Từ vựng tiếng Anh về chủ đề hôn nhân

Tầm khoảng từ tháng 9 – 12 hàng năm là mùa cưới của Việt Nam, nhiều đám cưới đã được diễn ra. Một trong những kiến thức quan trọng để giao tiếp tiếng Anh tốt trong dịp cưới hỏi đó là . Nhằm giúp các bạn bổ sung từ vựng chúng tôi xin chia sẻ từ vựng tiếng Anh về chủ đề hôn ...

                  Tầm khoảng từ tháng 9 – 12 hàng năm là mùa cưới của Việt Nam, nhiều đám cưới đã được diễn ra. Một trong những kiến thức quan trọng để giao tiếp tiếng Anh tốt trong dịp cưới hỏi đó là . Nhằm giúp các bạn bổ sung từ vựng chúng tôi xin chia sẻ từ vựng tiếng Anh về chủ đề hôn nhân

=>

=>

=>

1. Từ vựng tiếng Anh thông dụng về hôn nhân

- Adultery: ngoại tình

- Affair: sợ

- Arrange/plan a wedding: chuẩn bị/lên kế hoạch một lễ cưới

- Be/go on honeymoon (with your wife/husband): đi nghỉ tuần trăng mật (với vợ/chồng)

- Be/go on honeymoon (with your wife/husband): đi nghỉ tuần trăng mật (với vợ/chồng)

- Best man: người đàn ông tốt

- Bride: cô dâu

- Call off/cancel/postpone your wedding: hủy/hoãn lễ cưới

- Celebrate your first (wedding) anniversary: ăn mừng một năm kỷ niệm ngày cưới

- Church wedding: nhà thờ tổ chức lễ cưới

- Civil wedding: đám cưới dân sự

- Conduct/perform a wedding ceremony: dẫn chương trình/cử hành hôn lễ

- Congratulate/toast/raise a glass to the happy couple: chúc mừng/uống mừng/nâng ly chúc mừng cặp đôi hạnh phúc

- Divorced: ly dị

- Exchange rings/wedding vows/marriage vows: trao nhẫn/đọc lời thề

- Fiance: phụ rể

- Fiancee: Phụ dâu

- Get/be engaged/married: đính hôn/kết hôn

- Groom: chú rể

- Have a big wedding/a honeymoon/a happy marriage: có một lễ cưới lớn/tuần trăng mật lớn/cuộc hôn nhân hạnh phúc

- Have/enter into an arranged marriage: có một cuộc hôn nhân được sắp đặt

- Husband: chồng

- Invite somebody to/go to/attend a wedding/a wedding ceremony/a wedding reception: mời ai dự lễ cưới/hôn lễ/bữa tiệc sau lễ cưới

- Lady's man: người đàn ông làm mướn

- Lover: người yêu

- Maid of honor: cô phù dâu

- Mistress: tình nhân

- Newly wed: mới cưới

- Single: độc thân

- Spouse: vơ, chồng

- Wedding dress: áo cưới

- Widow: góa chồng

- Widower: góa vợ

- Wife: vợ

- Womanizer: lăng nhăng

2. Từ vựng tiếng Anh lãng mạn trong tình yêu

- Be going out with/(especially North American English) dating a guy/girl/boy/man/woman: đang hẹn hò với một anh chàng/cô gái/chàng trai/người đàn ông/người phụ nữ

- Be/believe in/fall in love at first sight: yêu/tin vào tình yêu từ cái nhìn đầu tiên

- Be/find true love/the love of your life: là/tìm thấy tình yêu đích thực/tình yêu của cuộc đời bạn

- fall/be (madly/deeply/hopelessly) in love (with somebody): yêu ai (điên cuồng/sâu đậm/vô vọng)

- Have/feel/show/express great/deep/genuine affection for somebody/something: có/cảm thấy/bộc lộ/thể hiện tình yêu lớn/sâu sắc/chân thành cho ai

- Have/go on a (blind) date: có hẹn/đi hẹn hò (với một người chưa hề quen biết)

- Meet/marry your husband/wife/partner/fiancé/fiancée/boyfriend/girlfriend: gặp gỡ/cưới chồng/vợ/bạn đời/chồng chưa cưới/vợ chưa cưới/bạn trai/bạn gái

- Move in with/live with your boyfriend/girlfriend/partner: dọn vào ở chung với/sống với bạn trai/bạn gái/bạn đời

- Suffer (from) (the pains/pangs of) unrequited love: đau khổ vì tình yêu không được đáp trả

        Hy vọng các bạn chăm chỉ qua từ vựng tiếng Anh về chủ đề hôn nhân ở trên. Bạn có thể tìm hiểu nhiều bài viết về từ vựng ở chuyên mục và ở trên website của English4u. Chúc bạn học tốt tiếng Anh!

0