Speak out nghĩa là gì?

Speak out được dùng để chỉ việc nói trước công chúng những gì bạn nghĩ, đặc biệt là để lên tiếng, công khai các ý kiến ​​của bạn trong việc chống lại cái gì đó một cách can đảm. Ví dụ: Tom was the only one to speak out against the decision. (Tom là người duy nhất lên tiếng chống lại ...

Speak out được dùng để chỉ việc nói trước công chúng những gì bạn nghĩ, đặc biệt là để lên tiếng, công khai các ý kiến ​​của bạn trong việc chống lại cái gì đó một cách can đảm.

Ví dụ:

  • Tom was the only one to speak out against the decision. (Tom là người duy nhất lên tiếng chống lại quyết định.)
  • I will continue to speak out against the decision. (Tôi sẽ tiếp tục phát biểu chống lại quyết định.)
  • Tom spoke out against the city’s policy. (Tom đã phát biểu chống lại chính sách của thành phố.)
  • He refused to speak out the truth. (Anh ta từ chối nói lên sự thật)
  • You didn’t speak out, so nobody knew what happened. (Bạn không nói ra, vì vậy không ai biết chuyện gì đã xảy ra)

 

0