Put down for nghĩa là gì?

Khi muốn diễn tả sự ghi danh làm công việc gì đó hoặc làm từ thiện, chúng ta có thể sử dụng cụm từ “ put down for “. Ví dụ: Everyone is bringing something. Can I put you down for potato salad? (Mọi người đều đang mang đồ rồi. Tớ ghi tên cậu làm món salad khoai tây nhé.) I ...

Khi muốn diễn tả sự ghi danh làm công việc gì đó hoặc làm từ thiện, chúng ta có thể sử dụng cụm từ “put down for“.

Ví dụ:

  • Everyone is bringing something. Can I put you down for potato salad? (Mọi người đều đang mang đồ rồi. Tớ ghi tên cậu làm món salad khoai tây nhé.)
  • I need someone to put down for this event. Who first? (Tôi cần vài bạn để ghi danh cho sự kiện lần này. Ai đăng kí đầu tiên đây?)
  • Can I put you down for ten dollars? (Tớ có thể vay 10 đô-la không?)
  • How much can I put you down for this year? (Năm nay tôi có thể được hỗ trợ bao nhiêu vậy?)
  • Oh, I’d love to help. Put me down for a $20 donation. (Ôi, tôi rất sẵn sàng giúp đỡ. Tôi quyên góp 20 đô la.)
0