Thuật ngữ tiếng Anh chuyên ngành khách sạn

Bạn có nhu cầu đi du lịch, một trong những vấn đề quan trọng mà bạn quan tâm tìm hiểu đó là khách sạn và việc trang bị cho mình vốn thuật ngữ chuyên ngành khách sạn là rất cần thiết đối với bạn. Dưới đây là một số thuật ngữ tiếng Anh chuyên ngành khách sạn để bạn không còn trở ngại ...

         Bạn có nhu cầu đi du lịch, một trong những vấn đề quan trọng mà bạn quan tâm tìm hiểu đó là khách sạn và việc trang bị cho mình vốn thuật ngữ chuyên ngành khách sạn là rất cần thiết đối với bạn. Dưới đây là một số thuật ngữ tiếng Anh chuyên ngành khách sạn để bạn không còn trở ngại khi ở mọi lúc mọi nơi.

                    tiếng Anh chuyên ngành khách sạn

1. Advance deposit: Tiền đặt cọc

2. Arrival date: Ngày đến

3. Arrival list: Danh sách khách đến

4. Arrival time: Giờ đến

5. Average room rate: Giá phòng trung bình

6. Back of the house: Các bộ phận hỗ trợ (không tiếp xúc với khách hàng)

7. Bed and breakfast: (Dịch vụ) phòng ngủ và ăn sáng

8. Block booking: Đặt phòng cho một nhóm người

9. Check-in date: Ngày nhận phòng

10. Check-in hour: Giờ nhận phòng

11. Check-out date: Ngày trả phòng

12. Check-out hour: Giờ trả phòng

13. Commissions: Tiền hoa hồng

14. Complimentary rate: Giá phòng ưu đãi

15. Conference business: Dịch vụ hội nghị

16. Confirmation: Xác nhận đặt phòng

17. Connecting room: Phòng thông nhau

18. Continental plan: Giá bao gồm tiền phòng và 1 bữa sáng

19. Day rate: Giá thuê trong ngày

20. Departure list: Danh sách khách đi (trả phòng)

21. Desk agent: Lễ tân

22. Due out: Phòng sắp check-out

23. Early departure: Trả phòng sớm

24. European plan: Giá chỉ bao gồm tiền phòng

25. Extra bed: Thêm giường

26. Extra charge: Chi phí trả thêm, phụ phí

27. Free independent travelers: Khách du lịch tự do

28. Free of charge: Miễn phí

29. Front desk: Quầy lễ tân

30. Front of the house: Bộ phận tiền sảnh

31. Full house: Hết phòng

32. Group plan rate: Giá phòng cho khách đoàn

33. Guaranteed booking: Đặt phòng có đảm bảo

34. Guest folio account: Sổ theo dõi các chi tiêu của khách

35. Guest history file: Hồ sơ lưu của khách

36. Guest service: Dịch vụ khách hàng

37. Handicapper room: Phòng dành cho người khuyết tật

38. House count: Thống kê khách

39. Housekeeping: Bộ phận phục vụ phòng

40. In-house guests: Khách đang lưu trú tại khách sạn

41. Kinds of room: Hạng phòng

42. Late check out: Phòng trả lễ

43. Letter of confirmation: Thư xác nhận đặt phòng

44. Method of payment: Hình thức thanh toán

45. Method of selling rooms: Phương thức kinh doanh phòng

46. Non-guaranteed reservation: Đặt phòng không đảm bảo

47. No show: Khách không đến

48. Occupied: Phòng đang có khách

49. Overbooking: Đặt phòng quá tải

50. Overnight accommodation: Ở lưu trú qua đêm

51. Overstay: Lưu trú quá thời hạn

52. Package plan rate: Giá trọn gói

53. Pre-assignment: Sắp xếp phòng trước

54. Pre-payment: Thanh toán tiền trước

55. Rack rates: Giá niêm yết

56. Registration card: Thẻ, phiếu đăng kí

57. Registration record: Hồ sơ đăng kí

58. Revenue center: Bộ phận kinh doanh trực tiếp

59. Room availability: Khả năng cung cấp phòng

60. Room cancellation: Hủy phòng

61. Room counts: Kiểm kê phòng

62. Room off/out of order: Phòng không sử dụng

63. Shift leader: Trưởng ca

64. Special rate: Giá đặc biệt

65. Support center: Bộ phận hỗ trợ

66. Tariff: Bảng giá

67. Travel agent: Đại lý du lịch

68. Triple room: Phòng 3 khách

69. Twin room: Phòng đôi 2 giường

70. Walk-in guest: Khách vãng lai

71. Vacant clean: Phòng đã dọn

72. Vacant dirty: Phòng chưa dọn

73. Sleep out (SO) : Phòng khách thuê nhưng ngủ ở ngoài

74. Skipper : Khách bỏ trốn, không thanh toán

75. Sleeper : Phòng khách đã trả nhưng lễ tân quên

          English4u đã chia sẻ tới bạn 75 thuật ngữ tiếng Anh chuyên ngành khách sạn để bạn tham khảo và ngoài ra còn những bài viết hay về chuyên ngành khách sạn ở chuyên mục . Cảm ơn bạn đã đọc viết của chúng tôi!

0