Quite, pretty, rather, fairly

Cách dùng quite, pretty, rather, fairly 1. Bạn có thể dùng quite/ pretty/ rather/ fairly + tính từ hoặc động từ . Vì vậy bạn có thể nói. It's quite cold. It's pretty cold. It's rather cold or It's fairly cold. (Trời khá lạnh.) Lưu ý: Quite/ ...

Cách dùng quite, pretty, rather, fairly

1. Bạn có thể dùng quite/ pretty/ rather/ fairly + tính từ hoặc động từ. Vì vậy bạn có thể nói.

It's quite cold. It's pretty cold. It's rather cold or It's fairly cold. (Trời khá lạnh.)

Lưu ý: Quite/ pretty/ rather/ fairly = không bằng 'very' nhưng nhiều hơn 'a little'.

2. Quite và pretty rất giống nhau về nghĩa:

You'll need a coat when you go out. It's quite famous/ prety cold. "= ít hơn 'very cold', nhưng nhiều hơn 'a little cold' (Bạn sẽ cần áo khoác khi bạn ra ngoài. Trời khá lạnh.)

I'm surprised you haven't heard of her. She's quite famous/ pretty famous. (Tôi ngạc nhiên vì bạn không nghe tin gì về cô ấy. Cô ấy khá nổi tiếng.)

3. Pretty là từ không trang trọng và thường được dùng trong văn nói tiếng Anh.

Quite đứng trước a/ an:

We live in quite an old house. (Chúng tôi sống trong một ngôi nhà khá cổ.)

So sánh:

Sally has quite a good job. (Sally có một công việc khá tốt.)

Sally has a pretty good job. (Sally có một công việc khá tốt.)

Bạn cũng có thể dùng quite (nhưng không dùng pretty) theo cách sau: Quite a/ an + danh từ

I didn't except to see them. It was quite a surprise. (Tôi đã không mong gặp họ. Thật là ngạc nhiên.)

Quite + động từ, đặt biệt là like và enjoy:

I quite like tennis, but it's not my favourite sport. (Tôi khá thích tennis, nhưng nó không phải là môn thể thao ưa thích của tôi.)

4. Rather giống với quite và pretty. Chúng ta thường dùng rather cho các ý phủ định:

The weather isn't so good. It's rather cloudy. (Thời tiết không tốt lắm. Trời có khá nhiều mây.)

Paul is rather shy. He doesn't talk very much. (Paul hơi nhút nhát. Anh ấy không nói chuyện nhiều lắm.)

Lưu ý: Quite pretty cũng có thể dùng trong các ví dụ trên.

5. Khi chúng ta sử dụng rather cho các ý khẳng định (good/ nice...), nó có nghĩa là "không chắc chắn" hoặc "ngạc nhiên".

These oranges are rather good. Where did you get them? (Những quả cam này khá ngon. Bạn mua chúng ở đâu vậy?)

6. Fairly yếu hơn quite/ rather/ pretty.

My mom is fairly big, but I'd prefer a bigger one. (Căn phòng của tôi khá lớn, nhưng tôi thích căn phòng lớn hơn.)

We see each other fairly often, but not as often as we used to. (Chúng tôi gặp nhau khá thường xuyên, nhưng không thường xuyên như trước.)

7. Quite cũng có nghĩa là "hoàn toàn".

Are you sure? Yes, quite sure. (Bạn có chắc không? Vâng, hoàn toàn chắc chắn.)

8. Quite có nghĩa là "hoàn toàn" đối với một số tính từ, đặc biệt là: Sure, right, true, clear, different, incredible, amazing, certain, wrong, safe, obvious, unnecessary, extraordinary, impossible.

She was right quite different from what I expected. (Cô ấy hoàn toàn khác với những gì tôi mong đợi).

Chuyên mục "" do giáo viên  tổng hợp.

Nguồn: http://saigonvina.edu.vn
0