Kon Tum - Đại học Đà Nẵng Kinh doanh thương mại A00, A01, D01 15 20
DDP Phân hiệu Kon Tum - Đại học Đà Nẵng Tài chính - Ngân hàng A00, A01, D01 15 40
DDP Phân hiệu Kon Tum - Đại học Đà Nẵng Kế toán A00, A01, D01 15 20
DDP Phân hiệu Kon Tum - Đại học Đà Nẵng Luật kinh tế A00, A01, D01 15 20
DDP Phân hiệu Kon Tum - Đại học Đà Nẵng Công nghệ thông tin A00, A01, D07 15 20
DDP Phân hiệu Kon Tum - Đại học Đà Nẵng Kỹ thuật điện, điện tử A00, A01, D07 15 20
DDP Phân hiệu Kon Tum - Đại học Đà Nẵng Kỹ thuật xậy dựng công trình giao thông A00, A01, D07 15 20
DDP Phân hiệu Kon Tum - Đại học Đà Nẵng Kinh tế xây dựng A00, A01, D07 15 20
DDP Phân hiệu Kon Tum - Đại học Đà Nẵng Kinh doanh nông nghiệp A00, A01, D01 15 20
TDL Đại học Đà Lạt Toán học A00, A01 15 140
TDL Đại học Đà Lạt Công nghệ thông tin A00, A01 15 240
TDL Đại học Đà Lạt Vật lý học A00, A01 15 60
TDL Đại học Đà Lạt Công nghệ kỹ thuật điện tử, truyền thông A00, A01 15 150
TDL Đại học Đà Lạt Hóa học A00 15 60
TDL Đại học Đà Lạt Khoa học môi trường A00, B00 15 60
TDL Đại học Đà Lạt Công nghệ sinh học A00, B00 16 115
TDL Đại học Đà Lạt Công nghệ sau thu hoạch A00, B00 15 150
TDL Đại học Đà Lạt Quản trị kinh doanh A00, A01, D001 15.5 80
TDL Đại học Đà Lạt Kế toán A00, A01 15 60
HDT Đại học Hồng Đức Kỹ thuật công trình xây dựng A00, A01 15
HDT Đại học Hồng Đức Công nghệ kỹ thuật môi trường A00, A01, B00 15
HDT Đại học Hồng Đức Kỹ thuật điện, điện tử A00, A01 15
HDT Đại học Hồng Đức Công nghệ thông tin A00, A01 15
HDT Đại học Hồng Đức Nông học A00, A01, B00 15
HDT Đại học Hồng Đức Chăn nuôi A00, A01, B00 15
HDT Đại học Hồng Đức Nuôi trồng thủy sản A00, A01, B00 15
HDT Đại học Hồng Đức Bảo vệ thực vật A00, A01, B00 15
HDT Đại học Hồng Đức Lâm nghiệp A00, A01, B00 15
HDT Đại học Hồng Đức Kinh doanh nông nghiệp A00, A01, B00 15
HDT Đại học Hồng Đức Quản trị kinh doanh A00, C01, D01 15
HDT Đại học Hồng Đức Tài chính - Ngân hàng A00, C01, D01 15
HDT Đại học Hồng Đức Địa lý học A00, A01, C00, D01 15
HDT Đại học Hồng Đức Xã hội học A00, A01, C00, D01 15
HDT Đại học Hồng Đức Việt Nam học A00, A01, C00, D01 15
HDT Đại học Hồng Đức Tâm lý học A00, B00, C00, D01 15
HDT Đại học Hồng Đức Luật C00, D01, A00 15
HDT Đại học Hồng Đức Sư phạm Vật lý A00, A01 15
HDT Đại học Hồng Đức Sư phạm Hóa học A00, B00 15
HDT Đại học Hồng Đức Sư phạm Địa lí A00, A01, C00, D01 16
LNH Đại học Lâm Nghiệp Việt Nam Công nghệ sinh hoc A00, A01, D01, B00 15 120
LNH Đại học Lâm Nghiệp Việt Nam Khoa học môi trường A00, A01, D01, B00 15 170
LNH Đại học Lâm Nghiệp Việt Nam Quản lý tài nguyên thiên nhiên A00, A01, D01, B00 16 60
LNH Đại học Lâm Nghiệp Việt Nam Hệ thống thông tin A00, A01, D01 15 50
LNH Đại học Lâm Nghiệp Việt Nam Quản lý đất đai A00, A01, D01, B00 15 150
LNH Đại học Lâm Nghiệp Việt Nam Kế toán A00, A01, D01 15 105
LNH Đại học Lâm Nghiệp Việt Nam Quản trị kinh doanh A00, A01, D01 15 100
LNH Đại học Lâm Nghiệp Việt Nam Kinh tế A00, A01, D01 15 30
LNH Đại học Lâm Nghiệp Việt Nam Kinh tế Nông nghiệp A00, A01, D01 15 50
LNH Đại học Lâm Nghiệp Việt Nam Quản lý tài nguyên rừng A00, A01, D01, B00 15 200
LNH Đại học Lâm Nghiệp Việt Nam Lâm sinh A00, A01, D01, B00 15 155
LNH Đại học Lâm Nghiệp Việt Nam Lâm nghiệp A00, A01, D01, B00 15 100
LNH Đại học Lâm Nghiệp Việt Nam Khuyến nông A00, A01, D01, B00 16 50
LNH Đại học Lâm Nghiệp Việt Nam Thiết kế công nghiệp A00, A01, D01 15 20
LNH Đại học Lâm Nghiệp Việt Nam Thiết kế nội thất A00, A01, D01 15 20
LNH Đại học Lâm Nghiệp Việt Nam Kiến trúc cảnh quan A00, A01, D01 15 50
LNH Đại học Lâm Nghiệp Việt Nam Lâm nghiệp đô thị A00, A01, D01, B00 15 100
LNH Đại học Lâm Nghiệp Việt Nam Kỹ thuật công trình xây dựng A00, A01, D01 15 150
LNH Đại học Lâm Nghiệp Việt Nam Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử A00, A01, D01 15 50
LNH Đại học Lâm Nghiệp Việt Nam Công nghệ kỹ thuật ô tô A00, A01, D01 15 50
LNH Đại học Lâm Nghiệp Việt Nam Công thôn A00, A01, D01 15 50
LNH Đại học Lâm Nghiệp Việt Nam Kỹ thuật cơ khí A00, A01, D01 15 50
LNH Đại học Lâm Nghiệp Việt Nam Công nghệ vật liệu A00, A01, D01, B00 15 50
LNH Đại học Lâm Nghiệp Việt Nam Công nghệ chế biến lâm sản A00, A01, D01, B00 15 50
LNS Đại học Lâm Nghiệp Việt Nam Kế toán A00, A01, D01 15 50
LNS Đại học Lâm Nghiệp Việt Nam Quản trị kinh doanh A00, A01, D01 15 50
LNS Đại học Lâm Nghiệp Việt Nam Quản lý đất đai A00, A01, D01, B00 15 40
LNS Đại học Lâm Nghiệp Việt Nam Công nghệ chế biến lâm sản A00, A01, D01, B00 15 40
LNS Đại học Lâm Nghiệp Việt Nam Khoa học môi trường A00, A01, D01, B00 15 50
LNS Đại học Lâm Nghiệp Việt Nam Lâm sinh A00, A01, D01, B00 15 60
LNS Đại học Lâm Nghiệp Việt Nam Quản lý tài nguyên rừng A00, A01, D01, B00 15 60
LNS Đại học Lâm Nghiệp Việt Nam Thiết kế nội thất A00, A01, D01 15 20
LNS Đại học Lâm Nghiệp Việt Nam Kiến trúc cảnh quan A00, A01, D01 15 40
LNS Đại học Lâm Nghiệp Việt Nam Công nghệ sinh học A00, A01, D01, B00 15 30
LNS Đại học Lâm Nghiệp Việt Nam Kỹ thuật công trình xây dựng A00, A01, D01 15 40
HBU Đại học Hòa Bình Kế toán A00, A01, B00, D01 15
HBU Đại học Hòa Bình Tài chính - Ngân hàng A00, A01, B00, D01 15
HBU Đại học Hòa Bình Quản trị kinh doanh A00, A01, B00, D01 15
HBU Đại học Hòa Bình Quan hệ công chúng A00, A01, B00, D01 15
HBU Đại học Hòa Bình Công nghệ thông tin A00, A01, B00, D01 15
HBU Đại học Hòa Bình Công nghệ đa phương tiện A00, A01, B00, D01 15
HBU Đại học Hòa Bình Kĩ thuật điện tử truyền thông A00, A01, B00, D01 15
HBU Đại học Hòa Bình Kĩ thuật công trình xây dựng A00, A01, B00, D01 15
MTU Đại học Xây dựng miền Tây Công nghệ Kỹ thuật công trình xây dựng A00, A01, B00, D01 15
MTU Đại học Xây dựng miền Tây Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông A00, A01, B00, D01 15
MTU Đại học Xây dựng miền Tây Quản lý xây dựng A00, A01, V00, H01 15 50
DQB Đại học Quảng Bình Địa lý Du lịch A00, C00, D01 15 60
DQB Đại học Quảng Bình Quản trị kinh doanh A00, A01, D01 15 60
DQB Đại học Quảng Bình Luật A00, A01, C00, D01 15 140
DQB Đại học Quảng Bình Kỹ thuật phần mềm A00, A01 15 50
DQB Đại học Quảng Bình Công nghệ thông tin A00, A01 15 50
DQB Đại học Quảng Bình Kỹ thuật Điện, điện tử A00, A01 15 40
DQB Đại học Quảng Bình Phát triển nông thôn A00, B00, D01, C00 15 50
DQB Đại học Quảng Bình Lâm nghiệp A00, B00, A02 15 40
DQB Đại học Quảng Bình Quản lý Tài nguyên và Môi trường A00, B00, A01, D08 15 50
DAD Đại học Đông Á Quản trị kinh doanh A00, A01, A03, D01 15 1000
DAD Đại học Đông Á Tài chính Ngân hàng A00, A01, A03, D01 15
DAD Đại học Đông Á Kế toán A00, A01, A03, D01 15
DAD Đại học Đông Á Quản trị nhân lực A01, A03, C00, D01 15
DAD Đại học Đông Á Ngôn ngữ Anh A01, C01, C02, D01 15 300
DAD Đại học Đông Á Công nghệ thực phẩm A00, A03, B00, M02 15
DAD Đại học Đông Á Điều dưỡng A01, A03, B00, M02 15 230
DAD Đại học Đông Á CN Kỹ thuật Xây dựng A00, A01, A03, B00 15
DAD Đại học Đông Á CN Kỹ thuật Điện - Điện tử A00, A01, A03, B00 15
DAD Đại học Đông Á Công nghệ thông tin A00, A01, A03, B00 15
DQU Đại học Quảng Nam Công nghệ thông tin A00, A01 15 150
DQU Đại học Quảng Nam Vật lý học A00, A01 15 75
DKQ Đại học Tài chính - Kế toán Quản trị kinh doanh A00, A01, D01 15
DKQ Đại học Tài chính - Kế toán Tài chính - Ngân hàng A00, A01, D01 15