Phân biệt “Excuse me” và “Sorry”
Trong tiếng Anh, hai từ “Excuse me” và “Sorry” đều mang nghĩa giống nhau là “xin lỗi”. Tuy nhiên cách dùng của hai từ lại hoàn toàn khác nhau. Sau đây chúng tôi sẽ gửi tới bạn cách dùng của chúng qua bài viết “phân biệt “Excuse ...
Trong tiếng Anh, hai từ “Excuse me” và “Sorry” đều mang nghĩa giống nhau là “xin lỗi”. Tuy nhiên cách dùng của hai từ lại hoàn toàn khác nhau. Sau đây chúng tôi sẽ gửi tới bạn cách dùng của chúng qua bài viết “phân biệt “Excuse me” và “Sorry””
=>
=>
=>
Phân biệt “Excuse me” và “Sorry”
1. Cách dùng từ “Excuse me”
Cách dùng từ “Excuse me”
Chúng ta có các cách dùng từ “excuse me” như sau:
– Được dùng để thu hút sự chú ý của người khác một cách lịch sự, đặc biệt là với những người chúng ta không quen.
Ví dụ:
Excuse me, can you speak English?
Xin lỗi, bạn có thể nói tiếng Anh không?
– Được dùng để yêu cầu người khác dịch chuyển vị trí để bạn có thể đi qua họ một cách lịch sự.
Ví dụ:
Excuse me, could you let me through?
Xin lỗi, cho tôi qua/ đi nhờ một chút (được không)?
– Được dùng để nói rằng bạn xin lỗi vì đã ngắt lời hoặc dừng bước, hay cư xử hơi thô lỗ.
Ví dụ:
Guy sneezed loudly. ‘Excuse me,’ he said.
Anh chàng hắt hơi rất to. ‘Xin lỗi’, anh ấy nói.
– Được dùng để phản đối người khác một cách lịch sự.
Ví dụ:
Excuse me, but I don’t think that’s true.
Xin lỗi, nhưng mình không nghĩ điều đó là đúng.
– Được dùng để nói với ai đó mà bạn sẽ rời đi hoặc nói chuyện với người khác.
Ví dụ:
‘Excuse me for a moment,’ she said and left the room.’
‘Cho mình xin vài phút’, cô ấy nói và rời khỏi phòng.
– (Đặc biệt trong tiếng của người Bắc Mỹ) được dùng để nói xin lỗi đã đẩy ai đó hoặc làm điều gì sai.
Ví dụ:
Oh, excuse me. I didn’t see you there.
Ôi, xin lỗi. Mình không nhìn thấy bạn ở đây.
– (Anh-Bắc Mỹ) được dùng khi bạn không nghe thấy người khác nói gì và muốn họ nhắc lại.
Ví dụ:
Excuse me, can you repeat what you said?
Xin lỗi, bạn có thể nhắc lại lời đã nói được không?
2. Cách dùng từ “Sorry”
Cách dùng từ “Sorry”
- Chúng ta chỉ cần nói một từ “sorry” đơn giản và lịch sự khi cảm thấy có lỗi với ai đó.
Ví dụ:
When he made noise on bus. Others looked at him. He said, “Sorry”.
Khi anh ấy làm ồn trên xe buýt. Mọi người đã nhìn vào anh. Anh đã nói: “Xin lỗi”.
- Chúng ta có các cách dùng của tính từ “sorry” như sau:
– [Không đứng trước danh từ] Được dùng khi cảm thấy buồn và đồng cảm
Cấu trúc:
sorry + that + clause
sorry + to + verb
Ví dụ:
I’m sorry to hear about that.
Mình rất tiếc khi hay tin này.
– [Không đứng trước danh từ] Được dùng để bày tỏ buồn bã hoặc xấu hổ về những gì đã làm
Cấu trúc:
sorry about + V_ing
sorry for + V_ing
sorry that + clause
Ví dụ:
We’re very sorry about the damage to your car.
Chúng tôi rất xin lỗi vì đã làm hư hỏng xe hơi của bạn.
– [Không đứng trước danh từ] Được dùng khi cảm thấy thất vọng và mong muốn có thể thay đổi
Ví dụ:
She was sorry that she’d lost contact with Mary.
Cô ấy rất buồn vì đã mất liên lạc với Mary.
Qua bài viết “phân biệt “Excuse me” và “Sorry”” ở trên bạn đã hiểu được cách dùng của 2 từ này chưa? Luyện tập và áp dụng nhiều trong cuộc sống để ghi nhớ và tránh nhầm lẫn. Bạn có thể học thêm của English4u nhé. Chúc bạn giỏi!