Tên tiếng Anh hay cho bé gái
Tên nào hay dành cho nữ. Làm sao để có thể đặt tên tiếng Anh theo ý nghĩa như mình mong muốn. Bởi cái tên không chỉ là tên để gọi mà đôi khi còn chứa đựng cả niềm yêu thương của ba mẹ, nhất là với các bé gái mới chào đời. Còn bạn, nếu bạn chưa có cái tên tiếng Anh cho riêng mình thì có thể ...
Tên nào hay dành cho nữ. Làm sao để có thể đặt tên tiếng Anh theo ý nghĩa như mình mong muốn. Bởi cái tên không chỉ là tên để gọi mà đôi khi còn chứa đựng cả niềm yêu thương của ba mẹ, nhất là với các bé gái mới chào đời. Còn bạn, nếu bạn chưa có cái tên tiếng Anh cho riêng mình thì có thể tham khảo những cái tên mà chúng tôi giới thiệu dưới đây nhé.
Tên tiếng Anh nào hay cho nữ
1. Tên tiếng Anh hay cho nữ theo ngày tháng năm sinh
Họ sẽ được tính là số cuối năm sinh
0. William
1. Collins
2. Howard
3. Filbert
4. Norwood
5. Anderson
6. Grace
7. Bradley
8. Clifford
9. Filbertt
Tên đệm được tính là tháng sinh
1. Daisy
2. Hillary
3. Rachel
4. Lilly
5. Nicole
6. Amelia
7. Sharon
8. Hannah
9. Elizabeth
10. Michelle
11. Claire
12. Diana
Tên được tính là ngày sinh
1. Ashley
2. Susan
3. Katherine
4. Emily
5. Elena
6. Scarlet
7. Crystal
8. Caroline
9. Isabella
10. Sandra
11. Tiffany
12. Margaret
13. Helen
14. Roxanne
15. Linda
16. Laura
17. Julie
18. Angela
19. Janet
20. Dorothy
21. Jessica
22. Christine
23. Sophia
24. Charlotte
25. Lucia
26. Alice
27. Vanessa
28. Tracy
29. Veronica
30. Alissa
31. Jennifer
Hướng dẫn cách đặt tên cho bé gái
2. Tên tiếng Anh cho nữ mang ý nghĩa cao quý
- Adelaide: Người phụ nữ có xuất thân cao quý
- Alice: người phụ nữ cao quý
- Bertha: thông thái, nổi tiếng
- Clara: sáng dạ
- Freya: tiểu thư
- Gloria: vinh quang
- Martha: quý cô
- Phoebe: sáng dạ, thông minh
- Sarah: tiểu thư
- Sophie: thông thái
3. Tên tiếng Anh hay cho nữ theo tính cách
- Amanda: được yêu thương
- Beatrix: hạnh phúc
- Helen: người tỏa sáng
- Hilary: vui vẻ
- Irên: hòa bình
- Serena: tĩnh lặng
- Victoria: chiến thắng
- Vivian: hoạt bát
4. Tên tiếng Anh cho nữ gắn với thiên nhiên
- Azure: bầu trời xanh
- Esther: ngôi sao
- Iris: cầu vồng
- Jasmine: hoa nhài
- Layla: màn đêm
- Roxana: bình minh
- Stella: ngôi sao
- Sterling: ngôi sao nhỏ
- Daisy: hoa cúc dại
- Lily: hoa hệu tây
- Rosbella: đóa hồng xinh đẹp
- Selena: mặt trăng
- Violet: hoa violet
5. Tên tiếng Anh hay cho nữ theo đá quý
- Diamond: kim cương
- Jade: đá ngọc bích
- Gemma: ngọc quý
- Margaret: ngọc trai
- Ruby: ngọc ruby
Có thể lựa chọn tên theo ý nghĩa
6. Đặt tên tiếng Anh cho nữ theo vẻ bên ngoài
- Amabel/amanda: đáng yêu
- Amelinda: xinh đẹp và đáng yêu
- Aurelia: tóc vàng óc
- Brenna: mỹ nhân tóc đen
- Calliope: khuôn mặt xinh đẹp
- Charmaine: quyến rũ
- Doris: Xinh đẹp
- Drusilla: mắt long lanh như sương
- Dulcie: ngọt ngào
- Eirian: rực rỡ
- Fidelma: mỹ nhân
- Fiona: trắng trẻo
- Hebe: trẻ trung
- Isolde: xinh đẹp
- Kaylin: xinh đẹp và mảnh mai
- Keisha: mắt đen
- Keva: duyên dáng
- Rowan: cô bé tóc đỏ
Hi vọng với nhiều cái tên mà English4u giới thiệu ở trên, bạn sẽ chọn được cho mình cái tên phù hợp nhất.