10/05/2018, 14:11
Tên gọi các ngày lễ của Việt Nam bằng tiếng Anh
Một năm ở nước ta có rất nhiều ngày lễ khác nhau. Tuy nhiên mỗi ngày lễ sẽ có tên gọi khác nhau bằng . Vậy bạn đã biết tên gọi các ngày lễ của Việt Nam bằng tiếng Anh chưa. Public Holidays Date English Name Local name January 1 ...
Một năm ở nước ta có rất nhiều ngày lễ khác nhau. Tuy nhiên mỗi ngày lễ sẽ có tên gọi khác nhau bằng . Vậy bạn đã biết tên gọi các ngày lễ của Việt Nam bằng tiếng Anh chưa.
| Date | English Name | Local name |
| January 1 | New Year | Tết dương lịch |
| From last two days of the last lunar month to 3rd day of the first lunar month | Tết (Vietnamese New Year) | Tết Nguyên Đán |
| 10th day of the 3rd lunar month | Hung Kings Commemorations | Giỗ tổ Hùng Vương |
| April 30 | Liberation Day/Reunification Day | Ngày giải phóng |
| May 1 | International Workers’ Day | Ngày Quốc tế Lao động |
| September 2 | National Day (Vietnam) | Quốc khánh |
| Date | English name | Local name |
| February 3 | Communist Party of Viet Nam Foundation Anniversary | Ngày thành lập Đảng |
| March 8 | International Women’s Day | Quốc tế Phụ nữ |
| April 21 | Vietnam Book Day | Ngày sách Việt Nam |
| May 7 | Dien Bien Phu Victory Day | Ngày Chiến thắng Điện Biện Phủ |
| May 19 | President Ho Chi Minh’s Birthday | Ngày sinh Chủ tịch Hồ Chí Minh |
| June 1 | International Children’s Day | Ngày quốc tế thiếu nhi |
| June 28 | Vietnamese Family Day | Ngày gia đình Việt Nam |
| July 27 | Remembrance Day (Day for Martyrs and Wounded Soldiers)or(Vietnamese War Invalids and Martyrs’ Day) | Ngày thương binh liệt sĩ |
| August 19 | August Revolution Commemoration Day | Ngày cách mạng tháng 8 |
| October 10 | Capital Liberation Day | Ngày giải phóng thủ đô |
| October 20 | Vietnamese Women’s Day | Ngày phụ nữ Việt Nam |
| November 20 | Vietnamese Teacher’s Day | Ngày Nhà giáo Việt Nam |
| December 22 | National Defence Day (People’s Army of Viet Nam Foundation Anniversary) | Ngày hội quốc phòng toàn dân (ngày thành lập Quân đội nhân dân Việt Nam) |
| December 25 | Christmas Day | Giáng sinh/Noel |
| 15/1 (lunar) | Lantern Festival (Full moon of the 1st month) | Tết Nguyên Tiêu (Rằm tháng giêng) |
| 15/4 (lunar) | Buddha’s Birthday | Lễ Phật đản |
| 5/5 (lunar) | Mid-year Festival | Tết Đoan ngọ |
| 15/7 (lunar) | Ghost Festival | Rằm tháng bảy, Vu Lan |
| 15/8 (lunar) | Mid-Autumn Festival | Tết Trung thu |
| 23/12 (lunar) | Kitchen guardians | Ông Táo chầu trời |